xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng - XSHP - XSKT HP

XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP - XSKT HP
Thứ sáuHải Phòng
ĐB 1173181471320 DZ
53412
G.Nhất
65866
G.Nhì
60556
15741
G.Ba
79469
13847
68419
95252
39357
91069
G.Tư
3634
4854
1153
3974
G.Năm
8743
4994
5712
9782
0822
4028
G.Sáu
921
844
756
G.Bảy
92
14
88
19

Hải Phòng - 28/03/25

0123456789
5741
921
5252
5712
9782
0822
92
3412
1153
8743
3634
4854
3974
4994
844
14
5866
0556
756
3847
9357
4028
88
9469
8419
1069
19

Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 28/03/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

44 4 Ngày - 4 lần
22 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
53 2 Ngày - 3 lần
92 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

60     18 lần
40     14 lần
55     14 lần
83     14 lần
85     14 lần
04     12 lần
49     12 lần
46     11 lần
81     11 lần
06     9 lần
29     9 lần
30     9 lần
00     8 lần
27     8 lần
95     8 lần
01     7 lần
05     7 lần
13     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

21 4 Lần Tăng 1
36 4 Lần Không tăng
44 4 Lần Tăng 1
53 4 Lần Tăng 1
69 4 Lần Tăng 1
88 4 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

68 8 Lần Không tăng
08 7 Lần Giảm 1
99 7 Lần Không tăng
02 6 Lần Không tăng
47 6 Lần Tăng 1
91 6 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

97 16 Lần Không tăng
16 15 Lần Không tăng
08 14 Lần Không tăng
68 14 Lần Giảm 1
74 13 Lần Tăng 1
43 12 Lần Tăng 1
44 12 Lần Tăng 1
69 12 Lần Tăng 2
75 12 Lần Không tăng
99 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
9 Lần 1
0 7 Lần 0
15 Lần 4
1 11 Lần 3
12 Lần 0
2 17 Lần 5
16 Lần 1
3 10 Lần 0
11 Lần 3
4 19 Lần 7
12 Lần 4
5 8 Lần 3
19 Lần 8
6 14 Lần 5
14 Lần 3
7 12 Lần 3
13 Lần 4
8 19 Lần 1
14 Lần 1
9 18 Lần 8
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

19 ( 17 ngày )
41 ( 12 ngày )
25 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
30 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )

Miền Bắc

96 ( 15 ngày )
46 ( 12 ngày )
23 ( 10 ngày )
30 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
04 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
49 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

05 ( 17 ngày )
64 ( 14 ngày )
95 ( 10 ngày )
48 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
31 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
06 ( 7 ngày )
14 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )