Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu - XSVT - XSKT VT
XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT - XSKT VT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7C |
100N | 36 |
200N | 030 |
400N | 6841 6879 5785 |
1TR | 3187 |
3TR | 40418 52051 96593 51931 25557 83358 91723 |
10TR | 04183 30045 |
15TR | 77410 |
30TR | 58679 |
2Tỷ | 455990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/07/25
0 | 5 | 51 57 58 | |
1 | 10 18 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 79 79 |
3 | 31 30 36 | 8 | 83 87 85 |
4 | 45 41 | 9 | 90 93 |
Vũng Tàu - 15/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 7410 5990 | 6841 2051 1931 | 6593 1723 4183 | 5785 0045 | 36 | 3187 5557 | 0418 3358 | 6879 8679 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 15/07/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
15
45 lần
67
22 lần
37
20 lần
42
17 lần
48
15 lần
81
15 lần
92
15 lần
61
14 lần
33
13 lần
99
13 lần
25
12 lần
27
11 lần
07
10 lần
65
10 lần
04
9 lần
24
9 lần
44
9 lần
47
8 lần
52
8 lần
21
7 lần
55
7 lần
56
7 lần
75
7 lần
78
7 lần
86
7 lần
96
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
23 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
|
00 | 2 Lần | ![]() |
|
03 | 2 Lần | ![]() |
|
09 | 2 Lần | ![]() |
|
18 | 2 Lần | ![]() |
|
19 | 2 Lần | ![]() |
|
30 | 2 Lần | ![]() |
|
31 | 2 Lần | ![]() |
|
43 | 2 Lần | ![]() |
|
46 | 2 Lần | ![]() |
|
54 | 2 Lần | ![]() |
|
57 | 2 Lần | ![]() |
|
63 | 2 Lần | ![]() |
|
68 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
79 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
11 | 6 Lần | ![]() |
|
00 | 5 Lần | ![]() |
|
23 | 5 Lần | ![]() |
|
36 | 5 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 12 Lần | ![]() |
|
14 | 10 Lần | ![]() |
|
18 | 10 Lần | ![]() |
|
36 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 15 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
49 ( 20 ngày )
55 ( 16 ngày )
62 ( 12 ngày )
38 ( 10 ngày )
99 ( 10 ngày )
39 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
63 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
26 ( 6 ngày )
54 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
38 ( 15 ngày )
34 ( 12 ngày )
69 ( 12 ngày )
10 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
|