Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận - XSNT - XSKT NT
XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT - XSKT NT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 54 |
200N | 116 |
400N | 8917 6629 8918 |
1TR | 1034 |
3TR | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
10TR | 29887 38992 |
15TR | 55669 |
30TR | 91856 |
2Tỷ | 784936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/10/25
0 | 01 | 5 | 56 54 |
1 | 17 17 18 16 | 6 | 69 67 67 64 |
2 | 20 29 | 7 | |
3 | 36 34 | 8 | 87 82 |
4 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 17/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1820 | 1101 | 8982 8992 | 54 1034 7564 | 116 1856 4936 | 8917 7867 5917 6567 9887 | 8918 | 6629 5669 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 17/10/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
39
25 lần
58
18 lần
52
17 lần
04
16 lần
42
15 lần
96
15 lần
30
14 lần
43
12 lần
49
12 lần
75
12 lần
62
11 lần
22
10 lần
31
10 lần
44
10 lần
93
10 lần
35
9 lần
53
9 lần
83
9 lần
88
9 lần
90
9 lần
97
9 lần
38
8 lần
48
8 lần
55
8 lần
71
8 lần
81
8 lần
89
8 lần
91
8 lần
99
8 lần
25
7 lần
28
7 lần
41
7 lần
46
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
54 | 5 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 9 Lần | ![]() |
|
69 | 5 Lần | ![]() |
|
73 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
54 | 12 Lần | ![]() |
|
29 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 10 Lần | ![]() |
|
64 | 10 Lần | ![]() |
|
98 | 10 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
69 | 9 Lần | ![]() |
|
77 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
03 ( 12 ngày )
38 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
99 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
30 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
35 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
61 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
86 ( 16 ngày )
98 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
92 ( 12 ngày )
20 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
65 ( 8 ngày )
88 ( 8 ngày )
|