Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12CH8CH14CH 36089 |
G.Nhất | 26541 |
G.Nhì | 33678 81840 |
G.Ba | 88284 23901 70618 26101 96261 59205 |
G.Tư | 6019 0705 1674 8595 |
G.Năm | 8929 7766 5065 5562 6785 3432 |
G.Sáu | 174 366 533 |
G.Bảy | 57 40 61 67 |
Hải Phòng - 21/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 40 | 6541 3901 6101 6261 61 | 5562 3432 | 533 | 8284 1674 174 | 9205 0705 8595 5065 6785 | 7766 366 | 57 67 | 3678 0618 | 6019 8929 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7CR2CR11CR 51855 |
G.Nhất | 08402 |
G.Nhì | 81863 94490 |
G.Ba | 50504 49212 24274 15269 72405 57083 |
G.Tư | 6841 4789 6299 3683 |
G.Năm | 9592 2305 9625 4188 7762 2244 |
G.Sáu | 069 488 621 |
G.Bảy | 34 68 33 70 |
Hải Phòng - 14/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4490 70 | 6841 621 | 8402 9212 9592 7762 | 1863 7083 3683 33 | 0504 4274 2244 34 | 2405 2305 9625 1855 | 4188 488 68 | 5269 4789 6299 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12CZ14CZ13CZ 14973 |
G.Nhất | 31007 |
G.Nhì | 98439 51996 |
G.Ba | 66382 25328 33295 95453 50326 81590 |
G.Tư | 1506 6872 0979 1102 |
G.Năm | 8774 8759 1943 4848 4121 6643 |
G.Sáu | 418 419 249 |
G.Bảy | 40 71 18 12 |
Hải Phòng - 07/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 40 | 4121 71 | 6382 6872 1102 12 | 5453 1943 6643 4973 | 8774 | 3295 | 1996 0326 1506 | 1007 | 5328 4848 418 18 | 8439 0979 8759 419 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 49715 |
G.Nhất | 85264 |
G.Nhì | 96066 05684 |
G.Ba | 05012 54869 33836 92715 95769 76899 |
G.Tư | 3638 8476 9949 4375 |
G.Năm | 2339 2488 7443 0122 7183 2751 |
G.Sáu | 361 053 051 |
G.Bảy | 68 54 29 61 |
Hải Phòng - 31/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2751 361 051 61 | 5012 0122 | 7443 7183 053 | 5264 5684 54 | 2715 4375 9715 | 6066 3836 8476 | 3638 2488 68 | 4869 5769 6899 9949 2339 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4BU6BU16BU 97571 |
G.Nhất | 47197 |
G.Nhì | 47647 17744 |
G.Ba | 47592 26520 30084 79871 81710 50342 |
G.Tư | 9731 0247 2568 7406 |
G.Năm | 0171 9849 8978 7302 5438 0464 |
G.Sáu | 646 470 572 |
G.Bảy | 74 71 84 28 |
Hải Phòng - 17/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6520 1710 470 | 9871 9731 0171 71 7571 | 7592 0342 7302 572 | 7744 0084 0464 74 84 | 7406 646 | 7197 7647 0247 | 2568 8978 5438 28 | 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14AD2AD7AD 26396 |
G.Nhất | 07249 |
G.Nhì | 62280 65932 |
G.Ba | 53999 82673 38330 80414 92920 24486 |
G.Tư | 5908 3688 5138 7264 |
G.Năm | 1894 4348 5461 9358 0686 4760 |
G.Sáu | 131 050 958 |
G.Bảy | 96 22 91 41 |
Hải Phòng - 10/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 8330 2920 4760 050 | 5461 131 91 41 | 5932 22 | 2673 | 0414 7264 1894 | 4486 0686 96 6396 | 5908 3688 5138 4348 9358 958 | 7249 3999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|