xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Nẵng - XSDNG - XSKT DNG

XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG - XSKT DNG
Thứ bảy XSDNG
100N
14
200N
699
400N
9388
9762
2796
1TR
4016
3TR
61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
10TR
89725
66935
15TR
47347
30TR
32137
2Tỷ
281516

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 15/02/25

0553
116 17 16 14 662
225 20 7
337 35 37 881 88
447 49 45 996 99

Đà Nẵng - 15/02/25

0123456789
6820
9881
9762
9253
14
6945
9725
6935
2796
4016
1516
2837
1317
7347
2137
9388
699
1449

Thống kê Xổ Số Đà Nẵng - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/02/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

47 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

65     24 lần
73     20 lần
04     15 lần
98     15 lần
03     14 lần
58     14 lần
59     13 lần
30     12 lần
50     11 lần
12     10 lần
13     10 lần
19     10 lần
71     10 lần
08     9 lần
92     9 lần
15     8 lần
10     7 lần
56     7 lần
63     7 lần
68     7 lần
72     7 lần
76     7 lần
90     7 lần
94     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

24 3 Lần Không tăng
37 3 Lần Tăng 1
74 3 Lần Không tăng
82 3 Lần Không tăng
88 3 Lần Tăng 1
99 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

35 5 Lần Tăng 1
83 5 Lần Không tăng
88 5 Lần Tăng 1
11 4 Lần Giảm 1
24 4 Lần Không tăng
37 4 Lần Tăng 1
62 4 Lần Tăng 1
74 4 Lần Không tăng
82 4 Lần Không tăng
99 4 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

01 11 Lần Giảm 1
37 10 Lần Tăng 2
66 10 Lần Không tăng
74 10 Lần Không tăng
25 9 Lần Tăng 1
44 9 Lần Không tăng
55 9 Lần Không tăng
58 9 Lần Không tăng
67 9 Lần Không tăng
68 9 Lần Không tăng
80 9 Lần Không tăng
88 9 Lần Tăng 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
5 Lần 3
0 7 Lần 1
8 Lần 4
1 7 Lần 1
10 Lần 0
2 8 Lần 1
11 Lần 4
3 6 Lần 0
12 Lần 4
4 8 Lần 1
6 Lần 1
5 11 Lần 4
9 Lần 4
6 10 Lần 5
4 Lần 2
7 15 Lần 5
14 Lần 3
8 8 Lần 1
11 Lần 3
9 10 Lần 3
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

40 ( 18 ngày )
83 ( 14 ngày )
77 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
79 ( 9 ngày )
90 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
37 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )

Miền Bắc

34 ( 27 ngày )
72 ( 23 ngày )
88 ( 20 ngày )
69 ( 16 ngày )
30 ( 13 ngày )
83 ( 12 ngày )
03 ( 10 ngày )
12 ( 10 ngày )
27 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

72 ( 13 ngày )
08 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
22 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
52 ( 8 ngày )
56 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )