Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 7HG15HG11HG 79913  | 
    
| G.Nhất | 01136  | 
    
| G.Nhì | 98576 99322  | 
    
| G.Ba | 87720 51366 27226 99799 06602 23813  | 
    
| G.Tư | 3901 5400 3380 5847  | 
    
| G.Năm | 7642 6047 0638 3103 7653 3408  | 
    
| G.Sáu | 530 726 547  | 
    
| G.Bảy | 31 23 38 42  | 
    
Hải Phòng - 05/06/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7720 5400 3380 530  | 3901 31  | 9322 6602 7642 42  | 3813 3103 7653 23 9913  | 1136 8576 1366 7226 726  | 5847 6047 547  | 0638 3408 38  | 9799  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 1HR11HR13HR 97954  | 
    
| G.Nhất | 21263  | 
    
| G.Nhì | 33611 77358  | 
    
| G.Ba | 24654 20180 22497 07318 29057 10725  | 
    
| G.Tư | 8100 8878 8019 0483  | 
    
| G.Năm | 3556 8519 0831 9876 8636 1866  | 
    
| G.Sáu | 038 598 639  | 
    
| G.Bảy | 17 18 73 62  | 
    
Hải Phòng - 29/05/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0180 8100  | 3611 0831  | 62  | 1263 0483 73  | 4654 7954  | 0725  | 3556 9876 8636 1866  | 2497 9057 17  | 7358 7318 8878 038 598 18  | 8019 8519 639  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 1HZ7HZ14HZ 27298  | 
    
| G.Nhất | 91982  | 
    
| G.Nhì | 77118 97508  | 
    
| G.Ba | 77150 83797 45298 91081 28951 79440  | 
    
| G.Tư | 2982 1536 4939 6112  | 
    
| G.Năm | 9377 1367 8442 9625 1141 7384  | 
    
| G.Sáu | 826 398 337  | 
    
| G.Bảy | 78 93 87 66  | 
    
Hải Phòng - 22/05/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7150 9440  | 1081 8951 1141  | 1982 2982 6112 8442  | 93  | 7384  | 9625  | 1536 826 66  | 3797 9377 1367 337 87  | 7118 7508 5298 398 78 7298  | 4939  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 6GH3GH1GH 41795  | 
    
| G.Nhất | 53938  | 
    
| G.Nhì | 34631 73859  | 
    
| G.Ba | 29808 84717 38740 23469 96333 87101  | 
    
| G.Tư | 4712 9547 8931 9008  | 
    
| G.Năm | 3878 6707 6341 6761 9595 7341  | 
    
| G.Sáu | 237 407 256  | 
    
| G.Bảy | 93 79 22 73  | 
    
Hải Phòng - 15/05/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8740  | 4631 7101 8931 6341 6761 7341  | 4712 22  | 6333 93 73  | 9595 1795  | 256  | 4717 9547 6707 237 407  | 3938 9808 9008 3878  | 3859 3469 79  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 3GR14GR9GR 67241  | 
    
| G.Nhất | 56017  | 
    
| G.Nhì | 77028 65457  | 
    
| G.Ba | 26855 69459 76907 87154 23957 26148  | 
    
| G.Tư | 3704 5913 9223 6079  | 
    
| G.Năm | 1874 5668 0874 2328 1610 0403  | 
    
| G.Sáu | 959 645 907  | 
    
| G.Bảy | 42 67 86 95  | 
    
Hải Phòng - 08/05/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1610  | 7241  | 42  | 5913 9223 0403  | 7154 3704 1874 0874  | 6855 645 95  | 86  | 6017 5457 6907 3957 907 67  | 7028 6148 5668 2328  | 9459 6079 959  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 13GZ1GZ9GZ 29166  | 
    
| G.Nhất | 05369  | 
    
| G.Nhì | 19343 16172  | 
    
| G.Ba | 35371 73725 30299 42084 59941 72698  | 
    
| G.Tư | 5746 6151 2895 0556  | 
    
| G.Năm | 9388 5994 2799 6934 4285 0820  | 
    
| G.Sáu | 802 598 382  | 
    
| G.Bảy | 64 68 38 69  | 
    
Hải Phòng - 01/05/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0820  | 5371 9941 6151  | 6172 802 382  | 9343  | 2084 5994 6934 64  | 3725 2895 4285  | 5746 0556 9166  | 2698 9388 598 68 38  | 5369 0299 2799 69  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 16 ngày ) 
					                      
                      58 ( 11 ngày ) 
					                      
                      15 ( 9 ngày ) 
					                      
                      96 ( 9 ngày ) 
					                      
                      42 ( 8 ngày ) 
					                      
                      25 ( 7 ngày ) 
					                      
                      78 ( 7 ngày ) 
					                      
                      88 ( 7 ngày ) 
					                      
                      93 ( 7 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 15 ngày ) 
					                      
                      81 ( 14 ngày ) 
					                      
                      07 ( 13 ngày ) 
					                      
                      45 ( 13 ngày ) 
					                      
                      89 ( 13 ngày ) 
					                      
                      29 ( 12 ngày ) 
					                      
                      40 ( 11 ngày ) 
					                      
                      85 ( 11 ngày ) 
					                      
                      52 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

