Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 96 |
200N | 824 |
400N | 4916 0329 3842 |
1TR | 0902 |
3TR | 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 |
10TR | 67688 46319 |
15TR | 11950 |
30TR | 37217 |
2Tỷ | 826578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/10/25
0 | 03 05 02 | 5 | 50 |
1 | 17 19 16 | 6 | 60 |
2 | 29 29 24 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 88 80 |
4 | 42 | 9 | 98 96 |
Bình Định - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 7160 1950 | 3842 0902 | 1803 | 824 | 5205 | 96 4916 | 7737 7217 | 1598 7688 6578 | 0329 7429 6319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 05 |
200N | 494 |
400N | 4554 2513 1124 |
1TR | 4829 |
3TR | 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 |
10TR | 62165 04350 |
15TR | 49765 |
30TR | 93930 |
2Tỷ | 562990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/10/25
0 | 00 05 | 5 | 50 51 54 |
1 | 16 13 | 6 | 65 65 66 |
2 | 20 29 24 | 7 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 90 99 94 |
Bình Định - 02/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1200 7420 4350 3930 2990 | 7451 | 2513 | 494 4554 1124 | 05 2165 9765 | 9016 8366 | 3948 | 4829 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 88 |
200N | 369 |
400N | 2446 5272 3719 |
1TR | 2496 |
3TR | 18066 86512 42635 63550 20098 41231 01397 |
10TR | 86244 30539 |
15TR | 02134 |
30TR | 71936 |
2Tỷ | 091434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/09/25
0 | 5 | 50 | |
1 | 12 19 | 6 | 66 69 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 34 36 34 39 35 31 | 8 | 88 |
4 | 44 46 | 9 | 98 97 96 |
Bình Định - 25/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3550 | 1231 | 5272 6512 | 6244 2134 1434 | 2635 | 2446 2496 8066 1936 | 1397 | 88 0098 | 369 3719 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 58 |
200N | 160 |
400N | 4701 1797 5712 |
1TR | 6184 |
3TR | 17186 23868 59126 34816 62497 84131 49195 |
10TR | 98230 68269 |
15TR | 89214 |
30TR | 25128 |
2Tỷ | 244396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/09/25
0 | 01 | 5 | 58 |
1 | 14 16 12 | 6 | 69 68 60 |
2 | 28 26 | 7 | |
3 | 30 31 | 8 | 86 84 |
4 | 9 | 96 97 95 97 |
Bình Định - 18/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 8230 | 4701 4131 | 5712 | 6184 9214 | 9195 | 7186 9126 4816 4396 | 1797 2497 | 58 3868 5128 | 8269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 54 |
200N | 061 |
400N | 9311 8946 1398 |
1TR | 0462 |
3TR | 62050 28684 96724 67768 09857 11925 26015 |
10TR | 80194 37972 |
15TR | 26386 |
30TR | 53568 |
2Tỷ | 553965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/09/25
0 | 5 | 50 57 54 | |
1 | 15 11 | 6 | 65 68 68 62 61 |
2 | 24 25 | 7 | 72 |
3 | 8 | 86 84 | |
4 | 46 | 9 | 94 98 |
Bình Định - 11/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2050 | 061 9311 | 0462 7972 | 54 8684 6724 0194 | 1925 6015 3965 | 8946 6386 | 9857 | 1398 7768 3568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 50 |
200N | 414 |
400N | 8952 0286 5751 |
1TR | 7059 |
3TR | 80322 64698 54513 38111 25737 30142 09843 |
10TR | 30995 97729 |
15TR | 27916 |
30TR | 28027 |
2Tỷ | 072147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/09/25
0 | 5 | 59 52 51 50 | |
1 | 16 13 11 14 | 6 | |
2 | 27 29 22 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 47 42 43 | 9 | 95 98 |
Bình Định - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 5751 8111 | 8952 0322 0142 | 4513 9843 | 414 | 0995 | 0286 7916 | 5737 8027 2147 | 4698 | 7059 7729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
88 ( 15 ngày )
08 ( 13 ngày )
29 ( 11 ngày )
02 ( 10 ngày )
48 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
22 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 17 ngày )
51 ( 16 ngày )
96 ( 12 ngày )
56 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
23 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
10 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|