xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ninh - XSQN - XSKT QN

XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN - XSKT QN
Thứ baQuảng Ninh
ĐB 171110919121618 QL
19686
G.Nhất
33393
G.Nhì
60326
89333
G.Ba
19942
33091
19620
97220
82978
92263
G.Tư
3112
6791
1086
6080
G.Năm
8615
4691
6766
8462
7939
6988
G.Sáu
213
547
104
G.Bảy
36
90
77
25

Quảng Ninh - 04/11/25

0123456789
9620
7220
6080
90
3091
6791
4691
9942
3112
8462
3393
9333
2263
213
104
8615
25
0326
1086
6766
36
9686
547
77
2978
6988
7939

Thống kê Xổ số Quảng Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 04/11/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

12 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

17     21 lần
46     17 lần
06     15 lần
19     14 lần
55     13 lần
50     11 lần
56     11 lần
94     10 lần
10     8 lần
54     8 lần
59     8 lần
83     8 lần
85     8 lần
22     7 lần
30     7 lần
51     7 lần
92     7 lần
96     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

38 5 Lần Giảm 2
91 5 Lần Tăng 3
15 4 Lần Tăng 1
28 4 Lần Giảm 1
45 4 Lần Không tăng
63 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

63 8 Lần Tăng 1
25 7 Lần Tăng 1
38 7 Lần Không tăng
91 7 Lần Tăng 3
12 6 Lần Tăng 1
62 6 Lần Không tăng
68 6 Lần Không tăng
82 6 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

63 17 Lần Tăng 1
26 15 Lần Tăng 1
02 14 Lần Không tăng
05 14 Lần Giảm 1
62 14 Lần Không tăng
86 14 Lần Tăng 2
54 13 Lần Không tăng
76 13 Lần Không tăng
91 13 Lần Tăng 3
32 12 Lần Giảm 1
45 12 Lần Giảm 1
75 12 Lần Giảm 1
79 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
14 Lần 2
0 13 Lần 7
10 Lần 1
1 13 Lần 1
18 Lần 6
2 17 Lần 6
19 Lần 4
3 16 Lần 4
15 Lần 1
4 10 Lần 0
4 Lần 1
5 13 Lần 3
15 Lần 1
6 13 Lần 8
15 Lần 4
7 14 Lần 3
13 Lần 4
8 18 Lần 1
12 Lần 3
9 8 Lần 0
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

77 ( 16 ngày )
58 ( 11 ngày )
15 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
42 ( 8 ngày )
25 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
88 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )

Miền Bắc

59 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
07 ( 13 ngày )
45 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
29 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
52 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

51 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
23 ( 9 ngày )
80 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
05 ( 7 ngày )
15 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
54 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )