Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 8AV12AV13AV 33639  | 
    
| G.Nhất | 08729  | 
    
| G.Nhì | 11158 03828  | 
    
| G.Ba | 60293 31717 32417 93984 30712 16759  | 
    
| G.Tư | 0594 6880 7412 7009  | 
    
| G.Năm | 8406 8603 9349 7098 1307 3539  | 
    
| G.Sáu | 046 027 559  | 
    
| G.Bảy | 64 29 30 94  | 
    
Hải Phòng - 26/02/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6880 30  | 0712 7412  | 0293 8603  | 3984 0594 64 94  | 8406 046  | 1717 2417 1307 027  | 1158 3828 7098  | 8729 6759 7009 9349 3539 559 29 3639  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 6AO3AO11AO 41543  | 
    
| G.Nhất | 85780  | 
    
| G.Nhì | 71448 75084  | 
    
| G.Ba | 90069 02381 79264 23175 75738 56781  | 
    
| G.Tư | 6243 2053 2188 4365  | 
    
| G.Năm | 5400 7976 3170 6564 0823 9011  | 
    
| G.Sáu | 236 827 695  | 
    
| G.Bảy | 62 98 39 56  | 
    
Hải Phòng - 19/02/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
5780 5400 3170  | 2381 6781 9011  | 62  | 6243 2053 0823 1543  | 5084 9264 6564  | 3175 4365 695  | 7976 236 56  | 827  | 1448 5738 2188 98  | 0069 39  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 13AH14AH4AH 05786  | 
    
| G.Nhất | 13987  | 
    
| G.Nhì | 84535 10404  | 
    
| G.Ba | 94827 20535 39926 18795 20123 43326  | 
    
| G.Tư | 7092 7442 9964 7435  | 
    
| G.Năm | 9657 0305 9527 4754 4715 3870  | 
    
| G.Sáu | 398 709 767  | 
    
| G.Bảy | 72 33 14 87  | 
    
Hải Phòng - 12/02/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
3870  | 7092 7442 72  | 0123 33  | 0404 9964 4754 14  | 4535 0535 8795 7435 0305 4715  | 9926 3326 5786  | 3987 4827 9657 9527 767 87  | 398  | 709  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 7AE1AE14AE 97783  | 
    
| G.Nhất | 88924  | 
    
| G.Nhì | 41080 35745  | 
    
| G.Ba | 44486 47788 93204 04478 73213 40974  | 
    
| G.Tư | 2277 1677 2761 5122  | 
    
| G.Năm | 8966 5337 8147 7952 9238 7575  | 
    
| G.Sáu | 505 473 393  | 
    
| G.Bảy | 31 40 81 13  | 
    
Hải Phòng - 05/02/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1080 40  | 2761 31 81  | 5122 7952  | 3213 473 393 13 7783  | 8924 3204 0974  | 5745 7575 505  | 4486 8966  | 2277 1677 5337 8147  | 7788 4478 9238  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 76011  | 
    
| G.Nhất | 79702  | 
    
| G.Nhì | 23731 23648  | 
    
| G.Ba | 43766 64124 11986 58419 59792 45638  | 
    
| G.Tư | 9562 4624 1661 8481  | 
    
| G.Năm | 1592 4879 3824 0065 1690 9554  | 
    
| G.Sáu | 529 988 872  | 
    
| G.Bảy | 21 54 90 80  | 
    
Hải Phòng - 29/01/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1690 90 80  | 3731 1661 8481 21 6011  | 9702 9792 9562 1592 872  | 4124 4624 3824 9554 54  | 0065  | 3766 1986  | 3648 5638 988  | 8419 4879 529  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 00157  | 
    
| G.Nhất | 74930  | 
    
| G.Nhì | 62641 76061  | 
    
| G.Ba | 98387 87063 62351 13873 99802 32006  | 
    
| G.Tư | 8602 8861 6345 7308  | 
    
| G.Năm | 2471 1245 6094 7694 1870 6925  | 
    
| G.Sáu | 979 924 715  | 
    
| G.Bảy | 14 03 41 36  | 
    
Hải Phòng - 22/01/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
4930 1870  | 2641 6061 2351 8861 2471 41  | 9802 8602  | 7063 3873 03  | 6094 7694 924 14  | 6345 1245 6925 715  | 2006 36  | 8387 0157  | 7308  | 979  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

