Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 613151053FQ 32041  | 
    
| G.Nhất | 41193  | 
    
| G.Nhì | 72370 38138  | 
    
| G.Ba | 42725 18203 90049 56996 58750 01486  | 
    
| G.Tư | 7646 1883 4831 0453  | 
    
| G.Năm | 1211 2649 0096 9803 7958 5730  | 
    
| G.Sáu | 766 222 545  | 
    
| G.Bảy | 62 12 05 49  | 
    
Hải Phòng - 28/10/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
2370 8750 5730  | 4831 1211 2041  | 222 62 12  | 1193 8203 1883 0453 9803  | 2725 545 05  | 6996 1486 7646 0096 766  | 8138 7958  | 0049 2649 49  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 97141524FY 50000  | 
    
| G.Nhất | 77386  | 
    
| G.Nhì | 96071 94717  | 
    
| G.Ba | 33512 47054 17057 15910 69114 85358  | 
    
| G.Tư | 4981 5705 4473 2457  | 
    
| G.Năm | 7949 4076 4318 6437 1640 7878  | 
    
| G.Sáu | 709 836 117  | 
    
| G.Bảy | 29 30 68 73  | 
    
Hải Phòng - 21/10/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
5910 1640 30 0000  | 6071 4981  | 3512  | 4473 73  | 7054 9114  | 5705  | 7386 4076 836  | 4717 7057 2457 6437 117  | 5358 4318 7878 68  | 7949 709 29  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 92121168EG 57974  | 
    
| G.Nhất | 15324  | 
    
| G.Nhì | 29062 35164  | 
    
| G.Ba | 54267 19205 53894 86391 87598 37568  | 
    
| G.Tư | 8724 2642 2107 7220  | 
    
| G.Năm | 7356 1703 9977 2587 4248 0538  | 
    
| G.Sáu | 770 996 138  | 
    
| G.Bảy | 68 17 39 74  | 
    
Hải Phòng - 14/10/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7220 770  | 6391  | 9062 2642  | 1703  | 5324 5164 3894 8724 74 7974  | 9205  | 7356 996  | 4267 2107 9977 2587 17  | 7598 7568 4248 0538 138 68  | 39  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 861011124EQ 13037  | 
    
| G.Nhất | 25059  | 
    
| G.Nhì | 77426 43042  | 
    
| G.Ba | 30301 11715 75441 91042 10694 00556  | 
    
| G.Tư | 2600 9426 3762 4148  | 
    
| G.Năm | 8352 4926 0137 7010 1972 0691  | 
    
| G.Sáu | 470 428 686  | 
    
| G.Bảy | 40 59 18 55  | 
    
Hải Phòng - 07/10/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
2600 7010 470 40  | 0301 5441 0691  | 3042 1042 3762 8352 1972  | 0694  | 1715 55  | 7426 0556 9426 4926 686  | 0137 3037  | 4148 428 18  | 5059 59  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 129118156EY 89651  | 
    
| G.Nhất | 76636  | 
    
| G.Nhì | 22292 54784  | 
    
| G.Ba | 40592 50165 34688 85182 55312 77191  | 
    
| G.Tư | 5102 9000 1506 9324  | 
    
| G.Năm | 0882 3728 9426 5396 8504 7262  | 
    
| G.Sáu | 809 167 404  | 
    
| G.Bảy | 82 26 64 71  | 
    
Hải Phòng - 30/09/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
9000  | 7191 71 9651  | 2292 0592 5182 5312 5102 0882 7262 82  | 4784 9324 8504 404 64  | 0165  | 6636 1506 9426 5396 26  | 167  | 4688 3728  | 809  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 31595122DG 79436  | 
    
| G.Nhất | 63302  | 
    
| G.Nhì | 75772 78656  | 
    
| G.Ba | 69170 12911 94608 26376 57000 53326  | 
    
| G.Tư | 3605 3596 2870 5392  | 
    
| G.Năm | 0160 3795 0046 7968 4321 9567  | 
    
| G.Sáu | 724 174 453  | 
    
| G.Bảy | 01 53 48 49  | 
    
Hải Phòng - 23/09/22
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
9170 7000 2870 0160  | 2911 4321 01  | 3302 5772 5392  | 453 53  | 724 174  | 3605 3795  | 8656 6376 3326 3596 0046 9436  | 9567  | 4608 7968 48  | 49  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

