xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị - XSQT - XSKT QT

XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT - XSKT QT
Thứ năm XSQT
100N
05
200N
451
400N
6777
2181
0960
1TR
6755
3TR
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
10TR
16768
71655
15TR
87770
30TR
11022
2Tỷ
420282

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/05/25

009 07 05 555 55 57 55 51
112 668 60
222 770 71 77
3882 81
441 9

Quảng Trị - 15/05/25

0123456789
0960
7770
451
2181
9241
3771
9812
1022
0282
05
6755
7955
1655
6777
3607
0357
6768
8309

Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/05/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

12 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

25     30 lần
38     25 lần
32     24 lần
95     22 lần
98     21 lần
13     20 lần
17     16 lần
84     16 lần
18     15 lần
64     15 lần
39     13 lần
08     12 lần
11     12 lần
19     12 lần
36     12 lần
44     12 lần
53     11 lần
00     10 lần
56     10 lần
65     10 lần
20     9 lần
86     9 lần
30     8 lần
45     8 lần
75     8 lần
88     7 lần
90     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

16 5 Lần Không tăng
14 3 Lần Không tăng
55 3 Lần Tăng 2
78 3 Lần Không tăng
96 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

16 6 Lần Không tăng
15 5 Lần Không tăng
37 5 Lần Không tăng
54 5 Lần Giảm 1
92 5 Lần Không tăng
96 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

15 12 Lần Không tăng
27 12 Lần Không tăng
16 11 Lần Không tăng
37 11 Lần Không tăng
59 11 Lần Không tăng
09 10 Lần Không tăng
14 10 Lần Không tăng
68 10 Lần Tăng 1
71 10 Lần Tăng 1
92 10 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
7 Lần 0
0 9 Lần 4
10 Lần 2
1 11 Lần 6
10 Lần 2
2 8 Lần 2
4 Lần 1
3 5 Lần 2
5 Lần 0
4 11 Lần 0
14 Lần 8
5 9 Lần 6
9 Lần 5
6 11 Lần 3
14 Lần 4
7 13 Lần 7
7 Lần 3
8 7 Lần 0
10 Lần 1
9 6 Lần 2
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

47 ( 13 ngày )
89 ( 12 ngày )
40 ( 9 ngày )
05 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
11 ( 6 ngày )
27 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )

Miền Bắc

87 ( 21 ngày )
20 ( 19 ngày )
26 ( 16 ngày )
29 ( 14 ngày )
95 ( 12 ngày )
27 ( 11 ngày )
52 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
17 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

85 ( 29 ngày )
19 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
47 ( 11 ngày )
49 ( 10 ngày )
17 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
93 ( 7 ngày )