Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 23/11/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: TG-D11 |
| 100N | 33 |
| 200N | 068 |
| 400N | 3602 7327 2892 |
| 1TR | 7245 |
| 3TR | 72163 20982 12059 55617 65098 94422 64949 |
| 10TR | 96184 33447 |
| 15TR | 96194 |
| 30TR | 39908 |
| 2Tỷ | 996357 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/11/25
| 0 | 08 02 | 5 | 57 59 |
| 1 | 17 | 6 | 63 68 |
| 2 | 22 27 | 7 | |
| 3 | 33 | 8 | 84 82 |
| 4 | 47 49 45 | 9 | 94 98 92 |
Tiền Giang - 23/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3602 2892 0982 4422 | 33 2163 | 6184 6194 | 7245 | 7327 5617 3447 6357 | 068 5098 9908 | 2059 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: 11K4 |
| 100N | 26 |
| 200N | 822 |
| 400N | 8879 7071 0927 |
| 1TR | 6939 |
| 3TR | 93254 03026 55271 41119 58359 10568 56857 |
| 10TR | 74203 70397 |
| 15TR | 47962 |
| 30TR | 83313 |
| 2Tỷ | 662106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/11/25
| 0 | 06 03 | 5 | 54 59 57 |
| 1 | 13 19 | 6 | 62 68 |
| 2 | 26 27 22 26 | 7 | 71 79 71 |
| 3 | 39 | 8 | |
| 4 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 23/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7071 5271 | 822 7962 | 4203 3313 | 3254 | 26 3026 2106 | 0927 6857 0397 | 0568 | 8879 6939 1119 8359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: ĐL-11K4 |
| 100N | 03 |
| 200N | 559 |
| 400N | 0165 0935 4730 |
| 1TR | 7099 |
| 3TR | 98411 03919 06294 77797 87901 14801 47285 |
| 10TR | 10819 71771 |
| 15TR | 34749 |
| 30TR | 80845 |
| 2Tỷ | 346573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/11/25
| 0 | 01 01 03 | 5 | 59 |
| 1 | 19 11 19 | 6 | 65 |
| 2 | 7 | 73 71 | |
| 3 | 35 30 | 8 | 85 |
| 4 | 45 49 | 9 | 94 97 99 |
Đà Lạt - 23/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 | 8411 7901 4801 1771 | 03 6573 | 6294 | 0165 0935 7285 0845 | 7797 | 559 7099 3919 0819 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
| Chủ nhật | XSTTH |
| 100N | 25 |
| 200N | 374 |
| 400N | 1062 8015 8062 |
| 1TR | 2933 |
| 3TR | 81079 69436 81127 22106 46948 22413 00707 |
| 10TR | 00438 83069 |
| 15TR | 66353 |
| 30TR | 56132 |
| 2Tỷ | 009664 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/11/25
| 0 | 06 07 | 5 | 53 |
| 1 | 13 15 | 6 | 64 69 62 62 |
| 2 | 27 25 | 7 | 79 74 |
| 3 | 32 38 36 33 | 8 | |
| 4 | 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 23/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1062 8062 6132 | 2933 2413 6353 | 374 9664 | 25 8015 | 9436 2106 | 1127 0707 | 6948 0438 | 1079 3069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
| Chủ nhật | XSKH |
| 100N | 13 |
| 200N | 115 |
| 400N | 5768 9507 0282 |
| 1TR | 3054 |
| 3TR | 21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526 |
| 10TR | 01904 85150 |
| 15TR | 94144 |
| 30TR | 78244 |
| 2Tỷ | 384211 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/11/25
| 0 | 04 03 07 | 5 | 50 53 56 54 |
| 1 | 11 15 13 | 6 | 66 68 |
| 2 | 20 26 | 7 | |
| 3 | 8 | 82 | |
| 4 | 44 44 41 | 9 |
Khánh Hòa - 23/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7320 5150 | 8041 4211 | 0282 | 13 1453 8903 | 3054 1904 4144 8244 | 115 | 3066 5456 3526 | 9507 | 5768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
| Chủ nhật | XSKT |
| 100N | 04 |
| 200N | 240 |
| 400N | 1395 8213 3397 |
| 1TR | 4206 |
| 3TR | 73226 32997 42210 93803 20349 48676 93895 |
| 10TR | 86627 92004 |
| 15TR | 25134 |
| 30TR | 67327 |
| 2Tỷ | 517044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 23/11/25
| 0 | 04 03 06 04 | 5 | |
| 1 | 10 13 | 6 | |
| 2 | 27 27 26 | 7 | 76 |
| 3 | 34 | 8 | |
| 4 | 44 49 40 | 9 | 97 95 95 97 |
Kon Tum - 23/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
240 2210 | 8213 3803 | 04 2004 5134 7044 | 1395 3895 | 4206 3226 8676 | 3397 2997 6627 7327 | 0349 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 14 ngày )
15 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 17 ngày )
80 ( 16 ngày )
22 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
56 ( 14 ngày )
28 ( 13 ngày )
62 ( 11 ngày )
76 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
|
