Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Trà Vinh - XSTV - XSKT TV
XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV - XSKT TV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV07 |
100N | 46 |
200N | 792 |
400N | 1159 9393 5638 |
1TR | 6303 |
3TR | 67946 78938 29698 12419 87397 75496 07977 |
10TR | 68654 79303 |
15TR | 57817 |
30TR | 99727 |
2Tỷ | 624891 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 14/02/25
0 | 03 03 | 5 | 54 59 |
1 | 17 19 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 38 38 | 8 | |
4 | 46 46 | 9 | 91 98 97 96 93 92 |
Trà Vinh - 14/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4891 | 792 | 9393 6303 9303 | 8654 | 46 7946 5496 | 7397 7977 7817 9727 | 5638 8938 9698 | 1159 2419 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/02/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
34 lần
06
17 lần
16
16 lần
60
15 lần
88
15 lần
10
14 lần
67
14 lần
82
13 lần
29
12 lần
35
12 lần
44
12 lần
57
11 lần
84
11 lần
85
11 lần
02
10 lần
11
10 lần
73
10 lần
81
10 lần
83
10 lần
21
9 lần
31
9 lần
05
8 lần
34
8 lần
37
8 lần
64
8 lần
70
8 lần
07
7 lần
15
7 lần
58
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 7 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
|
19 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 6 Lần | ![]() |
|
59 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
|
19 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
47 | 12 Lần | ![]() |
|
66 | 11 Lần | ![]() |
|
68 | 11 Lần | ![]() |
|
98 | 11 Lần | ![]() |
|
94 | 10 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
97 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 18 ngày )
83 ( 14 ngày )
77 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
79 ( 9 ngày )
90 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
37 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
34 ( 27 ngày )
72 ( 23 ngày )
88 ( 20 ngày )
69 ( 16 ngày )
30 ( 13 ngày )
83 ( 12 ngày )
03 ( 10 ngày )
12 ( 10 ngày )
27 ( 10 ngày )
|