xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thái Bình - XSTB - XSKT TB

XỔ SỐ Thái Bình - XSTB - XSKT TB
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 1614919121821 YQ
29418
G.Nhất
75023
G.Nhì
54736
58005
G.Ba
16617
53420
18931
93663
98297
36254
G.Tư
4564
3206
3868
4813
G.Năm
5689
0604
2345
0049
9460
3644
G.Sáu
045
601
910
G.Bảy
34
98
62
63

Thái Bình - 22/12/24

0123456789
3420
9460
910
8931
601
62
5023
3663
4813
63
6254
4564
0604
3644
34
8005
2345
045
4736
3206
6617
8297
3868
98
9418
5689
0049

Thống kê Xổ số Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 22/12/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

01 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

08     13 lần
14     13 lần
81     10 lần
88     10 lần
38     9 lần
51     9 lần
86     9 lần
74     8 lần
79     8 lần
52     7 lần
57     7 lần
69     7 lần
71     7 lần
93     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

07 4 Lần Không tăng
45 4 Lần Tăng 2
46 4 Lần Giảm 1
64 4 Lần Tăng 1
78 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

72 8 Lần Không tăng
00 6 Lần Giảm 1
05 6 Lần Tăng 1
45 6 Lần Tăng 2
64 6 Lần Không tăng
75 6 Lần Giảm 1
78 6 Lần Không tăng
82 6 Lần Giảm 1
95 6 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

78 14 Lần Giảm 2
82 14 Lần Không tăng
36 13 Lần Tăng 1
45 13 Lần Tăng 2
46 13 Lần Không tăng
00 12 Lần Không tăng
07 12 Lần Không tăng
09 12 Lần Không tăng
19 12 Lần Không tăng
22 12 Lần Không tăng
37 12 Lần Không tăng
90 12 Lần Không tăng
96 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
16 Lần 2
0 15 Lần 1
12 Lần 3
1 12 Lần 3
13 Lần 3
2 11 Lần 2
11 Lần 1
3 18 Lần 11
21 Lần 6
4 13 Lần 4
11 Lần 3
5 18 Lần 2
12 Lần 3
6 13 Lần 3
13 Lần 0
7 12 Lần 1
9 Lần 3
8 10 Lần 3
17 Lần 3
9 13 Lần 3
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 10 ngày )
84 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
27 ( 7 ngày )
36 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
70 ( 6 ngày )
04 ( 5 ngày )
11 ( 5 ngày )
22 ( 5 ngày )
42 ( 5 ngày )
45 ( 5 ngày )
63 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
95 ( 5 ngày )

Miền Bắc

80 ( 24 ngày )
88 ( 16 ngày )
33 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
03 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
40 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

42 ( 10 ngày )
39 ( 9 ngày )
10 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
92 ( 8 ngày )
72 ( 7 ngày )
34 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )