Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc - XSMB - XSKT MB
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001261
	
	Kỳ Vé: #001261
| 20 23 35 41 47 55 37 | 
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			46,373,178,900đ
		Giá Trị Jackpot 2
			3,287,121,650đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,373,178,900đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,287,121,650đ | 
| Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 511 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 12,595 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 30/10/2025 | 
| 
 | 
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 30/10/2025 | 
| 6 5 1 6 | 
| XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB - XSKT MB | |
|  | |
| T.Năm | Xổ Số Hà Nội | 
| ĐB | 120216315817  QS 29788 | 
| G.Nhất | 14149 | 
| G.Nhì | 64601 53574 | 
| G.Ba | 02137 99734 69400 46258 78814 25653 | 
| G.Tư | 6793 0442 0857 1412 | 
| G.Năm | 7756 5910 5572 0750 2465 1030 | 
| G.Sáu | 550 419 117 | 
| G.Bảy | 76 92 49 24 | 
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| 
 | ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hà Nội
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 550 5910 0750 1030 9400 | 4601 | 92 5572 0442 1412 | 6793 5653 | 24 9734 8814 3574 | 2465 | 76 7756 | 117 0857 2137 | 6258 9788 | 49 419 4149 | 
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 30/10/2025
 Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
 Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.                                          Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
| 
                      21  ( 16 ngày ) 
                      18  ( 11 ngày ) 
                      77  ( 11 ngày ) 
                      59  ( 10 ngày ) 
                      04  ( 9 ngày ) 
                      41  ( 9 ngày ) 
                      60  ( 9 ngày ) 
                      70  ( 9 ngày ) 
                      80  ( 9 ngày ) 81  ( 9 ngày ) | 
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
                        12
                         ( 3 Ngày )  ( 3 lần )
                        
                        24
                         ( 2 Ngày )  ( 2 lần )
                        
                        30
                         ( 2 Ngày )  ( 2 lần )
                        
                        37
                         ( 2 Ngày )  ( 2 lần )
                        
                        49
                         ( 2 Ngày )  ( 3 lần )
                        
                        56
                         ( 2 Ngày )  ( 3 lần )
                        
                        65
                         ( 2 Ngày )  ( 2 lần )
                        
                        93
                         ( 2 Ngày )  ( 2 lần )
                        Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 12 | ( 3 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 27 | ( 3 Lần ) |  Giảm 1 | |
| 49 | ( 3 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 56 | ( 3 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 01 | ( 2 Lần ) |  Không tăng | |
| 05 | ( 2 Lần ) |  Không tăng | |
| 16 | ( 2 Lần ) |  Không tăng | |
| 24 | ( 2 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 30 | ( 2 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 34 | ( 2 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 37 | ( 2 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 50 | ( 2 Lần ) |  Tăng 2 | |
| 57 | ( 2 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 63 | ( 2 Lần ) |  Không tăng | |
| 64 | ( 2 Lần ) |  Không tăng | |
| 65 | ( 2 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 73 | ( 2 Lần ) |  Không tăng | |
| 74 | ( 2 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 76 | ( 2 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 93 | ( 2 Lần ) |  Không tăng | |
| 98 | ( 2 Lần ) |  Không tăng | 
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 27 | ( 8 Lần ) |  Không tăng | |
| 01 | ( 5 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 49 | ( 5 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 06 | ( 4 Lần ) |  Không tăng | |
| 16 | ( 4 Lần ) |  Không tăng | |
| 19 | ( 4 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 22 | ( 4 Lần ) |  Không tăng | |
| 64 | ( 4 Lần ) |  Giảm 1 | |
| 65 | ( 4 Lần ) |  Tăng 1 | |
| 68 | ( 4 Lần ) |  Không tăng | |
| 83 | ( 4 Lần ) |  Giảm 2 | |
| 93 | ( 4 Lần ) |  Tăng 1 | 
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 8 Lần |  0 | 0 | 7 Lần |  5 | ||
| 10 Lần |  4 | 1 | 4 Lần |  3 | ||
| 9 Lần |  4 | 2 | 8 Lần |  1 | ||
| 11 Lần |  1 | 3 | 11 Lần |  2 | ||
| 6 Lần |  1 | 4 | 11 Lần |  3 | ||
| 10 Lần |  4 | 5 | 7 Lần |  0 | ||
| 9 Lần |  1 | 6 | 7 Lần |  2 | ||
| 9 Lần |  1 | 7 | 10 Lần |  1 | ||
| 1 Lần |  3 | 8 | 9 Lần |  2 | ||
| 8 Lần |  3 | 9 | 7 Lần |  1 | ||
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                      45 ( 14 ngày ) 
                      73 ( 12 ngày ) 
                      77 ( 11 ngày ) 
                      75 ( 9 ngày ) 
                      82 ( 8 ngày ) 
                      84 ( 8 ngày ) 
                      51 ( 7 ngày ) 
                      00 ( 6 ngày ) 
                      46 ( 6 ngày ) 58 ( 6 ngày ) 71 ( 6 ngày ) | 
Miền Bắc
| 
                      21 ( 16 ngày ) 
                      18 ( 11 ngày ) 
                      77 ( 11 ngày ) 
                      59 ( 10 ngày ) 
                      04 ( 9 ngày ) 
                      41 ( 9 ngày ) 
                      60 ( 9 ngày ) 
                      70 ( 9 ngày ) 
                      80 ( 9 ngày ) 81 ( 9 ngày ) | 

