xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng - XSHP - XSKT HP

XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP - XSKT HP
Thứ sáuHải Phòng
ĐB 642019131452 TZ
58636
G.Nhất
75294
G.Nhì
24074
60697
G.Ba
82501
05422
17980
04000
24590
89811
G.Tư
6658
0571
0937
6729
G.Năm
9676
3588
7583
6524
3115
8814
G.Sáu
798
369
784
G.Bảy
45
90
17
28

Hải Phòng - 26/12/25

0123456789
7980
4000
4590
90
2501
9811
0571
5422
7583
5294
4074
6524
8814
784
3115
45
9676
8636
0697
0937
17
6658
3588
798
28
6729
369

Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 26/12/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

15 3 Ngày - 3 lần
36 3 Ngày - 3 lần
76 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

89     18 lần
07     17 lần
55     12 lần
65     12 lần
02     10 lần
06     9 lần
19     9 lần
39     9 lần
82     9 lần
08     8 lần
77     8 lần
12     7 lần
23     7 lần
41     7 lần
52     7 lần
70     7 lần
81     7 lần
86     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

72 5 Lần Giảm 1
00 4 Lần Tăng 1
10 4 Lần Không tăng
46 4 Lần Không tăng
76 4 Lần Tăng 1
93 4 Lần Giảm 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

01 9 Lần Tăng 1
72 7 Lần Không tăng
27 6 Lần Không tăng
69 6 Lần Tăng 1
75 6 Lần Không tăng
84 6 Lần Tăng 1
93 6 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

01 15 Lần Tăng 1
36 14 Lần Tăng 1
00 13 Lần Tăng 1
15 13 Lần Tăng 1
94 13 Lần Tăng 1
49 12 Lần Giảm 1
53 12 Lần Không tăng
95 12 Lần Giảm 1
98 12 Lần Không tăng
45 11 Lần Tăng 1
87 11 Lần Giảm 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
10 Lần 1
0 16 Lần 2
16 Lần 4
1 11 Lần 0
17 Lần 7
2 12 Lần 0
15 Lần 4
3 16 Lần 4
10 Lần 2
4 16 Lần 7
11 Lần 1
5 18 Lần 4
12 Lần 2
6 15 Lần 0
16 Lần 0
7 10 Lần 4
10 Lần 6
8 11 Lần 4
18 Lần 4
9 10 Lần 2
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
68 ( 9 ngày )
11 ( 7 ngày )
16 ( 7 ngày )
33 ( 7 ngày )
36 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
70 ( 6 ngày )
78 ( 6 ngày )

Miền Bắc

04 ( 22 ngày )
39 ( 14 ngày )
09 ( 12 ngày )
26 ( 11 ngày )
32 ( 11 ngày )
41 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
25 ( 9 ngày )
33 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

31 ( 14 ngày )
78 ( 14 ngày )
02 ( 11 ngày )
53 ( 8 ngày )
23 ( 7 ngày )
03 ( 6 ngày )
27 ( 6 ngày )
74 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )