Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 75310121DY 01293  | 
    
| G.Nhất | 80770  | 
    
| G.Nhì | 15337 47742  | 
    
| G.Ba | 84235 63153 17132 31890 86262 24310  | 
    
| G.Tư | 6151 3354 6145 9246  | 
    
| G.Năm | 9155 7143 8319 1406 5014 2761  | 
    
| G.Sáu | 565 455 052  | 
    
| G.Bảy | 20 96 86 74  | 
    
Hải Phòng - 09/09/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0770 1890 4310 20  | 6151 2761  | 7742 7132 6262 052  | 3153 7143 1293  | 3354 5014 74  | 4235 6145 9155 565 455  | 9246 1406 96 86  | 5337  | 8319  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 15811759CG 03138  | 
    
| G.Nhất | 55336  | 
    
| G.Nhì | 16287 50610  | 
    
| G.Ba | 23213 94611 93054 99001 36062 64565  | 
    
| G.Tư | 7738 6383 2433 9941  | 
    
| G.Năm | 2750 0335 6575 3757 2714 9100  | 
    
| G.Sáu | 469 117 171  | 
    
| G.Bảy | 10 09 33 02  | 
    
Hải Phòng - 02/09/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0610 2750 9100 10  | 4611 9001 9941 171  | 6062 02  | 3213 6383 2433 33  | 3054 2714  | 4565 0335 6575  | 5336  | 6287 3757 117  | 7738 3138  | 469 09  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 13311145CQ 89151  | 
    
| G.Nhất | 13354  | 
    
| G.Nhì | 41050 66592  | 
    
| G.Ba | 11829 85952 33618 51263 45682 75002  | 
    
| G.Tư | 7290 0543 6438 1691  | 
    
| G.Năm | 8156 7005 8893 7464 5566 9131  | 
    
| G.Sáu | 314 530 391  | 
    
| G.Bảy | 55 24 88 02  | 
    
Hải Phòng - 26/08/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1050 7290 530  | 1691 9131 391 9151  | 6592 5952 5682 5002 02  | 1263 0543 8893  | 3354 7464 314 24  | 7005 55  | 8156 5566  | 3618 6438 88  | 1829  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 10182413CY 75303  | 
    
| G.Nhất | 52115  | 
    
| G.Nhì | 49450 24190  | 
    
| G.Ba | 39685 51015 16217 74644 90331 13027  | 
    
| G.Tư | 5832 5220 1115 6455  | 
    
| G.Năm | 1424 7115 9192 5255 9861 7330  | 
    
| G.Sáu | 344 895 657  | 
    
| G.Bảy | 08 96 98 75  | 
    
Hải Phòng - 19/08/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
9450 4190 5220 7330  | 0331 9861  | 5832 9192  | 5303  | 4644 1424 344  | 2115 9685 1015 1115 6455 7115 5255 895 75  | 96  | 6217 3027 657  | 08 98  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 111761921673BG 93970  | 
    
| G.Nhất | 42956  | 
    
| G.Nhì | 73740 91882  | 
    
| G.Ba | 83289 82224 72392 74037 55906 71697  | 
    
| G.Tư | 8776 4418 7445 8959  | 
    
| G.Năm | 1169 0666 5630 9231 9050 2909  | 
    
| G.Sáu | 821 686 067  | 
    
| G.Bảy | 19 90 38 72  | 
    
Hải Phòng - 12/08/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
3740 5630 9050 90 3970  | 9231 821  | 1882 2392 72  | 2224  | 7445  | 2956 5906 8776 0666 686  | 4037 1697 067  | 4418 38  | 3289 8959 1169 2909 19  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 106135158BQ 49513  | 
    
| G.Nhất | 91374  | 
    
| G.Nhì | 13523 80169  | 
    
| G.Ba | 21823 68922 93413 71315 35384 07823  | 
    
| G.Tư | 0393 0045 1630 7989  | 
    
| G.Năm | 5811 7088 8901 1847 2888 9731  | 
    
| G.Sáu | 840 991 794  | 
    
| G.Bảy | 73 16 14 67  | 
    
Hải Phòng - 05/08/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1630 840  | 5811 8901 9731 991  | 8922  | 3523 1823 3413 7823 0393 73 9513  | 1374 5384 794 14  | 1315 0045  | 16  | 1847 67  | 7088 2888  | 0169 7989  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 16 ngày ) 
					                      
                      58 ( 11 ngày ) 
					                      
                      15 ( 9 ngày ) 
					                      
                      96 ( 9 ngày ) 
					                      
                      42 ( 8 ngày ) 
					                      
                      25 ( 7 ngày ) 
					                      
                      78 ( 7 ngày ) 
					                      
                      88 ( 7 ngày ) 
					                      
                      93 ( 7 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 15 ngày ) 
					                      
                      81 ( 14 ngày ) 
					                      
                      07 ( 13 ngày ) 
					                      
                      45 ( 13 ngày ) 
					                      
                      89 ( 13 ngày ) 
					                      
                      29 ( 12 ngày ) 
					                      
                      40 ( 11 ngày ) 
					                      
                      85 ( 11 ngày ) 
					                      
                      52 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

