Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Gia Lai - XSGL - XSKT GL
XỔ SỐ Gia Lai - XSGL - XSKT GL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 42 |
200N | 538 |
400N | 7662 0444 9730 |
1TR | 7083 |
3TR | 87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224 |
10TR | 08840 09290 |
15TR | 67043 |
30TR | 60399 |
2Tỷ | 927326 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 11/07/25
0 | 5 | 51 | |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 26 24 | 7 | |
3 | 37 31 30 38 | 8 | 83 |
4 | 43 40 40 49 44 42 | 9 | 99 90 |
Gia Lai - 11/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 7440 8840 9290 | 5351 0311 4831 | 42 7662 | 7083 7043 | 0444 3224 | 7326 | 3237 | 538 | 5049 0399 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 11/07/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
35 lần
12
18 lần
81
17 lần
15
16 lần
88
15 lần
67
12 lần
10
11 lần
72
11 lần
52
10 lần
65
10 lần
75
10 lần
21
9 lần
60
9 lần
98
9 lần
23
8 lần
36
8 lần
58
8 lần
87
8 lần
91
8 lần
96
8 lần
02
7 lần
05
7 lần
28
7 lần
54
7 lần
63
7 lần
64
7 lần
68
7 lần
70
7 lần
86
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
19 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
61 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
74 | 5 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
19 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
74 | 12 Lần | ![]() |
|
96 | 11 Lần | ![]() |
|
49 | 10 Lần | ![]() |
|
61 | 10 Lần | ![]() |
|
80 | 10 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
45 | 9 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
58 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
49 ( 20 ngày )
55 ( 16 ngày )
62 ( 12 ngày )
38 ( 10 ngày )
99 ( 10 ngày )
39 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
63 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
26 ( 6 ngày )
54 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
38 ( 15 ngày )
34 ( 12 ngày )
69 ( 12 ngày )
10 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
|