Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bắc Ninh
Thống kê dãy số 89 xổ số Bắc Ninh từ ngày: 19/06/2023 - 18/06/2024
05/06/2024 | Giải năm: 5830 - 0821 - 8066 - 4292 - 3189 - 3421 |
29/05/2024 | Giải ba: 36198 - 03676 - 41622 - 63989 - 83565 - 13439 |
15/05/2024 | Giải bảy: 89 - 29 - 30 - 72 |
01/05/2024 | Giải nhì: 46130 - 26589 Giải ba: 90676 - 42039 - 96046 - 05589 - 71405 - 98943 |
17/04/2024 | Giải nhì: 24789 - 50177 Giải đặc biệt: 90289 |
28/02/2024 | Giải năm: 7552 - 7033 - 7276 - 1129 - 7595 - 4489 |
07/02/2024 | Giải sáu: 638 - 152 - 189 |
24/01/2024 | Giải năm: 3309 - 6125 - 7243 - 4089 - 2338 - 8508 |
20/12/2023 | Giải năm: 3041 - 3863 - 7189 - 4047 - 6779 - 5495 |
06/12/2023 | Giải ba: 32137 - 68827 - 28080 - 32189 - 58244 - 14627 Giải tư: 7688 - 4100 - 2489 - 4062 |
29/11/2023 | Giải ba: 40459 - 27342 - 45945 - 67889 - 05550 - 03883 |
08/11/2023 | Giải năm: 1329 - 6820 - 0124 - 2423 - 5389 - 2356 Giải sáu: 071 - 033 - 989 |
01/11/2023 | Giải năm: 6853 - 5224 - 2100 - 1430 - 0589 - 0661 |
11/10/2023 | Giải bảy: 77 - 60 - 19 - 89 |
06/09/2023 | Giải sáu: 989 - 746 - 484 |
09/08/2023 | Giải tư: 5510 - 4389 - 7219 - 3557 |
26/07/2023 | Giải ba: 91837 - 73432 - 89201 - 03500 - 17989 - 38853 |
28/06/2023 | Giải nhì: 12020 - 52689 Giải tư: 6498 - 9089 - 1696 - 6318 |
Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 25/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
41 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
34
23 lần
02
14 lần
95
14 lần
61
13 lần
27
11 lần
93
11 lần
59
9 lần
66
9 lần
31
8 lần
08
7 lần
19
7 lần
21
7 lần
67
7 lần
76
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 6 Lần | Giảm 1 | |
00 | 4 Lần | Tăng 2 | |
43 | 4 Lần | Không tăng | |
69 | 4 Lần | Tăng 2 | |
04 | 3 Lần | Tăng 1 | |
10 | 3 Lần | Không tăng | |
13 | 3 Lần | Tăng 1 | |
23 | 3 Lần | Không tăng | |
35 | 3 Lần | Tăng 1 | |
36 | 3 Lần | Tăng 1 | |
41 | 3 Lần | Không tăng | |
47 | 3 Lần | Tăng 2 | |
48 | 3 Lần | Giảm 1 | |
58 | 3 Lần | Tăng 1 | |
60 | 3 Lần | Tăng 1 | |
86 | 3 Lần | Tăng 1 | |
88 | 3 Lần | Tăng 2 | |
90 | 3 Lần | Tăng 2 | |
98 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
97 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 8 Lần | Không tăng | |
00 | 7 Lần | Tăng 1 | |
39 | 6 Lần | Không tăng | |
49 | 6 Lần | Không tăng | |
69 | 6 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
10 | 15 Lần | Tăng 1 | |
97 | 15 Lần | Không tăng | |
22 | 14 Lần | Không tăng | |
39 | 14 Lần | Không tăng | |
43 | 13 Lần | Tăng 1 | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
32 | 12 Lần | Không tăng | |
49 | 12 Lần | Giảm 1 | |
63 | 12 Lần | Không tăng | |
00 | 11 Lần | Tăng 2 | |
07 | 11 Lần | Tăng 1 | |
23 | 11 Lần | Không tăng | |
26 | 11 Lần | Không tăng | |
29 | 11 Lần | Giảm 1 | |
41 | 11 Lần | Tăng 1 | |
62 | 11 Lần | Không tăng | |
69 | 11 Lần | Tăng 2 | |
74 | 11 Lần | Không tăng | |
79 | 11 Lần | Không tăng | |
81 | 11 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | 3 | 0 | 19 Lần | 6 | ||
12 Lần | 0 | 1 | 11 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
14 Lần | 8 | 3 | 17 Lần | 0 | ||
23 Lần | 8 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
8 Lần | 4 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
12 Lần | 3 | 6 | 11 Lần | 3 | ||
11 Lần | 0 | 7 | 17 Lần | 5 | ||
13 Lần | 3 | 8 | 20 Lần | 5 | ||
20 Lần | 7 | 9 | 12 Lần | 4 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
91 ( 12 ngày )
84 ( 10 ngày )
81 ( 9 ngày )
87 ( 8 ngày )
95 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
41 ( 6 ngày )
43 ( 6 ngày )
47 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
82 ( 25 ngày )
56 ( 13 ngày )
02 ( 11 ngày )
65 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
62 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
|