xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ninh - XSQN - XSKT QN

XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN - XSKT QN
Thứ baQuảng Ninh
ĐB 1516181021412 PC
07081
G.Nhất
66797
G.Nhì
13815
27581
G.Ba
00249
06272
45716
96445
23245
42742
G.Tư
2280
1567
2908
2876
G.Năm
3679
0541
1243
5257
5004
6838
G.Sáu
391
303
160
G.Bảy
28
81
70
38

Quảng Ninh - 21/10/25

0123456789
2280
160
70
7581
0541
391
81
7081
6272
2742
1243
303
5004
3815
6445
3245
5716
2876
6797
1567
5257
2908
6838
28
38
0249
3679

Thống kê Xổ số Quảng Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 21/10/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

28 4 Ngày - 4 lần
38 4 Ngày - 6 lần
15 3 Ngày - 3 lần
45 3 Ngày - 4 lần
04 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

17     19 lần
46     15 lần
06     13 lần
19     12 lần
55     11 lần
78     10 lần
13     9 lần
50     9 lần
56     9 lần
66     8 lần
94     8 lần
44     7 lần
86     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

38 6 Lần Tăng 2
28 4 Lần Tăng 1
40 4 Lần Không tăng
45 4 Lần Tăng 1
75 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

63 7 Lần Không tăng
26 6 Lần Không tăng
38 6 Lần Tăng 2
62 6 Lần Giảm 1
82 6 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

62 15 Lần Không tăng
63 15 Lần Không tăng
02 14 Lần Giảm 1
05 14 Lần Giảm 1
26 14 Lần Không tăng
45 13 Lần Tăng 2
54 13 Lần Không tăng
75 13 Lần Không tăng
09 12 Lần Giảm 2
21 12 Lần Không tăng
32 12 Lần Không tăng
72 12 Lần Không tăng
76 12 Lần Tăng 1
79 12 Lần Không tăng
86 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
14 Lần 2
0 14 Lần 6
10 Lần 0
1 15 Lần 8
18 Lần 8
2 20 Lần 4
19 Lần 1
3 10 Lần 0
15 Lần 4
4 10 Lần 0
6 Lần 1
5 18 Lần 0
15 Lần 1
6 9 Lần 4
14 Lần 3
7 12 Lần 2
13 Lần 4
8 16 Lần 2
11 Lần 3
9 11 Lần 1
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

03 ( 11 ngày )
94 ( 10 ngày )
38 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
12 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )

Miền Bắc

86 ( 16 ngày )
98 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
92 ( 12 ngày )
20 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
65 ( 8 ngày )
88 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

90 ( 11 ngày )
99 ( 9 ngày )
02 ( 8 ngày )
13 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
21 ( 7 ngày )
28 ( 7 ngày )
33 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )