Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 47897  | 
    
| G.Nhất | 48550  | 
    
| G.Nhì | 79590 77660  | 
    
| G.Ba | 02534 24436 86721 12123 82453 63410  | 
    
| G.Tư | 3850 9014 4672 0250  | 
    
| G.Năm | 7735 1524 5485 8318 4924 1513  | 
    
| G.Sáu | 974 269 334  | 
    
| G.Bảy | 80 76 64 81  | 
    
Hải Phòng - 14/11/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8550 9590 7660 3410 3850 0250 80  | 6721 81  | 4672  | 2123 2453 1513  | 2534 9014 1524 4924 974 334 64  | 7735 5485  | 4436 76  | 7897  | 8318  | 269  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 55145  | 
    
| G.Nhất | 97221  | 
    
| G.Nhì | 03557 10081  | 
    
| G.Ba | 54636 08125 28384 88859 94897 90182  | 
    
| G.Tư | 2088 2068 8993 5984  | 
    
| G.Năm | 3693 3778 2463 9519 8917 9873  | 
    
| G.Sáu | 546 355 364  | 
    
| G.Bảy | 60 50 56 14  | 
    
Hải Phòng - 07/11/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
60 50  | 7221 0081  | 0182  | 8993 3693 2463 9873  | 8384 5984 364 14  | 8125 355 5145  | 4636 546 56  | 3557 4897 8917  | 2088 2068 3778  | 8859 9519  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 42851  | 
    
| G.Nhất | 72920  | 
    
| G.Nhì | 59063 10172  | 
    
| G.Ba | 63806 41054 15861 00681 68869 76733  | 
    
| G.Tư | 1555 6437 5747 1658  | 
    
| G.Năm | 5585 3364 3254 5251 1528 5388  | 
    
| G.Sáu | 046 264 415  | 
    
| G.Bảy | 29 83 47 04  | 
    
Hải Phòng - 31/10/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
2920  | 5861 0681 5251 2851  | 0172  | 9063 6733 83  | 1054 3364 3254 264 04  | 1555 5585 415  | 3806 046  | 6437 5747 47  | 1658 1528 5388  | 8869 29  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 41770  | 
    
| G.Nhất | 87348  | 
    
| G.Nhì | 56417 59832  | 
    
| G.Ba | 77225 92074 06508 99009 99103 63399  | 
    
| G.Tư | 9007 5361 5717 1236  | 
    
| G.Năm | 9496 1331 7357 3835 8122 1325  | 
    
| G.Sáu | 061 140 888  | 
    
| G.Bảy | 71 07 89 04  | 
    
Hải Phòng - 24/10/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
140 1770  | 5361 1331 061 71  | 9832 8122  | 9103  | 2074 04  | 7225 3835 1325  | 1236 9496  | 6417 9007 5717 7357 07  | 7348 6508 888  | 9009 3399 89  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 96621  | 
    
| G.Nhất | 83521  | 
    
| G.Nhì | 82891 95651  | 
    
| G.Ba | 84261 83238 61916 88167 31615 49208  | 
    
| G.Tư | 5806 0472 5740 9221  | 
    
| G.Năm | 2503 6767 1984 7355 6052 0219  | 
    
| G.Sáu | 713 783 999  | 
    
| G.Bảy | 04 97 82 26  | 
    
Hải Phòng - 17/10/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
5740  | 3521 2891 5651 4261 9221 6621  | 0472 6052 82  | 2503 713 783  | 1984 04  | 1615 7355  | 1916 5806 26  | 8167 6767 97  | 3238 9208  | 0219 999  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 11443  | 
    
| G.Nhất | 74862  | 
    
| G.Nhì | 61072 95224  | 
    
| G.Ba | 83292 79450 46705 50209 11805 52504  | 
    
| G.Tư | 4634 4684 3434 9163  | 
    
| G.Năm | 7142 3374 9812 7573 5560 3872  | 
    
| G.Sáu | 834 611 370  | 
    
| G.Bảy | 01 37 74 63  | 
    
Hải Phòng - 10/10/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
9450 5560 370  | 611 01  | 4862 1072 3292 7142 9812 3872  | 9163 7573 63 1443  | 5224 2504 4634 4684 3434 3374 834 74  | 6705 1805  | 37  | 0209  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

