Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 00157  | 
    
| G.Nhất | 74930  | 
    
| G.Nhì | 62641 76061  | 
    
| G.Ba | 98387 87063 62351 13873 99802 32006  | 
    
| G.Tư | 8602 8861 6345 7308  | 
    
| G.Năm | 2471 1245 6094 7694 1870 6925  | 
    
| G.Sáu | 979 924 715  | 
    
| G.Bảy | 14 03 41 36  | 
    
Hải Phòng - 22/01/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
4930 1870  | 2641 6061 2351 8861 2471 41  | 9802 8602  | 7063 3873 03  | 6094 7694 924 14  | 6345 1245 6925 715  | 2006 36  | 8387 0157  | 7308  | 979  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 30777  | 
    
| G.Nhất | 55673  | 
    
| G.Nhì | 64800 17964  | 
    
| G.Ba | 16032 52299 97049 71012 08076 67514  | 
    
| G.Tư | 4517 1468 3494 2156  | 
    
| G.Năm | 8149 9784 9489 4526 7919 3314  | 
    
| G.Sáu | 018 779 156  | 
    
| G.Bảy | 21 91 34 95  | 
    
Hải Phòng - 15/01/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
4800  | 21 91  | 6032 1012  | 5673  | 7964 7514 3494 9784 3314 34  | 95  | 8076 2156 4526 156  | 4517 0777  | 1468 018  | 2299 7049 8149 9489 7919 779  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 45018  | 
    
| G.Nhất | 05005  | 
    
| G.Nhì | 39532 14176  | 
    
| G.Ba | 68896 29937 26519 09248 24843 91110  | 
    
| G.Tư | 3601 8853 6396 7280  | 
    
| G.Năm | 2254 8181 7230 5123 3685 9545  | 
    
| G.Sáu | 622 230 739  | 
    
| G.Bảy | 77 16 93 36  | 
    
Hải Phòng - 08/01/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1110 7280 7230 230  | 3601 8181  | 9532 622  | 4843 8853 5123 93  | 2254  | 5005 3685 9545  | 4176 8896 6396 16 36  | 9937 77  | 9248 5018  | 6519 739  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 52552  | 
    
| G.Nhất | 56247  | 
    
| G.Nhì | 84402 15788  | 
    
| G.Ba | 06060 22520 39216 26435 51168 06334  | 
    
| G.Tư | 9032 2187 5037 1935  | 
    
| G.Năm | 5704 9718 1378 8009 0896 7197  | 
    
| G.Sáu | 488 376 768  | 
    
| G.Bảy | 78 72 17 16  | 
    
Hải Phòng - 01/01/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6060 2520  | 4402 9032 72 2552  | 6334 5704  | 6435 1935  | 9216 0896 376 16  | 6247 2187 5037 7197 17  | 5788 1168 9718 1378 488 768 78  | 8009  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 85140  | 
    
| G.Nhất | 35145  | 
    
| G.Nhì | 39182 35399  | 
    
| G.Ba | 78245 64431 15723 82532 37535 74935  | 
    
| G.Tư | 5870 9022 4201 0178  | 
    
| G.Năm | 2963 2315 0074 6788 9945 7202  | 
    
| G.Sáu | 694 038 448  | 
    
| G.Bảy | 06 79 37 96  | 
    
Hải Phòng - 25/12/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
5870 5140  | 4431 4201  | 9182 2532 9022 7202  | 5723 2963  | 0074 694  | 5145 8245 7535 4935 2315 9945  | 06 96  | 37  | 0178 6788 038 448  | 5399 79  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 83260  | 
    
| G.Nhất | 28921  | 
    
| G.Nhì | 38049 36317  | 
    
| G.Ba | 93675 31058 85573 63458 92734 06211  | 
    
| G.Tư | 2298 1182 5562 6992  | 
    
| G.Năm | 8553 7485 3095 3407 0921 2149  | 
    
| G.Sáu | 724 414 035  | 
    
| G.Bảy | 36 95 09 88  | 
    
Hải Phòng - 18/12/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
3260  | 8921 6211 0921  | 1182 5562 6992  | 5573 8553  | 2734 724 414  | 3675 7485 3095 035 95  | 36  | 6317 3407  | 1058 3458 2298 88  | 8049 2149 09  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 16 ngày ) 
					                      
                      58 ( 11 ngày ) 
					                      
                      15 ( 9 ngày ) 
					                      
                      96 ( 9 ngày ) 
					                      
                      42 ( 8 ngày ) 
					                      
                      25 ( 7 ngày ) 
					                      
                      78 ( 7 ngày ) 
					                      
                      88 ( 7 ngày ) 
					                      
                      93 ( 7 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 15 ngày ) 
					                      
                      81 ( 14 ngày ) 
					                      
                      07 ( 13 ngày ) 
					                      
                      45 ( 13 ngày ) 
					                      
                      89 ( 13 ngày ) 
					                      
                      29 ( 12 ngày ) 
					                      
                      40 ( 11 ngày ) 
					                      
                      85 ( 11 ngày ) 
					                      
                      52 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

