Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Hà Nội
![]() |
Tỉnh / TP: | Số Lần Quay: | ||
Tra Cứu: | |||
Thống kê tần suất trong 30 lần quay Xổ số Hà Nội (đặc biệt)
00 | 0.86% (7 lượt) |
01 | 0.86% (7 lượt) |
02 | 0.86% (7 lượt) |
03 | 0.49% (4 lượt) |
04 | 0.49% (4 lượt) |
05 | 1.11% (9 lượt) |
06 | 0.86% (7 lượt) |
07 | 0.62% (5 lượt) |
08 | 1.48% (12 lượt) |
09 | 0.62% (5 lượt) |
10 | 1.36% (11 lượt) |
11 | 0.86% (7 lượt) |
12 | 0.86% (7 lượt) |
13 | 0.62% (5 lượt) |
14 | 0.99% (8 lượt) |
15 | 0.37% (3 lượt) |
16 | 0.99% (8 lượt) |
17 | 1.48% (12 lượt) |
18 | 0.74% (6 lượt) |
19 | 1.60% (13 lượt) |
20 | 0.99% (8 lượt) |
21 | 0.62% (5 lượt) |
22 | 0.99% (8 lượt) |
23 | 0.99% (8 lượt) |
24 | 0.74% (6 lượt) |
25 | 1.23% (10 lượt) |
26 | 0.62% (5 lượt) |
27 | 0.99% (8 lượt) |
28 | 0.74% (6 lượt) |
29 | 1.36% (11 lượt) |
30 | 0.74% (6 lượt) |
31 | 1.11% (9 lượt) |
32 | 1.11% (9 lượt) |
33 | 1.23% (10 lượt) |
34 | 0.86% (7 lượt) |
35 | 0.49% (4 lượt) |
36 | 0.62% (5 lượt) |
37 | 1.23% (10 lượt) |
38 | 0.62% (5 lượt) |
39 | 1.36% (11 lượt) |
40 | 1.11% (9 lượt) |
41 | 0.25% (2 lượt) |
42 | 1.23% (10 lượt) |
43 | 0.99% (8 lượt) |
44 | 0.49% (4 lượt) |
45 | 0.62% (5 lượt) |
46 | 1.60% (13 lượt) |
47 | 1.11% (9 lượt) |
48 | 0.99% (8 lượt) |
49 | 0.74% (6 lượt) |
50 | 1.60% (13 lượt) |
51 | 1.60% (13 lượt) |
52 | 0.62% (5 lượt) |
53 | 1.98% (16 lượt) |
54 | 0.99% (8 lượt) |
55 | 0.99% (8 lượt) |
56 | 0.49% (4 lượt) |
57 | 1.85% (15 lượt) |
58 | 1.23% (10 lượt) |
59 | 0.99% (8 lượt) |
60 | 1.23% (10 lượt) |
61 | 1.36% (11 lượt) |
62 | 1.23% (10 lượt) |
63 | 1.36% (11 lượt) |
64 | 0.86% (7 lượt) |
65 | 0.99% (8 lượt) |
66 | 0.99% (8 lượt) |
67 | 1.36% (11 lượt) |
68 | 1.85% (15 lượt) |
69 | 0.37% (3 lượt) |
70 | 1.36% (11 lượt) |
71 | 1.60% (13 lượt) |
72 | 0.62% (5 lượt) |
73 | 1.11% (9 lượt) |
74 | 0.99% (8 lượt) |
75 | 1.48% (12 lượt) |
76 | 1.36% (11 lượt) |
77 | 0.74% (6 lượt) |
78 | 0.74% (6 lượt) |
79 | 0.99% (8 lượt) |
80 | 0.62% (5 lượt) |
81 | 0.86% (7 lượt) |
82 | 0.62% (5 lượt) |
83 | 0.86% (7 lượt) |
84 | 0.86% (7 lượt) |
85 | 0.74% (6 lượt) |
86 | 1.48% (12 lượt) |
87 | 0.99% (8 lượt) |
88 | 1.11% (9 lượt) |
89 | 0.37% (3 lượt) |
90 | 0.86% (7 lượt) |
91 | 1.60% (13 lượt) |
92 | 1.11% (9 lượt) |
93 | 1.11% (9 lượt) |
94 | 0.86% (7 lượt) |
95 | 1.11% (9 lượt) |
96 | 1.11% (9 lượt) |
97 | 0.99% (8 lượt) |
98 | 0.99% (8 lượt) |
99 | 0.86% (7 lượt) |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 31/03/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89
20 lần
41
13 lần
00
10 lần
13
10 lần
04
9 lần
28
9 lần
94
9 lần
08
8 lần
22
8 lần
40
7 lần
77
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
25 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
25 | 6 Lần | ![]() |
|
68 | 6 Lần | ![]() |
|
17 | 5 Lần | ![]() |
|
40 | 5 Lần | ![]() |
|
43 | 5 Lần | ![]() |
|
61 | 5 Lần | ![]() |
|
71 | 5 Lần | ![]() |
|
75 | 5 Lần | ![]() |
|
85 | 5 Lần | ![]() |
|
88 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
53 | 16 Lần | ![]() |
|
57 | 15 Lần | ![]() |
|
68 | 15 Lần | ![]() |
|
19 | 13 Lần | ![]() |
|
46 | 13 Lần | ![]() |
|
50 | 13 Lần | ![]() |
|
51 | 13 Lần | ![]() |
|
71 | 13 Lần | ![]() |
|
91 | 13 Lần | ![]() |
|
08 | 12 Lần | ![]() |
|
17 | 12 Lần | ![]() |
|
75 | 12 Lần | ![]() |
|
86 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 19 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 16 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
19 ( 20 ngày )
00 ( 11 ngày )
37 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
29 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
46 ( 15 ngày )
23 ( 13 ngày )
30 ( 13 ngày )
40 ( 12 ngày )
64 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
|