Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 13GX15GX8GX 04289  | 
    
| G.Nhất | 05242  | 
    
| G.Nhì | 95071 64877  | 
    
| G.Ba | 34673 64527 40670 50986 05702 31069  | 
    
| G.Tư | 9439 0223 1726 4099  | 
    
| G.Năm | 6377 2525 1347 3788 2872 1798  | 
    
| G.Sáu | 548 660 831  | 
    
| G.Bảy | 29 18 94 15  | 
    
Hải Phòng - 18/01/19
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0670 660  | 5071 831  | 5242 5702 2872  | 4673 0223  | 94  | 2525 15  | 0986 1726  | 4877 4527 6377 1347  | 3788 1798 548 18  | 1069 9439 4099 29 4289  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 11GP3GP10GP 09841  | 
    
| G.Nhất | 60943  | 
    
| G.Nhì | 54465 28979  | 
    
| G.Ba | 35699 73085 33649 76314 38261 93375  | 
    
| G.Tư | 5343 6399 6934 9641  | 
    
| G.Năm | 6640 6035 1480 3779 7799 5116  | 
    
| G.Sáu | 000 856 078  | 
    
| G.Bảy | 03 38 17 19  | 
    
Hải Phòng - 11/01/19
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6640 1480 000  | 8261 9641 9841  | 0943 5343 03  | 6314 6934  | 4465 3085 3375 6035  | 5116 856  | 17  | 078 38  | 8979 5699 3649 6399 3779 7799 19  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 6FY12FY11FY 03677  | 
    
| G.Nhất | 91142  | 
    
| G.Nhì | 40042 45926  | 
    
| G.Ba | 80118 31106 16375 78701 98326 45736  | 
    
| G.Tư | 4172 7625 4380 5932  | 
    
| G.Năm | 7969 1947 7928 0710 2809 9726  | 
    
| G.Sáu | 656 257 949  | 
    
| G.Bảy | 65 18 68 00  | 
    
Hải Phòng - 04/01/19
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
4380 0710 00  | 8701  | 1142 0042 4172 5932  | 6375 7625 65  | 5926 1106 8326 5736 9726 656  | 1947 257 3677  | 0118 7928 18 68  | 7969 2809 949  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 13FQ15FQ1FQ 66241  | 
    
| G.Nhất | 74515  | 
    
| G.Nhì | 99143 99418  | 
    
| G.Ba | 11047 39015 41600 77344 11222 39764  | 
    
| G.Tư | 9340 3751 5386 8133  | 
    
| G.Năm | 2711 3686 8055 7944 2307 6020  | 
    
| G.Sáu | 492 677 628  | 
    
| G.Bảy | 84 74 68 00  | 
    
Hải Phòng - 28/12/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1600 9340 6020 00  | 3751 2711 6241  | 1222 492  | 9143 8133  | 7344 9764 7944 84 74  | 4515 9015 8055  | 5386 3686  | 1047 2307 677  | 9418 628 68  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 15FG10FG13FG 95367  | 
    
| G.Nhất | 63553  | 
    
| G.Nhì | 50088 95982  | 
    
| G.Ba | 85876 10536 39412 21099 87155 73147  | 
    
| G.Tư | 9249 4860 6318 1341  | 
    
| G.Năm | 5884 2190 3404 2942 6073 6163  | 
    
| G.Sáu | 062 911 509  | 
    
| G.Bảy | 97 70 86 66  | 
    
Hải Phòng - 21/12/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
4860 2190 70  | 1341 911  | 5982 9412 2942 062  | 3553 6073 6163  | 5884 3404  | 7155  | 5876 0536 86 66  | 3147 97 5367  | 0088 6318  | 1099 9249 509  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 6ER15ER11ER 47788  | 
    
| G.Nhất | 90784  | 
    
| G.Nhì | 50283 26317  | 
    
| G.Ba | 84915 00450 53073 93506 83632 67588  | 
    
| G.Tư | 5041 7887 9992 2424  | 
    
| G.Năm | 7677 6954 9906 9474 5173 9841  | 
    
| G.Sáu | 720 521 185  | 
    
| G.Bảy | 02 83 07 54  | 
    
Hải Phòng - 14/12/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0450 720  | 5041 9841 521  | 3632 9992 02  | 0283 3073 5173 83  | 0784 2424 6954 9474 54  | 4915 185  | 3506 9906  | 6317 7887 7677 07  | 7588 7788  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

