xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng - XSHP - XSKT HP

XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP - XSKT HP
Thứ sáuHải Phòng
ĐB 19914151111210 BZ
51690
G.Nhất
86998
G.Nhì
94747
80525
G.Ba
77362
08547
76671
21537
92602
22798
G.Tư
8258
4994
4898
3779
G.Năm
6777
2689
8832
6524
0956
5991
G.Sáu
873
921
518
G.Bảy
93
45
02
91

Hải Phòng - 14/02/25

0123456789
1690
6671
5991
921
91
7362
2602
8832
02
873
93
4994
6524
0525
45
0956
4747
8547
1537
6777
6998
2798
8258
4898
518
3779
2689

Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 14/02/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

02 3 Ngày - 4 lần
25 3 Ngày - 3 lần
24 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 3 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

65     23 lần
23     15 lần
60     12 lần
38     10 lần
72     10 lần
76     10 lần
31     9 lần
40     8 lần
55     8 lần
83     8 lần
85     8 lần
69     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

68 5 Lần Không tăng
02 4 Lần Tăng 2
08 4 Lần Không tăng
41 4 Lần Không tăng
56 4 Lần Tăng 1
91 4 Lần Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

68 8 Lần Không tăng
50 6 Lần Không tăng
75 6 Lần Không tăng
97 6 Lần Không tăng
05 5 Lần Giảm 1
24 5 Lần Tăng 1
43 5 Lần Không tăng
48 5 Lần Không tăng
98 5 Lần Tăng 2
99 5 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

97 16 Lần Không tăng
16 14 Lần Không tăng
74 14 Lần Không tăng
68 13 Lần Không tăng
18 12 Lần Tăng 1
20 12 Lần Giảm 1
24 12 Lần Tăng 1
27 12 Lần Không tăng
30 12 Lần Không tăng
32 12 Lần Tăng 1
43 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
19 Lần 5
0 16 Lần 4
11 Lần 3
1 13 Lần 3
15 Lần 4
2 17 Lần 6
12 Lần 4
3 8 Lần 2
10 Lần 1
4 10 Lần 1
13 Lần 0
5 12 Lần 2
14 Lần 2
6 13 Lần 2
12 Lần 4
7 15 Lần 2
12 Lần 4
8 18 Lần 2
17 Lần 6
9 13 Lần 3
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

40 ( 18 ngày )
83 ( 14 ngày )
77 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
79 ( 9 ngày )
90 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
37 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )

Miền Bắc

34 ( 27 ngày )
72 ( 23 ngày )
88 ( 20 ngày )
69 ( 16 ngày )
30 ( 13 ngày )
83 ( 12 ngày )
03 ( 10 ngày )
12 ( 10 ngày )
27 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

72 ( 13 ngày )
08 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
22 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
52 ( 8 ngày )
56 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )