xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thái Bình - XSTB - XSKT TB

XỔ SỐ Thái Bình - XSTB - XSKT TB
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 131989171241 BX
25938
G.Nhất
21726
G.Nhì
10907
67099
G.Ba
24573
64009
34901
19835
81177
28129
G.Tư
2024
9847
5561
6356
G.Năm
2535
2328
1181
9547
6916
7642
G.Sáu
736
092
533
G.Bảy
84
10
95
16

Thái Bình - 16/02/25

0123456789
10
4901
5561
1181
7642
092
4573
533
2024
84
9835
2535
95
1726
6356
6916
736
16
0907
1177
9847
9547
2328
5938
7099
4009
8129

Thống kê Xổ số Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 16/02/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

84 4 Ngày - 4 lần
92 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 3 lần
42 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 3 lần
73 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

08     21 lần
57     15 lần
21     11 lần
72     10 lần
66     9 lần
75     9 lần
04     8 lần
05     8 lần
34     8 lần
49     8 lần
30     7 lần
76     7 lần
83     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

24 4 Lần Không tăng
31 4 Lần Không tăng
41 4 Lần Không tăng
61 4 Lần Tăng 1
74 4 Lần Không tăng
84 4 Lần Tăng 1
92 4 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

29 6 Lần Tăng 1
71 6 Lần Không tăng
16 5 Lần Tăng 2
18 5 Lần Không tăng
24 5 Lần Tăng 1
31 5 Lần Giảm 1
42 5 Lần Không tăng
54 5 Lần Không tăng
58 5 Lần Giảm 1
63 5 Lần Không tăng
84 5 Lần Tăng 1
92 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

09 14 Lần Tăng 1
31 14 Lần Không tăng
19 13 Lần Không tăng
24 13 Lần Tăng 1
00 12 Lần Không tăng
07 12 Lần Không tăng
45 12 Lần Giảm 1
46 12 Lần Không tăng
61 12 Lần Tăng 1
82 12 Lần Không tăng
90 12 Lần Giảm 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
9 Lần 4
0 7 Lần 2
13 Lần 0
1 20 Lần 1
19 Lần 7
2 17 Lần 5
12 Lần 3
3 10 Lần 2
15 Lần 1
4 20 Lần 2
14 Lần 4
5 10 Lần 3
11 Lần 1
6 9 Lần 4
12 Lần 1
7 15 Lần 6
13 Lần 5
8 14 Lần 2
17 Lần 5
9 13 Lần 4
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

40 ( 18 ngày )
83 ( 14 ngày )
77 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
79 ( 9 ngày )
90 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
37 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )

Miền Bắc

34 ( 27 ngày )
72 ( 23 ngày )
88 ( 20 ngày )
69 ( 16 ngày )
30 ( 13 ngày )
83 ( 12 ngày )
03 ( 10 ngày )
12 ( 10 ngày )
27 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

72 ( 13 ngày )
08 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
22 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
52 ( 8 ngày )
56 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )