xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ninh - XSQN - XSKT QN

XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN - XSKT QN
Thứ baQuảng Ninh
ĐB 4613111291918 QC
77776
G.Nhất
60572
G.Nhì
41844
64011
G.Ba
80983
19492
76811
38302
40261
79047
G.Tư
1244
8208
2157
1601
G.Năm
2653
4125
7381
3463
0061
9124
G.Sáu
297
418
213
G.Bảy
47
62
01
04

Quảng Ninh - 11/11/25

0123456789
4011
6811
0261
1601
7381
0061
01
0572
9492
8302
62
0983
2653
3463
213
1844
1244
9124
04
4125
7776
9047
2157
297
47
8208
418

Thống kê Xổ số Quảng Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 11/11/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

25 3 Ngày - 3 lần
63 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 3 lần
62 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

17     22 lần
46     18 lần
06     16 lần
19     15 lần
55     14 lần
50     12 lần
56     12 lần
94     11 lần
10     9 lần
54     9 lần
59     9 lần
85     9 lần
22     8 lần
30     8 lần
51     8 lần
96     8 lần
09     7 lần
14     7 lần
31     7 lần
58     7 lần
99     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

91 5 Lần Không tăng
04 4 Lần Tăng 1
38 4 Lần Giảm 1
47 4 Lần Tăng 2
63 4 Lần Không tăng
76 4 Lần Tăng 1
81 4 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

38 7 Lần Không tăng
63 7 Lần Giảm 1
12 6 Lần Không tăng
25 6 Lần Giảm 1
62 6 Lần Không tăng
91 6 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

63 18 Lần Tăng 1
02 15 Lần Tăng 1
26 15 Lần Không tăng
62 15 Lần Tăng 1
05 13 Lần Giảm 1
54 13 Lần Không tăng
32 12 Lần Không tăng
45 12 Lần Không tăng
72 12 Lần Tăng 1
75 12 Lần Không tăng
76 12 Lần Giảm 1
86 12 Lần Giảm 2
91 12 Lần Giảm 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
16 Lần 6
0 8 Lần 1
14 Lần 5
1 19 Lần 6
14 Lần 0
2 14 Lần 3
13 Lần 1
3 17 Lần 3
17 Lần 4
4 13 Lần 6
5 Lần 3
5 14 Lần 2
19 Lần 8
6 10 Lần 0
13 Lần 1
7 15 Lần 4
12 Lần 1
8 19 Lần 5
12 Lần 0
9 6 Lần 1
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

93 ( 14 ngày )
45 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
03 ( 7 ngày )
04 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )

Miền Bắc

07 ( 20 ngày )
55 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 11 ngày )
72 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
14 ( 6 ngày )
20 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
04 ( 5 ngày )
26 ( 5 ngày )
28 ( 5 ngày )
53 ( 5 ngày )
94 ( 5 ngày )