Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 28/03/2025
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 28/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 28/03/2025 |
4 0 2 0 |
![]() |
|
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1173181471320 DZ 53412 |
G.Nhất | 65866 |
G.Nhì | 60556 15741 |
G.Ba | 79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
G.Tư | 3634 4854 1153 3974 |
G.Năm | 8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
G.Sáu | 921 844 756 |
G.Bảy | 92 14 88 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 27/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 27/03/2025 |
8 7 4 2 |
![]() |
|
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 859101721416 CA 50960 |
G.Nhất | 53125 |
G.Nhì | 45388 51962 |
G.Ba | 60799 87933 02993 71487 56155 08416 |
G.Tư | 0921 2517 6916 8280 |
G.Năm | 3687 3338 0652 2092 1231 6085 |
G.Sáu | 774 454 485 |
G.Bảy | 45 31 61 06 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 50,29 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,051 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 32,233 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 50.292.236.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 26/03/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 26/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 26/03/2025 |
1 6 1 1 |
![]() |
|
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13141296813 CB 23518 |
G.Nhất | 83150 |
G.Nhì | 50718 86217 |
G.Ba | 17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
G.Tư | 8865 5642 4531 1031 |
G.Năm | 0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
G.Sáu | 997 225 507 |
G.Bảy | 76 90 22 52 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001168
Kỳ Vé: #001168
13 25 32 36 41 53 29 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
186,303,633,150đ
Giá Trị Jackpot 2
11,725,599,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 186,303,633,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 11,725,599,450đ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,636 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 35,920 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 25/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 25/03/2025 |
4 5 8 7 |
![]() |
|
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7101816315132 CD 69409 |
G.Nhất | 35561 |
G.Nhì | 82144 76927 |
G.Ba | 85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
G.Tư | 6305 0571 7116 6524 |
G.Năm | 5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
G.Sáu | 290 993 716 |
G.Bảy | 68 69 02 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 44,66 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,836 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 30,086 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 44.658.895.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 24/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 24/03/2025 |
4 8 7 9 |
![]() |
|
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1712106153516 CE 91988 |
G.Nhất | 95219 |
G.Nhì | 44873 37375 |
G.Ba | 94217 11534 73933 67129 03110 85210 |
G.Tư | 3144 7961 3132 6643 |
G.Năm | 7670 1491 9005 7119 2761 1503 |
G.Sáu | 511 882 662 |
G.Bảy | 44 68 85 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001167
Kỳ Vé: #001167
14 23 29 30 35 40 17 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
175,595,022,300đ
Giá Trị Jackpot 2
10,535,753,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 175,595,022,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 10,535,753,800đ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,903 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 37,669 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 23/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 23/03/2025 |
2 5 0 6 |
![]() |
|
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 181691118317 CF 98613 |
G.Nhất | 05469 |
G.Nhì | 56322 53829 |
G.Ba | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
G.Tư | 2799 8482 4224 4547 |
G.Năm | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
G.Sáu | 268 170 390 |
G.Bảy | 31 08 54 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 22/03/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 22/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 22/03/2025 |
7 9 9 6 |
![]() |
|
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2121031561116 CG 67411 |
G.Nhất | 76269 |
G.Nhì | 09566 70821 |
G.Ba | 29974 44691 53443 48589 71026 30438 |
G.Tư | 9683 2509 1563 5848 |
G.Năm | 5399 4431 0701 0461 2014 0170 |
G.Sáu | 106 938 486 |
G.Bảy | 06 51 15 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 39,37 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,900 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 29,347 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 39.370.154.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001166
Kỳ Vé: #001166
02 23 42 50 52 54 44 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
164,088,133,950đ
Giá Trị Jackpot 2
9,257,210,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 164,088,133,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 9,257,210,650đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,304 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 30,420 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
19 ( 17 ngày )
41 ( 12 ngày )
25 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
30 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
96 ( 15 ngày )
46 ( 12 ngày )
23 ( 10 ngày )
30 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
04 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
49 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
|