xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Hà Nội

Tỉnh / TP: Số Lần Quay:
Tra Cứu:
Chọn tỉnh, nhập số lần mở thưởng, chọn tra cứu theo lô, đầu đuôi hay chỉ giải Đặc Biệt và bấm "Xem thống kê" để truy vấn. Xem tần suất chi tiết theo tỉnh bấm đây!...

Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Hà Nội (đặc biệt)

00
   0.74% (2 lượt)
02
   1.11% (3 lượt)
03
   1.11% (3 lượt)
04
   0.37% (1 lượt)
05
   0.74% (2 lượt)
06
   2.22% (6 lượt)
07
   1.11% (3 lượt)
08
   1.85% (5 lượt)
09
   0.74% (2 lượt)
10
   0.37% (1 lượt)
11
   0.37% (1 lượt)
12
   2.59% (7 lượt)
13
   1.11% (3 lượt)
14
   1.11% (3 lượt)
15
   0.37% (1 lượt)
16
   2.22% (6 lượt)
17
   1.11% (3 lượt)
18
   0.74% (2 lượt)
19
   1.48% (4 lượt)
20
   1.11% (3 lượt)
21
   0.74% (2 lượt)
22
   1.48% (4 lượt)
23
   1.11% (3 lượt)
24
   0.74% (2 lượt)
25
   0.74% (2 lượt)
26
   1.11% (3 lượt)
27
   0.74% (2 lượt)
29
   1.85% (5 lượt)
30
   0.74% (2 lượt)
31
   1.48% (4 lượt)
32
   1.11% (3 lượt)
34
   0.74% (2 lượt)
35
   0.74% (2 lượt)
36
   1.48% (4 lượt)
37
   1.48% (4 lượt)
38
   0.37% (1 lượt)
39
   0.37% (1 lượt)
42
   0.74% (2 lượt)
43
   1.48% (4 lượt)
44
   1.85% (5 lượt)
46
   1.48% (4 lượt)
47
   1.48% (4 lượt)
48
   0.74% (2 lượt)
49
   1.48% (4 lượt)
50
   1.85% (5 lượt)
51
   1.48% (4 lượt)
52
   0.74% (2 lượt)
53
   1.48% (4 lượt)
54
   0.37% (1 lượt)
55
   1.48% (4 lượt)
56
   1.48% (4 lượt)
57
   1.85% (5 lượt)
58
   0.74% (2 lượt)
60
   1.85% (5 lượt)
61
   1.48% (4 lượt)
62
   0.74% (2 lượt)
63
   0.74% (2 lượt)
64
   1.85% (5 lượt)
65
   0.37% (1 lượt)
66
   0.37% (1 lượt)
67
   2.22% (6 lượt)
68
   0.37% (1 lượt)
69
   1.85% (5 lượt)
70
   0.74% (2 lượt)
71
   1.11% (3 lượt)
72
   0.37% (1 lượt)
73
   0.37% (1 lượt)
74
   1.11% (3 lượt)
75
   1.48% (4 lượt)
76
   1.11% (3 lượt)
77
   0.37% (1 lượt)
78
   0.37% (1 lượt)
79
   1.85% (5 lượt)
80
   0.37% (1 lượt)
81
   1.11% (3 lượt)
83
   1.48% (4 lượt)
84
   1.11% (3 lượt)
86
   0.74% (2 lượt)
87
   0.74% (2 lượt)
88
   1.48% (4 lượt)
89
   1.85% (5 lượt)
90
   1.48% (4 lượt)
91
   1.85% (5 lượt)
92
   0.37% (1 lượt)
93
   1.11% (3 lượt)
94
   1.48% (4 lượt)
95
   1.11% (3 lượt)
96
   0.37% (1 lượt)
97
   1.11% (3 lượt)
98
   0.37% (1 lượt)
99
   0.74% (2 lượt)

Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 23/12/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

19 2 Ngày - 3 lần
36 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

40     16 lần
33     13 lần
85     12 lần
28     11 lần
45     11 lần
59     11 lần
01     10 lần
41     10 lần
82     10 lần
11     9 lần
15     9 lần
54     8 lần
73     8 lần
80     8 lần
86     7 lần
99     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

12 4 Lần Giảm 1
16 4 Lần Không tăng
29 4 Lần Không tăng
50 4 Lần Tăng 2
51 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

12 7 Lần Không tăng
06 6 Lần Giảm 1
16 6 Lần Không tăng
67 6 Lần Không tăng
08 5 Lần Tăng 1
29 5 Lần Tăng 1
44 5 Lần Không tăng
50 5 Lần Tăng 2
57 5 Lần Tăng 1
60 5 Lần Tăng 1
64 5 Lần Không tăng
69 5 Lần Không tăng
79 5 Lần Không tăng
89 5 Lần Không tăng
91 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

12 15 Lần Không tăng
55 15 Lần Tăng 1
69 13 Lần Không tăng
75 13 Lần Không tăng
16 12 Lần Giảm 1
26 12 Lần Không tăng
36 12 Lần Không tăng
47 12 Lần Không tăng
50 12 Lần Tăng 2
02 11 Lần Không tăng
22 11 Lần Giảm 1
23 11 Lần Không tăng
27 11 Lần Tăng 1
32 11 Lần Giảm 1
52 11 Lần Tăng 1
53 11 Lần Tăng 1
58 11 Lần Không tăng
65 11 Lần Không tăng
84 11 Lần Không tăng
89 11 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
11 Lần 1
0 13 Lần 5
19 Lần 6
1 13 Lần 3
18 Lần 3
2 16 Lần 3
13 Lần 3
3 11 Lần 1
13 Lần 4
4 13 Lần 4
19 Lần 4
5 8 Lần 2
12 Lần 1
6 19 Lần 2
12 Lần 4
7 13 Lần 1
6 Lần 1
8 8 Lần 1
12 Lần 4
9 21 Lần 7

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )