xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Quảng Ninh

Tỉnh / TP: Số Lần Quay:
Tra Cứu:
Chọn tỉnh, nhập số lần mở thưởng, chọn tra cứu theo lô, đầu đuôi hay chỉ giải Đặc Biệt và bấm "Xem thống kê" để truy vấn. Xem tần suất chi tiết theo tỉnh bấm đây!...

Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Quảng Ninh (đặc biệt)

00
   1.11% (3 lượt)
01
   0.37% (1 lượt)
02
   1.85% (5 lượt)
03
   0.74% (2 lượt)
04
   1.11% (3 lượt)
05
   1.85% (5 lượt)
07
   0.74% (2 lượt)
08
   0.74% (2 lượt)
09
   1.11% (3 lượt)
10
   0.37% (1 lượt)
11
   1.11% (3 lượt)
12
   1.48% (4 lượt)
13
   0.37% (1 lượt)
14
   0.74% (2 lượt)
15
   1.85% (5 lượt)
16
   1.11% (3 lượt)
18
   0.37% (1 lượt)
20
   0.37% (1 lượt)
21
   0.74% (2 lượt)
22
   0.37% (1 lượt)
23
   1.11% (3 lượt)
24
   0.37% (1 lượt)
25
   1.85% (5 lượt)
26
   2.22% (6 lượt)
27
   0.74% (2 lượt)
28
   1.85% (5 lượt)
29
   1.11% (3 lượt)
30
   1.11% (3 lượt)
31
   1.11% (3 lượt)
32
   0.37% (1 lượt)
33
   1.85% (5 lượt)
34
   1.11% (3 lượt)
35
   1.11% (3 lượt)
36
   0.74% (2 lượt)
37
   0.74% (2 lượt)
38
   2.22% (6 lượt)
39
   0.74% (2 lượt)
40
   1.48% (4 lượt)
41
   1.11% (3 lượt)
42
   1.11% (3 lượt)
43
   1.11% (3 lượt)
44
   1.11% (3 lượt)
45
   1.85% (5 lượt)
47
   0.37% (1 lượt)
48
   0.74% (2 lượt)
49
   1.48% (4 lượt)
50
   0.74% (2 lượt)
51
   1.11% (3 lượt)
52
   1.11% (3 lượt)
53
   0.74% (2 lượt)
54
   0.74% (2 lượt)
56
   0.37% (1 lượt)
57
   1.11% (3 lượt)
58
   0.74% (2 lượt)
59
   1.85% (5 lượt)
60
   1.85% (5 lượt)
61
   1.11% (3 lượt)
62
   2.22% (6 lượt)
63
   2.59% (7 lượt)
64
   0.74% (2 lượt)
65
   0.74% (2 lượt)
66
   0.37% (1 lượt)
67
   0.37% (1 lượt)
68
   1.85% (5 lượt)
69
   1.11% (3 lượt)
70
   1.11% (3 lượt)
71
   0.74% (2 lượt)
72
   1.11% (3 lượt)
73
   0.74% (2 lượt)
74
   0.74% (2 lượt)
75
   1.48% (4 lượt)
76
   1.48% (4 lượt)
77
   0.37% (1 lượt)
79
   1.48% (4 lượt)
80
   0.74% (2 lượt)
81
   1.85% (5 lượt)
82
   2.22% (6 lượt)
83
   0.37% (1 lượt)
84
   0.74% (2 lượt)
85
   0.74% (2 lượt)
86
   0.74% (2 lượt)
87
   1.48% (4 lượt)
88
   0.74% (2 lượt)
89
   1.48% (4 lượt)
90
   0.74% (2 lượt)
91
   1.85% (5 lượt)
92
   0.37% (1 lượt)
93
   0.74% (2 lượt)
94
   0.37% (1 lượt)
95
   1.11% (3 lượt)
96
   1.11% (3 lượt)
97
   0.74% (2 lượt)
98
   1.48% (4 lượt)
99
   0.37% (1 lượt)

Thống kê - Xổ số Quảng Ninh đến Ngày 21/10/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

28 4 Ngày - 4 lần
38 4 Ngày - 6 lần
15 3 Ngày - 3 lần
45 3 Ngày - 4 lần
04 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

17     19 lần
46     15 lần
06     13 lần
19     12 lần
55     11 lần
78     10 lần
13     9 lần
50     9 lần
56     9 lần
66     8 lần
94     8 lần
44     7 lần
86     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

38 6 Lần Tăng 2
28 4 Lần Tăng 1
40 4 Lần Không tăng
45 4 Lần Tăng 1
75 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

63 7 Lần Không tăng
26 6 Lần Không tăng
38 6 Lần Tăng 2
62 6 Lần Giảm 1
82 6 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

62 15 Lần Không tăng
63 15 Lần Không tăng
02 14 Lần Giảm 1
05 14 Lần Giảm 1
26 14 Lần Không tăng
45 13 Lần Tăng 2
54 13 Lần Không tăng
75 13 Lần Không tăng
09 12 Lần Giảm 2
21 12 Lần Không tăng
32 12 Lần Không tăng
72 12 Lần Không tăng
76 12 Lần Tăng 1
79 12 Lần Không tăng
86 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
14 Lần 2
0 14 Lần 6
10 Lần 0
1 15 Lần 8
18 Lần 8
2 20 Lần 4
19 Lần 1
3 10 Lần 0
15 Lần 4
4 10 Lần 0
6 Lần 1
5 18 Lần 0
15 Lần 1
6 9 Lần 4
14 Lần 3
7 12 Lần 2
13 Lần 4
8 16 Lần 2
11 Lần 3
9 11 Lần 1

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

03 ( 11 ngày )
94 ( 10 ngày )
38 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
12 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )

Miền Bắc

86 ( 16 ngày )
98 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
92 ( 12 ngày )
20 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
65 ( 8 ngày )
88 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

90 ( 11 ngày )
99 ( 9 ngày )
02 ( 8 ngày )
13 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
21 ( 7 ngày )
28 ( 7 ngày )
33 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )