xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận - XSNT - XSKT NT

XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT - XSKT NT
Thứ sáu XSNT
100N
85
200N
768
400N
1592
8313
1325
1TR
5486
3TR
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
10TR
14189
98780
15TR
87903
30TR
50131
2Tỷ
963290

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 14/02/25

003 550 59
113 669 68
229 28 25 7
331 38 889 80 83 86 85
4990 92

Ninh Thuận - 14/02/25

0123456789
6150
8780
3290
0131
1592
8313
6383
7903
85
1325
5486
768
6828
8338
4829
0769
4759
4189

Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 14/02/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

25 3 Ngày - 4 lần
90 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

37     36 lần
72     33 lần
12     26 lần
19     19 lần
48     18 lần
27     17 lần
05     16 lần
41     15 lần
61     15 lần
84     13 lần
00     12 lần
74     12 lần
82     12 lần
55     11 lần
10     9 lần
11     9 lần
43     9 lần
47     9 lần
52     9 lần
53     9 lần
57     9 lần
75     9 lần
06     8 lần
51     8 lần
63     8 lần
65     8 lần
14     7 lần
18     7 lần
45     7 lần
64     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

03 5 Lần Tăng 1
25 5 Lần Tăng 1
30 3 Lần Không tăng
83 3 Lần Tăng 1
90 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

03 7 Lần Giảm 1
08 5 Lần Không tăng
25 5 Lần Tăng 1
29 5 Lần Tăng 1
78 5 Lần Không tăng
83 5 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

14 11 Lần Không tăng
03 10 Lần Tăng 1
30 10 Lần Không tăng
78 10 Lần Không tăng
95 10 Lần Không tăng
25 9 Lần Tăng 1
29 9 Lần Tăng 1
38 9 Lần Tăng 1
90 9 Lần Giảm 1
92 9 Lần Tăng 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
11 Lần 2
0 11 Lần 3
6 Lần 3
1 6 Lần 0
16 Lần 7
2 7 Lần 2
14 Lần 4
3 13 Lần 3
4 Lần 1
4 6 Lần 1
3 Lần 1
5 9 Lần 1
5 Lần 2
6 8 Lần 0
8 Lần 1
7 10 Lần 2
12 Lần 6
8 6 Lần 1
11 Lần 1
9 14 Lần 5
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

40 ( 18 ngày )
83 ( 14 ngày )
77 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
79 ( 9 ngày )
90 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
37 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )

Miền Bắc

34 ( 27 ngày )
72 ( 23 ngày )
88 ( 20 ngày )
69 ( 16 ngày )
30 ( 13 ngày )
83 ( 12 ngày )
03 ( 10 ngày )
12 ( 10 ngày )
27 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

72 ( 13 ngày )
08 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
22 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
52 ( 8 ngày )
56 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )