xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thái Bình - XSTB - XSKT TB

XỔ SỐ Thái Bình - XSTB - XSKT TB
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 181691118317 CF
98613
G.Nhất
05469
G.Nhì
56322
53829
G.Ba
13992
10472
01161
58978
53099
93353
G.Tư
2799
8482
4224
4547
G.Năm
1274
0232
9548
1811
3153
4237
G.Sáu
268
170
390
G.Bảy
31
08
54
01

Thái Bình - 23/03/25

0123456789
170
390
1161
1811
31
01
6322
3992
0472
8482
0232
3353
3153
8613
4224
1274
54
4547
4237
8978
9548
268
08
5469
3829
3099
2799

Thống kê Xổ số Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 23/03/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

24 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

57     20 lần
21     16 lần
06     11 lần
89     10 lần
00     9 lần
20     8 lần
51     8 lần
87     8 lần
12     7 lần
45     7 lần
52     7 lần
97     7 lần
98     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

37 4 Lần Tăng 1
39 4 Lần Không tăng
79 4 Lần Không tăng
04 3 Lần Không tăng
27 3 Lần Không tăng
31 3 Lần Tăng 1
32 3 Lần Tăng 1
41 3 Lần Không tăng
47 3 Lần Giảm 1
53 3 Lần Tăng 2
61 3 Lần Không tăng
70 3 Lần Tăng 1
78 3 Lần Tăng 1
91 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

31 7 Lần Tăng 1
41 7 Lần Không tăng
61 7 Lần Tăng 1
24 6 Lần Không tăng
47 6 Lần Tăng 1
92 6 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

31 16 Lần Không tăng
19 14 Lần Không tăng
39 13 Lần Không tăng
53 13 Lần Tăng 2
61 13 Lần Tăng 1
78 13 Lần Tăng 1
09 12 Lần Không tăng
24 12 Lần Không tăng
82 12 Lần Tăng 1
92 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
12 Lần 3
0 9 Lần 0
11 Lần 2
1 16 Lần 3
14 Lần 5
2 16 Lần 7
19 Lần 2
3 12 Lần 2
15 Lần 3
4 13 Lần 1
8 Lần 1
5 13 Lần 3
15 Lần 2
6 11 Lần 3
18 Lần 4
7 15 Lần 1
11 Lần 3
8 15 Lần 4
12 Lần 2
9 15 Lần 3
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

19 ( 17 ngày )
41 ( 12 ngày )
25 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
30 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )

Miền Bắc

96 ( 15 ngày )
46 ( 12 ngày )
23 ( 10 ngày )
30 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
04 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
49 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

05 ( 17 ngày )
64 ( 14 ngày )
95 ( 10 ngày )
48 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
31 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
06 ( 7 ngày )
14 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )