xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kon Tum - XSKT - XSKT KT

XỔ SỐ Kon Tum - XSKT - XSKT KT
Chủ nhật XSKT
100N
84
200N
066
400N
8978
2615
5201
1TR
2157
3TR
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
10TR
78230
83333
15TR
44110
30TR
97752
2Tỷ
687159

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/05/25

007 01 559 52 57
110 15 666
2773 78
330 33 32 30 886 84
4996 99

Kon Tum - 11/05/25

0123456789
7630
8230
4110
5201
0232
7752
2373
3333
84
2615
066
2196
3786
2157
3807
8978
1999
7159

Thống kê Xổ Số Kon Tum - Xổ số Miền Trung đến Ngày 11/05/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

78 2 Ngày - 3 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

22     26 lần
95     18 lần
31     15 lần
83     15 lần
43     14 lần
85     13 lần
88     13 lần
04     12 lần
12     12 lần
53     11 lần
05     9 lần
34     9 lần
60     9 lần
65     9 lần
03     8 lần
61     8 lần
94     8 lần
97     8 lần
17     7 lần
36     7 lần
75     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

78 4 Lần Tăng 1
30 3 Lần Tăng 2
50 3 Lần Không tăng
59 3 Lần Tăng 1
92 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

30 6 Lần Tăng 2
57 6 Lần Tăng 1
11 4 Lần Không tăng
24 4 Lần Không tăng
50 4 Lần Không tăng
78 4 Lần Tăng 1
91 4 Lần Không tăng
92 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

30 11 Lần Tăng 2
62 11 Lần Giảm 1
09 10 Lần Không tăng
59 10 Lần Tăng 1
77 10 Lần Không tăng
15 9 Lần Không tăng
53 9 Lần Không tăng
57 9 Lần Tăng 1
87 9 Lần Không tăng
23 8 Lần Không tăng
32 8 Lần Tăng 1
33 8 Lần Tăng 1
34 8 Lần Không tăng
36 8 Lần Không tăng
44 8 Lần Không tăng
86 8 Lần Tăng 1
93 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
7 Lần 2
0 13 Lần 2
7 Lần 2
1 7 Lần 1
6 Lần 2
2 10 Lần 3
8 Lần 4
3 7 Lần 5
11 Lần 4
4 6 Lần 1
13 Lần 1
5 5 Lần 1
8 Lần 1
6 13 Lần 4
13 Lần 5
7 10 Lần 1
8 Lần 1
8 10 Lần 3
9 Lần 2
9 9 Lần 3
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

47 ( 13 ngày )
89 ( 12 ngày )
40 ( 9 ngày )
05 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
11 ( 6 ngày )
27 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )

Miền Bắc

87 ( 21 ngày )
20 ( 19 ngày )
26 ( 16 ngày )
29 ( 14 ngày )
95 ( 12 ngày )
27 ( 11 ngày )
52 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
17 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

85 ( 29 ngày )
19 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
47 ( 11 ngày )
49 ( 10 ngày )
17 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
93 ( 7 ngày )