xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thái Bình - XSTB - XSKT TB

XỔ SỐ Thái Bình - XSTB - XSKT TB
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 54314817620 RX
45721
G.Nhất
66104
G.Nhì
76879
69427
G.Ba
07206
37526
23644
98374
78308
53765
G.Tư
5666
2641
8612
0283
G.Năm
0404
1164
8073
1802
3013
1033
G.Sáu
355
505
000
G.Bảy
29
96
97
88

Thái Bình - 16/11/25

0123456789
000
2641
5721
8612
1802
0283
8073
3013
1033
6104
3644
8374
0404
1164
3765
355
505
7206
7526
5666
96
9427
97
8308
88
6879
29

Thống kê Xổ số Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 16/11/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

21 3 Ngày - 4 lần
02 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 3 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

85     16 lần
59     13 lần
35     12 lần
63     12 lần
01     10 lần
37     10 lần
40     10 lần
98     10 lần
23     9 lần
09     8 lần
43     8 lần
03     7 lần
19     7 lần
34     7 lần
56     7 lần
82     7 lần
89     7 lần
94     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

11 5 Lần Không tăng
27 5 Lần Tăng 1
69 5 Lần Không tăng
06 4 Lần Tăng 1
21 4 Lần Tăng 1
77 4 Lần Không tăng
88 4 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

69 9 Lần Giảm 1
02 8 Lần Tăng 1
27 8 Lần Tăng 1
88 8 Lần Không tăng
06 6 Lần Tăng 1
16 6 Lần Không tăng
66 6 Lần Tăng 1
74 6 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

08 14 Lần Không tăng
44 14 Lần Không tăng
66 14 Lần Tăng 1
74 14 Lần Tăng 1
88 14 Lần Tăng 1
48 13 Lần Giảm 1
09 12 Lần Không tăng
27 12 Lần Không tăng
28 12 Lần Không tăng
69 12 Lần Không tăng
83 12 Lần Tăng 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
17 Lần 11
0 10 Lần 1
14 Lần 0
1 15 Lần 1
16 Lần 2
2 20 Lần 8
12 Lần 2
3 10 Lần 5
13 Lần 4
4 11 Lần 6
8 Lần 1
5 12 Lần 4
14 Lần 1
6 19 Lần 6
14 Lần 0
7 15 Lần 0
14 Lần 2
8 11 Lần 2
13 Lần 4
9 12 Lần 0
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

45 ( 14 ngày )
39 ( 13 ngày )
03 ( 12 ngày )
96 ( 10 ngày )
85 ( 9 ngày )
24 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )

Miền Bắc

07 ( 25 ngày )
37 ( 17 ngày )
34 ( 13 ngày )
39 ( 11 ngày )
51 ( 11 ngày )
67 ( 10 ngày )
80 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
23 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

04 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )
18 ( 7 ngày )
83 ( 7 ngày )
13 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
38 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )