Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - KQXS HN
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ hai | Hà Nội | 
| ĐB | 49471  | 
    
| G.Nhất | 56122  | 
    
| G.Nhì | 25948 20339  | 
    
| G.Ba | 34782 66432 31632 31479 07356 44166  | 
    
| G.Tư | 7193 4642 0807 3825  | 
    
| G.Năm | 0946 3839 7695 9299 4521 8460  | 
    
| G.Sáu | 687 347 905  | 
    
| G.Bảy | 35 13 96 29  | 
    
Hà Nội - 30/03/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8460  | 4521 9471  | 6122 4782 6432 1632 4642  | 7193 13  | 3825 7695 905 35  | 7356 4166 0946 96  | 0807 687 347  | 5948  | 0339 1479 3839 9299 29  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ năm | Hà Nội | 
| ĐB | 38024  | 
    
| G.Nhất | 05869  | 
    
| G.Nhì | 68630 40310  | 
    
| G.Ba | 68017 57031 07524 64127 15407 54875  | 
    
| G.Tư | 7443 4133 0427 0048  | 
    
| G.Năm | 3539 1274 0735 1217 1017 6727  | 
    
| G.Sáu | 843 297 255  | 
    
| G.Bảy | 26 23 66 63  | 
    
Hà Nội - 26/03/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8630 0310  | 7031  | 7443 4133 843 23 63  | 7524 1274 8024  | 4875 0735 255  | 26 66  | 8017 4127 5407 0427 1217 1017 6727 297  | 0048  | 5869 3539  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ hai | Hà Nội | 
| ĐB | 93027  | 
    
| G.Nhất | 92434  | 
    
| G.Nhì | 85162 39680  | 
    
| G.Ba | 97374 03495 34204 77021 49630 06941  | 
    
| G.Tư | 9082 2344 2153 8946  | 
    
| G.Năm | 1030 4797 6034 4484 1245 8444  | 
    
| G.Sáu | 030 321 304  | 
    
| G.Bảy | 89 01 53 13  | 
    
Hà Nội - 23/03/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
9680 9630 1030 030  | 7021 6941 321 01  | 5162 9082  | 2153 53 13  | 2434 7374 4204 2344 6034 4484 8444 304  | 3495 1245  | 8946  | 4797 3027  | 89  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ năm | Hà Nội | 
| ĐB | 83756  | 
    
| G.Nhất | 63805  | 
    
| G.Nhì | 89684 42613  | 
    
| G.Ba | 52331 17816 11131 98013 25373 26339  | 
    
| G.Tư | 6525 2143 0909 8595  | 
    
| G.Năm | 2176 7995 0650 0763 3456 9792  | 
    
| G.Sáu | 466 012 393  | 
    
| G.Bảy | 73 76 90 60  | 
    
Hà Nội - 19/03/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0650 90 60  | 2331 1131  | 9792 012  | 2613 8013 5373 2143 0763 393 73  | 9684  | 3805 6525 8595 7995  | 7816 2176 3456 466 76 3756  | 6339 0909  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ hai | Hà Nội | 
| ĐB | 35489  | 
    
| G.Nhất | 33335  | 
    
| G.Nhì | 35999 58763  | 
    
| G.Ba | 80673 78193 29358 56586 35480 32744  | 
    
| G.Tư | 3754 1623 8095 3047  | 
    
| G.Năm | 4488 4770 4576 8108 2734 7135  | 
    
| G.Sáu | 986 972 770  | 
    
| G.Bảy | 17 03 33 79  | 
    
Hà Nội - 16/03/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
5480 4770 770  | 972  | 8763 0673 8193 1623 03 33  | 2744 3754 2734  | 3335 8095 7135  | 6586 4576 986  | 3047 17  | 9358 4488 8108  | 5999 79 5489  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ năm | Hà Nội | 
| ĐB | 93207  | 
    
| G.Nhất | 05634  | 
    
| G.Nhì | 85741 07746  | 
    
| G.Ba | 43160 46785 27737 15994 53491 96370  | 
    
| G.Tư | 1485 8727 9654 2945  | 
    
| G.Năm | 9476 8740 6504 6896 4562 6579  | 
    
| G.Sáu | 776 520 699  | 
    
| G.Bảy | 94 11 52 13  | 
    
Hà Nội - 12/03/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
3160 6370 8740 520  | 5741 3491 11  | 4562 52  | 13  | 5634 5994 9654 6504 94  | 6785 1485 2945  | 7746 9476 6896 776  | 7737 8727 3207  | 6579 699  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 16 ngày ) 
					                      
                      58 ( 11 ngày ) 
					                      
                      15 ( 9 ngày ) 
					                      
                      96 ( 9 ngày ) 
					                      
                      42 ( 8 ngày ) 
					                      
                      25 ( 7 ngày ) 
					                      
                      78 ( 7 ngày ) 
					                      
                      88 ( 7 ngày ) 
					                      
                      93 ( 7 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 15 ngày ) 
					                      
                      81 ( 14 ngày ) 
					                      
                      07 ( 13 ngày ) 
					                      
                      45 ( 13 ngày ) 
					                      
                      89 ( 13 ngày ) 
					                      
                      29 ( 12 ngày ) 
					                      
                      40 ( 11 ngày ) 
					                      
                      85 ( 11 ngày ) 
					                      
                      52 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

