Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 111568137QF 47914  | 
    
| G.Nhất | 60797  | 
    
| G.Nhì | 59717 14501  | 
    
| G.Ba | 34329 85460 96221 89853 40346 68305  | 
    
| G.Tư | 3448 1189 9419 1707  | 
    
| G.Năm | 4739 7719 4691 4875 9253 2716  | 
    
| G.Sáu | 562 636 836  | 
    
| G.Bảy | 94 07 65 97  | 
    
Hải Phòng - 21/04/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
5460  | 4501 6221 4691  | 562  | 9853 9253  | 94 7914  | 8305 4875 65  | 0346 2716 636 836  | 0797 9717 1707 07 97  | 3448  | 4329 1189 9419 4739 7719  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 92714513QP 57534  | 
    
| G.Nhất | 88770  | 
    
| G.Nhì | 05720 91578  | 
    
| G.Ba | 03717 48451 94184 89449 05832 56081  | 
    
| G.Tư | 4943 4300 4803 7938  | 
    
| G.Năm | 2632 1938 4351 0270 7609 7302  | 
    
| G.Sáu | 029 457 562  | 
    
| G.Bảy | 88 23 60 79  | 
    
Hải Phòng - 14/04/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8770 5720 4300 0270 60  | 8451 6081 4351  | 5832 2632 7302 562  | 4943 4803 23  | 4184 7534  | 3717 457  | 1578 7938 1938 88  | 9449 7609 029 79  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 71021538QY 49736  | 
    
| G.Nhất | 58224  | 
    
| G.Nhì | 65556 14147  | 
    
| G.Ba | 58150 72738 43810 30812 33149 13629  | 
    
| G.Tư | 8908 1830 7439 0764  | 
    
| G.Năm | 6547 1958 9971 7786 2569 4304  | 
    
| G.Sáu | 463 465 406  | 
    
| G.Bảy | 00 44 72 22  | 
    
Hải Phòng - 07/04/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8150 3810 1830 00  | 9971  | 0812 72 22  | 463  | 8224 0764 4304 44  | 465  | 5556 7786 406 9736  | 4147 6547  | 2738 8908 1958  | 3149 3629 7439 2569  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 4181256PF 59381  | 
    
| G.Nhất | 50062  | 
    
| G.Nhì | 41803 74247  | 
    
| G.Ba | 29789 25048 78541 21351 15625 53386  | 
    
| G.Tư | 8847 1248 2881 7647  | 
    
| G.Năm | 3187 0628 3153 7468 8667 7883  | 
    
| G.Sáu | 834 295 592  | 
    
| G.Bảy | 42 08 22 16  | 
    
Hải Phòng - 31/03/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8541 1351 2881 9381  | 0062 592 42 22  | 1803 3153 7883  | 834  | 5625 295  | 3386 16  | 4247 8847 7647 3187 8667  | 5048 1248 0628 7468 08  | 9789  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 614311152PQ 48657  | 
    
| G.Nhất | 92279  | 
    
| G.Nhì | 26169 82385  | 
    
| G.Ba | 98841 13954 79256 94604 99283 70785  | 
    
| G.Tư | 1952 2895 1644 0040  | 
    
| G.Năm | 0056 2149 4349 9152 6702 9706  | 
    
| G.Sáu | 946 859 135  | 
    
| G.Bảy | 72 04 96 01  | 
    
Hải Phòng - 24/03/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0040  | 8841 01  | 1952 9152 6702 72  | 9283  | 3954 4604 1644 04  | 2385 0785 2895 135  | 9256 0056 9706 946 96  | 8657  | 2279 6169 2149 4349 859  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 141294610PY 59389  | 
    
| G.Nhất | 46086  | 
    
| G.Nhì | 47967 93279  | 
    
| G.Ba | 62875 61643 80808 17950 83001 55132  | 
    
| G.Tư | 7669 4211 2318 6993  | 
    
| G.Năm | 7346 4111 6778 2763 2406 4847  | 
    
| G.Sáu | 006 958 919  | 
    
| G.Bảy | 09 05 65 60  | 
    
Hải Phòng - 17/03/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7950 60  | 3001 4211 4111  | 5132  | 1643 6993 2763  | 2875 05 65  | 6086 7346 2406 006  | 7967 4847  | 0808 2318 6778 958  | 3279 7669 919 09 9389  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

