Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - KQXS HN
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ hai | Hà Nội | 
| ĐB | 76111105XH 42991  | 
    
| G.Nhất | 58433  | 
    
| G.Nhì | 63925 29882  | 
    
| G.Ba | 41725 98391 04989 74828 74456 74215  | 
    
| G.Tư | 3446 8914 4198 7999  | 
    
| G.Năm | 4988 9858 9393 0705 7975 0412  | 
    
| G.Sáu | 979 976 314  | 
    
| G.Bảy | 18 80 38 92  | 
    
Hà Nội - 08/02/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
80  | 8391 2991  | 9882 0412 92  | 8433 9393  | 8914 314  | 3925 1725 4215 0705 7975  | 4456 3446 976  | 4828 4198 4988 9858 18 38  | 4989 7999 979  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ năm | Hà Nội | 
| ĐB | 9101412171713XN 48218  | 
    
| G.Nhất | 12833  | 
    
| G.Nhì | 42952 42457  | 
    
| G.Ba | 35345 43691 68718 86132 52225 19869  | 
    
| G.Tư | 5362 0911 3515 4807  | 
    
| G.Năm | 9772 7833 5995 1267 4720 8940  | 
    
| G.Sáu | 496 169 543  | 
    
| G.Bảy | 32 71 44 45  | 
    
Hà Nội - 04/02/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
4720 8940  | 3691 0911 71  | 2952 6132 5362 9772 32  | 2833 7833 543  | 44  | 5345 2225 3515 5995 45  | 496  | 2457 4807 1267  | 8718 8218  | 9869 169  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ hai | Hà Nội | 
| ĐB | 14371118XR 54782  | 
    
| G.Nhất | 33824  | 
    
| G.Nhì | 75934 75198  | 
    
| G.Ba | 07807 30817 30552 69643 25076 59338  | 
    
| G.Tư | 2191 7292 9141 1441  | 
    
| G.Năm | 8932 3954 3633 3436 2633 6364  | 
    
| G.Sáu | 016 077 438  | 
    
| G.Bảy | 81 08 84 33  | 
    
Hà Nội - 01/02/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
2191 9141 1441 81  | 0552 7292 8932 4782  | 9643 3633 2633 33  | 3824 5934 3954 6364 84  | 5076 3436 016  | 7807 0817 077  | 5198 9338 438 08  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ năm | Hà Nội | 
| ĐB | 112710112XV 92020  | 
    
| G.Nhất | 19071  | 
    
| G.Nhì | 14801 69525  | 
    
| G.Ba | 11930 54073 82494 51002 65741 87841  | 
    
| G.Tư | 6381 4938 9584 3714  | 
    
| G.Năm | 1979 0248 7541 3685 9228 0715  | 
    
| G.Sáu | 908 678 850  | 
    
| G.Bảy | 96 65 22 41  | 
    
Hà Nội - 28/01/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1930 850 2020  | 9071 4801 5741 7841 6381 7541 41  | 1002 22  | 4073  | 2494 9584 3714  | 9525 3685 0715 65  | 96  | 4938 0248 9228 908 678  | 1979  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ hai | Hà Nội | 
| ĐB | 3671442VA 00157  | 
    
| G.Nhất | 76628  | 
    
| G.Nhì | 49479 57764  | 
    
| G.Ba | 98479 33581 30972 70416 42514 76196  | 
    
| G.Tư | 1275 1438 1083 3981  | 
    
| G.Năm | 7266 7787 7183 0098 3239 7914  | 
    
| G.Sáu | 836 179 033  | 
    
| G.Bảy | 19 05 88 55  | 
    
Hà Nội - 25/01/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
3581 3981  | 0972  | 1083 7183 033  | 7764 2514 7914  | 1275 05 55  | 0416 6196 7266 836  | 7787 0157  | 6628 1438 0098 88  | 9479 8479 3239 179 19  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ năm | Hà Nội | 
| ĐB | 21286713VE 21331  | 
    
| G.Nhất | 54409  | 
    
| G.Nhì | 06619 35655  | 
    
| G.Ba | 75287 68137 56058 56979 67719 99740  | 
    
| G.Tư | 9658 2580 7860 6652  | 
    
| G.Năm | 7769 5852 9649 2524 9395 4084  | 
    
| G.Sáu | 924 125 959  | 
    
| G.Bảy | 78 07 44 66  | 
    
Hà Nội - 21/01/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
9740 2580 7860  | 1331  | 6652 5852  | 2524 4084 924 44  | 5655 9395 125  | 66  | 5287 8137 07  | 6058 9658 78  | 4409 6619 6979 7719 7769 9649 959  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

