Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 03 |
200N | 401 |
400N | 7009 1439 6418 |
1TR | 5596 |
3TR | 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 |
10TR | 49996 97485 |
15TR | 53337 |
30TR | 57239 |
2Tỷ | 759609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/03/25
0 | 09 09 09 09 01 03 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 39 37 32 39 | 8 | 85 89 |
4 | 9 | 96 96 |
Thừa T. Huế - 31/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
401 | 9132 | 03 9523 | 7485 | 5596 9996 | 3337 | 6418 8858 | 7009 1439 8809 5189 4809 6279 7239 9609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 17 |
200N | 851 |
400N | 3176 4050 7510 |
1TR | 4677 |
3TR | 34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724 |
10TR | 90161 75517 |
15TR | 88126 |
30TR | 13323 |
2Tỷ | 858266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/03/25
0 | 5 | 50 51 | |
1 | 17 10 17 | 6 | 66 61 |
2 | 23 26 24 | 7 | 77 76 |
3 | 32 | 8 | 83 85 |
4 | 41 49 43 | 9 |
Thừa T. Huế - 30/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 7510 | 851 8741 0161 | 6032 | 4183 4143 3323 | 0724 | 2485 | 3176 8126 8266 | 17 4677 5517 | 8549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 03 |
200N | 750 |
400N | 1147 2657 9857 |
1TR | 3197 |
3TR | 09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497 |
10TR | 64034 87491 |
15TR | 44624 |
30TR | 07056 |
2Tỷ | 049708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/03/25
0 | 08 03 03 | 5 | 56 55 57 57 50 |
1 | 6 | ||
2 | 24 | 7 | 77 |
3 | 34 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 91 97 93 97 97 |
Thừa T. Huế - 24/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 | 7491 | 03 8103 8893 | 4034 4624 | 9255 | 7056 | 1147 2657 9857 3197 3987 3697 0877 1497 | 9708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 67 |
200N | 130 |
400N | 6786 6930 4687 |
1TR | 7762 |
3TR | 05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833 |
10TR | 17196 10168 |
15TR | 67725 |
30TR | 35856 |
2Tỷ | 491338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/03/25
0 | 5 | 56 55 58 | |
1 | 11 | 6 | 68 62 67 |
2 | 25 22 | 7 | |
3 | 38 33 30 30 | 8 | 86 87 |
4 | 40 | 9 | 96 90 |
Thừa T. Huế - 23/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
130 6930 5140 9690 | 4611 | 7762 9922 | 3833 | 4555 7725 | 6786 7196 5856 | 67 4687 | 7558 0168 1338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 53 |
200N | 557 |
400N | 9009 8295 4991 |
1TR | 5332 |
3TR | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 |
10TR | 32220 07573 |
15TR | 94593 |
30TR | 49726 |
2Tỷ | 204437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/03/25
0 | 00 01 09 | 5 | 57 53 |
1 | 6 | ||
2 | 26 20 21 22 27 | 7 | 73 |
3 | 37 30 32 | 8 | 84 |
4 | 9 | 93 95 91 |
Thừa T. Huế - 17/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 3830 2220 | 4991 1121 9201 | 5332 1822 | 53 7573 4593 | 3884 | 8295 | 9726 | 557 5227 4437 | 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 34 |
200N | 938 |
400N | 4894 5200 5251 |
1TR | 5261 |
3TR | 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 |
10TR | 70611 27298 |
15TR | 76912 |
30TR | 79366 |
2Tỷ | 689946 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/03/25
0 | 00 | 5 | 54 51 |
1 | 12 11 | 6 | 66 61 |
2 | 21 | 7 | 78 78 77 |
3 | 32 38 34 | 8 | |
4 | 46 47 | 9 | 98 94 |
Thừa T. Huế - 16/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5200 | 5251 5261 6021 0611 | 0432 6912 | 34 4894 1854 | 9366 9946 | 4147 8577 | 938 1078 1278 7298 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
19 ( 20 ngày )
00 ( 11 ngày )
37 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
29 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
46 ( 15 ngày )
23 ( 13 ngày )
30 ( 13 ngày )
40 ( 12 ngày )
64 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
|