xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Hậu Giang

Tỉnh / TP: Số Lần Quay:
Tra Cứu:
Chọn tỉnh, nhập số lần mở thưởng, chọn tra cứu theo lô, đầu đuôi hay chỉ giải Đặc Biệt và bấm "Xem thống kê" để truy vấn. Xem tần suất chi tiết theo tỉnh bấm đây!...

Thống kê tần suất trong 30 lần quay Xổ số Hậu Giang (đặc biệt)

00
   2.22% (12 lượt)
01
   0.56% (3 lượt)
02
   1.11% (6 lượt)
03
   1.11% (6 lượt)
04
   0.37% (2 lượt)
05
   1.48% (8 lượt)
06
   1.30% (7 lượt)
07
   1.11% (6 lượt)
08
   1.30% (7 lượt)
09
   0.19% (1 lượt)
10
   0.93% (5 lượt)
11
   0.37% (2 lượt)
12
   1.11% (6 lượt)
13
   1.11% (6 lượt)
14
   0.93% (5 lượt)
15
   0.93% (5 lượt)
16
   1.48% (8 lượt)
17
   0.74% (4 lượt)
18
   1.11% (6 lượt)
19
   0.37% (2 lượt)
20
   1.11% (6 lượt)
21
   1.11% (6 lượt)
22
   0.37% (2 lượt)
23
   1.11% (6 lượt)
24
   1.11% (6 lượt)
25
   1.11% (6 lượt)
26
   0.74% (4 lượt)
27
   1.30% (7 lượt)
28
   1.11% (6 lượt)
29
   1.11% (6 lượt)
30
   1.85% (10 lượt)
31
   0.19% (1 lượt)
32
   1.30% (7 lượt)
33
   1.11% (6 lượt)
34
   0.56% (3 lượt)
35
   0.93% (5 lượt)
36
   1.48% (8 lượt)
37
   1.67% (9 lượt)
38
   1.30% (7 lượt)
39
   0.74% (4 lượt)
40
   1.30% (7 lượt)
41
   0.93% (5 lượt)
42
   1.30% (7 lượt)
43
   1.30% (7 lượt)
44
   0.93% (5 lượt)
45
   0.37% (2 lượt)
46
   1.11% (6 lượt)
47
   1.48% (8 lượt)
48
   1.85% (10 lượt)
49
   1.30% (7 lượt)
50
   1.11% (6 lượt)
51
   0.74% (4 lượt)
52
   1.11% (6 lượt)
53
   1.11% (6 lượt)
54
   1.11% (6 lượt)
55
   0.93% (5 lượt)
56
   1.11% (6 lượt)
57
   0.56% (3 lượt)
58
   0.74% (4 lượt)
59
   1.30% (7 lượt)
60
   0.74% (4 lượt)
61
   0.74% (4 lượt)
62
   0.74% (4 lượt)
63
   1.30% (7 lượt)
64
   0.37% (2 lượt)
65
   0.93% (5 lượt)
66
   0.56% (3 lượt)
67
   1.11% (6 lượt)
68
   1.11% (6 lượt)
69
   1.11% (6 lượt)
70
   1.30% (7 lượt)
71
   1.30% (7 lượt)
72
   1.11% (6 lượt)
73
   0.93% (5 lượt)
74
   0.74% (4 lượt)
75
   0.56% (3 lượt)
76
   0.93% (5 lượt)
77
   1.48% (8 lượt)
78
   0.74% (4 lượt)
79
   1.11% (6 lượt)
80
   1.11% (6 lượt)
81
   0.74% (4 lượt)
82
   1.11% (6 lượt)
83
   0.56% (3 lượt)
84
   0.56% (3 lượt)
85
   0.74% (4 lượt)
86
   0.56% (3 lượt)
87
   2.04% (11 lượt)
88
   1.11% (6 lượt)
89
   0.74% (4 lượt)
90
   1.30% (7 lượt)
91
   0.74% (4 lượt)
92
   1.11% (6 lượt)
93
   1.48% (8 lượt)
94
   0.93% (5 lượt)
95
   0.74% (4 lượt)
96
   0.93% (5 lượt)
97
   0.74% (4 lượt)
98
   0.93% (5 lượt)
99
   0.19% (1 lượt)

Thống kê - Xổ số Hậu Giang đến Ngày 21/12/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

20 3 Ngày - 4 lần
37 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

45     25 lần
11     21 lần
34     21 lần
09     20 lần
04     17 lần
23     16 lần
10     15 lần
74     15 lần
22     12 lần
31     12 lần
75     12 lần
46     11 lần
84     11 lần
99     11 lần
78     10 lần
92     10 lần
67     9 lần
07     8 lần
26     8 lần
32     8 lần
82     8 lần
83     8 lần
19     7 lần
30     7 lần
42     7 lần
61     7 lần
64     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

20 4 Lần Tăng 1
00 3 Lần Giảm 1
21 3 Lần Giảm 1
27 3 Lần Tăng 1
33 3 Lần Không tăng
37 3 Lần Tăng 1
65 3 Lần Tăng 2
77 3 Lần Tăng 1
93 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

00 5 Lần Không tăng
27 5 Lần Tăng 1
77 5 Lần Tăng 1
88 5 Lần Không tăng
90 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

00 12 Lần Không tăng
87 11 Lần Không tăng
30 10 Lần Không tăng
48 10 Lần Không tăng
37 9 Lần Tăng 1
05 8 Lần Không tăng
16 8 Lần Giảm 1
36 8 Lần Không tăng
47 8 Lần Không tăng
77 8 Lần Tăng 1
93 8 Lần Tăng 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
9 Lần 1
0 14 Lần 5
9 Lần 5
1 7 Lần 2
13 Lần 2
2 3 Lần 2
6 Lần 1
3 12 Lần 1
11 Lần 2
4 4 Lần 1
10 Lần 5
5 9 Lần 2
7 Lần 2
6 10 Lần 2
9 Lần 1
7 14 Lần 4
8 Lần 1
8 7 Lần 2
8 Lần 0
9 10 Lần 5

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )