Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - KQXS QN
| KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN | |
|  | |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 8BG12BG15BG 82524 | 
| G.Nhất | 34244 | 
| G.Nhì | 34070 44290 | 
| G.Ba | 97357 76471 43109 97496 53085 93333 | 
| G.Tư | 2648 8832 1319 7867 | 
| G.Năm | 5675 1449 7035 6373 0023 6964 | 
| G.Sáu | 961 460 921 | 
| G.Bảy | 11 49 01 76 | 
Quảng Ninh - 16/10/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 4070 4290 460 | 6471 961 921 11 01 | 8832 | 3333 6373 0023 | 4244 6964 2524 | 3085 5675 7035 | 7496 76 | 7357 7867 | 2648 | 3109 1319 1449 49 | 
| KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN | |
|  | |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 1AX9AX14AX 99135 | 
| G.Nhất | 03401 | 
| G.Nhì | 22416 69194 | 
| G.Ba | 41006 79099 34228 39931 74706 24633 | 
| G.Tư | 4730 1056 7913 0835 | 
| G.Năm | 3862 0876 2311 3542 9176 1023 | 
| G.Sáu | 899 448 545 | 
| G.Bảy | 86 83 73 95 | 
Quảng Ninh - 09/10/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 4730 | 3401 9931 2311 | 3862 3542 | 4633 7913 1023 83 73 | 9194 | 0835 545 95 9135 | 2416 1006 4706 1056 0876 9176 86 | 4228 448 | 9099 899 | 
| KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN | |
|  | |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 11AN14AN10AN 75644 | 
| G.Nhất | 57606 | 
| G.Nhì | 63674 36148 | 
| G.Ba | 86656 34794 59282 08413 50512 35447 | 
| G.Tư | 3119 8670 9021 1453 | 
| G.Năm | 9874 4041 5134 6010 3175 9653 | 
| G.Sáu | 926 153 257 | 
| G.Bảy | 85 82 39 55 | 
Quảng Ninh - 02/10/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 8670 6010 | 9021 4041 | 9282 0512 82 | 8413 1453 9653 153 | 3674 4794 9874 5134 5644 | 3175 85 55 | 7606 6656 926 | 5447 257 | 6148 | 3119 39 | 
| KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN | |
|  | |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 15AEAEAE 69654 | 
| G.Nhất | 16245 | 
| G.Nhì | 33225 02470 | 
| G.Ba | 23147 94734 86411 41723 49455 35449 | 
| G.Tư | 0081 2969 5108 2015 | 
| G.Năm | 4337 1504 6374 5008 6549 1387 | 
| G.Sáu | 676 179 850 | 
| G.Bảy | 51 12 01 54 | 
Quảng Ninh - 25/09/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 2470 850 | 6411 0081 51 01 | 12 | 1723 | 4734 1504 6374 54 9654 | 6245 3225 9455 2015 | 676 | 3147 4337 1387 | 5108 5008 | 5449 2969 6549 179 | 
| KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN | |
|  | |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 4ZDZDZD 91720 | 
| G.Nhất | 46238 | 
| G.Nhì | 85437 02342 | 
| G.Ba | 96158 19088 21463 57310 53332 74117 | 
| G.Tư | 6645 5537 5400 7620 | 
| G.Năm | 9674 5497 9306 9920 5132 4091 | 
| G.Sáu | 126 655 658 | 
| G.Bảy | 34 90 96 19 | 
Quảng Ninh - 18/09/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 7310 5400 7620 9920 90 1720 | 4091 | 2342 3332 5132 | 1463 | 9674 34 | 6645 655 | 9306 126 96 | 5437 4117 5537 5497 | 6238 6158 9088 658 | 19 | 
| KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN | |
|  | |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 10ZMZMZM 50040 | 
| G.Nhất | 39748 | 
| G.Nhì | 64849 99027 | 
| G.Ba | 86021 84601 56046 54579 83194 40348 | 
| G.Tư | 6780 9904 6715 2361 | 
| G.Năm | 7903 9445 4167 4120 0307 5249 | 
| G.Sáu | 457 577 275 | 
| G.Bảy | 36 98 33 27 | 
Quảng Ninh - 11/09/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 6780 4120 0040 | 6021 4601 2361 | 7903 33 | 3194 9904 | 6715 9445 275 | 6046 36 | 9027 4167 0307 457 577 27 | 9748 0348 98 | 4849 4579 5249 | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                      45 ( 14 ngày ) 
                      73 ( 12 ngày ) 
                      77 ( 11 ngày ) 
                      75 ( 9 ngày ) 
                      82 ( 8 ngày ) 
                      84 ( 8 ngày ) 
                      51 ( 7 ngày ) 
                      00 ( 6 ngày ) 
                      46 ( 6 ngày ) 58 ( 6 ngày ) 71 ( 6 ngày ) | 
Miền Bắc
| 
                      21 ( 16 ngày ) 
                      18 ( 11 ngày ) 
                      77 ( 11 ngày ) 
                      59 ( 10 ngày ) 
                      04 ( 9 ngày ) 
                      41 ( 9 ngày ) 
                      60 ( 9 ngày ) 
                      70 ( 9 ngày ) 
                      80 ( 9 ngày ) 81 ( 9 ngày ) | 

