xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế - XSTTH - XSKT TTH

XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH - XSKT TTH
Thứ hai XSTTH
100N
59
200N
809
400N
6588
3640
3776
1TR
5463
3TR
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
10TR
33672
93440
15TR
25960
30TR
21516
2Tỷ
124695

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/05/25

003 00 09 554 59
116 660 68 63
2772 70 76
336 888
440 40 995 96

Thừa T. Huế - 12/05/25

0123456789
3640
1670
0100
3440
5960
3672
5463
4103
4554
4695
3776
6036
6096
1516
6588
4668
59
809

Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 12/05/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

70 3 Ngày - 3 lần
16 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

48     27 lần
02     25 lần
81     25 lần
28     20 lần
45     19 lần
94     17 lần
22     15 lần
62     15 lần
08     14 lần
41     13 lần
66     13 lần
77     13 lần
37     12 lần
21     11 lần
55     11 lần
74     10 lần
86     10 lần
11     9 lần
44     9 lần
30     8 lần
73     8 lần
85     8 lần
19     7 lần
25     7 lần
58     7 lần
67     7 lần
75     7 lần
79     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

03 3 Lần Tăng 1
15 3 Lần Không tăng
70 3 Lần Tăng 1
82 3 Lần Giảm 2
88 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

18 6 Lần Không tăng
78 6 Lần Giảm 1
82 6 Lần Không tăng
76 5 Lần Tăng 1
90 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

09 13 Lần Tăng 1
03 10 Lần Không tăng
18 10 Lần Không tăng
40 10 Lần Tăng 1
68 10 Lần Tăng 1
78 10 Lần Không tăng
82 10 Lần Không tăng
76 9 Lần Tăng 1
96 9 Lần Tăng 1
12 8 Lần Không tăng
15 8 Lần Không tăng
23 8 Lần Giảm 1
70 8 Lần Tăng 1
90 8 Lần Giảm 1
97 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
9 Lần 1
0 12 Lần 5
11 Lần 1
1 7 Lần 1
6 Lần 1
2 11 Lần 3
9 Lần 2
3 12 Lần 3
7 Lần 3
4 8 Lần 0
8 Lần 1
5 6 Lần 0
7 Lần 3
6 11 Lần 4
9 Lần 4
7 5 Lần 1
13 Lần 2
8 11 Lần 3
11 Lần 2
9 7 Lần 2
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

47 ( 13 ngày )
89 ( 12 ngày )
40 ( 9 ngày )
05 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
11 ( 6 ngày )
27 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )

Miền Bắc

87 ( 21 ngày )
20 ( 19 ngày )
26 ( 16 ngày )
29 ( 14 ngày )
95 ( 12 ngày )
27 ( 11 ngày )
52 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
17 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

85 ( 29 ngày )
19 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
47 ( 11 ngày )
49 ( 10 ngày )
17 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
93 ( 7 ngày )