Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 8564210MZ 57597  | 
    
| G.Nhất | 30231  | 
    
| G.Nhì | 47152 94758  | 
    
| G.Ba | 24173 39425 73323 80480 79305 87072  | 
    
| G.Tư | 6822 5632 4515 7254  | 
    
| G.Năm | 0554 8426 4429 7770 2357 3494  | 
    
| G.Sáu | 069 019 583  | 
    
| G.Bảy | 52 83 16 24  | 
    
Hải Phòng - 24/07/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0480 7770  | 0231  | 7152 7072 6822 5632 52  | 4173 3323 583 83  | 7254 0554 3494 24  | 9425 9305 4515  | 8426 16  | 2357 7597  | 4758  | 4429 069 019  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 8121510111LG 60814  | 
    
| G.Nhất | 94807  | 
    
| G.Nhì | 65879 80885  | 
    
| G.Ba | 24813 36791 73941 59296 11601 96950  | 
    
| G.Tư | 9395 6913 0302 8928  | 
    
| G.Năm | 7050 6416 0678 2468 1296 2489  | 
    
| G.Sáu | 615 698 622  | 
    
| G.Bảy | 05 38 35 59  | 
    
Hải Phòng - 17/07/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6950 7050  | 6791 3941 1601  | 0302 622  | 4813 6913  | 0814  | 0885 9395 615 05 35  | 9296 6416 1296  | 4807  | 8928 0678 2468 698 38  | 5879 2489 59  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 1435142LR 77969  | 
    
| G.Nhất | 17076  | 
    
| G.Nhì | 84622 23564  | 
    
| G.Ba | 90812 24864 85572 27434 05880 42259  | 
    
| G.Tư | 4577 5886 8354 4593  | 
    
| G.Năm | 7821 0471 2893 5786 2055 7995  | 
    
| G.Sáu | 631 555 586  | 
    
| G.Bảy | 32 64 28 07  | 
    
Hải Phòng - 10/07/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
5880  | 7821 0471 631  | 4622 0812 5572 32  | 4593 2893  | 3564 4864 7434 8354 64  | 2055 7995 555  | 7076 5886 5786 586  | 4577 07  | 28  | 2259 7969  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 58827  | 
    
| G.Nhất | 67119  | 
    
| G.Nhì | 20017 74828  | 
    
| G.Ba | 15849 42557 70152 05128 97170 90611  | 
    
| G.Tư | 4839 9882 7284 5102  | 
    
| G.Năm | 6746 0342 7729 9252 7816 7478  | 
    
| G.Sáu | 789 958 247  | 
    
| G.Bảy | 32 27 98 06  | 
    
Hải Phòng - 03/07/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7170  | 0611  | 0152 9882 5102 0342 9252 32  | 7284  | 6746 7816 06  | 0017 2557 247 27 8827  | 4828 5128 7478 958 98  | 7119 5849 4839 7729 789  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 14KQ15KQ13KQ 01316  | 
    
| G.Nhất | 06155  | 
    
| G.Nhì | 25162 84573  | 
    
| G.Ba | 08797 73728 77527 59948 75867 53870  | 
    
| G.Tư | 8238 9814 9427 0704  | 
    
| G.Năm | 5194 6446 0134 9337 3152 2658  | 
    
| G.Sáu | 321 431 902  | 
    
| G.Bảy | 16 38 31 22  | 
    
Hải Phòng - 26/06/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
3870  | 321 431 31  | 5162 3152 902 22  | 4573  | 9814 0704 5194 0134  | 6155  | 6446 16 1316  | 8797 7527 5867 9427 9337  | 3728 9948 8238 2658 38  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 5KR13KR6KR 04630  | 
    
| G.Nhất | 57457  | 
    
| G.Nhì | 93913 76246  | 
    
| G.Ba | 45032 05246 37236 76460 98088 63220  | 
    
| G.Tư | 5104 2003 4835 4913  | 
    
| G.Năm | 0208 9530 8773 3869 1043 9264  | 
    
| G.Sáu | 044 638 417  | 
    
| G.Bảy | 56 64 38 59  | 
    
Hải Phòng - 19/06/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6460 3220 9530 4630  | 5032  | 3913 2003 4913 8773 1043  | 5104 9264 044 64  | 4835  | 6246 5246 7236 56  | 7457 417  | 8088 0208 638 38  | 3869 59  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

