xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang - XSTG - XSKT TG

XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG - XSKT TG
Chủ nhật Loại vé: TG-C2
100N
92
200N
860
400N
5502
1909
2915
1TR
2149
3TR
48251
45154
70707
86826
27656
58053
26612
10TR
11261
75408
15TR
22372
30TR
09115
2Tỷ
733388

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/02/25

008 07 02 09 551 54 56 53
115 12 15 661 60
226 772
3888
449 992

Tiền Giang - 16/02/25

0123456789
860
8251
1261
92
5502
6612
2372
8053
5154
2915
9115
6826
7656
0707
5408
3388
1909
2149

Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 16/02/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

07 3 Ngày - 3 lần
56 3 Ngày - 4 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

21     31 lần
42     18 lần
44     18 lần
50     14 lần
95     14 lần
58     13 lần
10     12 lần
14     12 lần
36     12 lần
19     11 lần
24     10 lần
25     10 lần
33     10 lần
57     10 lần
73     10 lần
23     9 lần
34     9 lần
48     9 lần
62     9 lần
81     9 lần
91     9 lần
47     8 lần
82     8 lần
98     8 lần
06     7 lần
29     7 lần
39     7 lần
55     7 lần
66     7 lần
77     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

00 4 Lần Không tăng
56 4 Lần Tăng 1
07 3 Lần Tăng 1
12 3 Lần Tăng 1
15 3 Lần Tăng 2
17 3 Lần Không tăng
72 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

00 6 Lần Không tăng
54 5 Lần Tăng 1
56 5 Lần Tăng 1
72 5 Lần Tăng 1
76 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

00 12 Lần Không tăng
12 10 Lần Tăng 1
17 10 Lần Không tăng
52 10 Lần Không tăng
76 10 Lần Không tăng
85 10 Lần Không tăng
06 9 Lần Giảm 1
33 9 Lần Không tăng
45 9 Lần Giảm 1
54 9 Lần Tăng 1
84 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
13 Lần 2
0 7 Lần 1
10 Lần 0
1 7 Lần 2
7 Lần 4
2 15 Lần 7
7 Lần 2
3 9 Lần 3
7 Lần 0
4 8 Lần 2
12 Lần 6
5 9 Lần 0
9 Lần 2
6 11 Lần 1
11 Lần 2
7 12 Lần 1
8 Lần 1
8 8 Lần 2
6 Lần 1
9 4 Lần 1
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

40 ( 18 ngày )
83 ( 14 ngày )
77 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
79 ( 9 ngày )
90 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
37 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )

Miền Bắc

34 ( 27 ngày )
72 ( 23 ngày )
88 ( 20 ngày )
69 ( 16 ngày )
30 ( 13 ngày )
83 ( 12 ngày )
03 ( 10 ngày )
12 ( 10 ngày )
27 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

72 ( 13 ngày )
08 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
22 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
52 ( 8 ngày )
56 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )