Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - KQXS DNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 54 |
200N | 860 |
400N | 4254 2876 9628 |
1TR | 6964 |
3TR | 27474 72238 55311 26334 35564 85755 90497 |
10TR | 45771 42240 |
15TR | 12192 |
30TR | 05925 |
2Tỷ | 677597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 22/04/15
0 | 5 | 55 54 54 | |
1 | 11 | 6 | 64 64 60 |
2 | 25 28 | 7 | 71 74 76 |
3 | 38 34 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 97 92 97 |
Đà Nẵng - 22/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 2240 | 5311 5771 | 2192 | 54 4254 6964 7474 6334 5564 | 5755 5925 | 2876 | 0497 7597 | 9628 2238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ bảy | XSDNG |
100N | 95 |
200N | 467 |
400N | 1768 7600 8372 |
1TR | 7260 |
3TR | 52062 65384 72745 81263 32347 99394 87064 |
10TR | 52164 27033 |
15TR | 35518 |
30TR | 24039 |
2Tỷ | 664814 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/04/15
0 | 00 | 5 | |
1 | 14 18 | 6 | 64 62 63 64 60 68 67 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 39 33 | 8 | 84 |
4 | 45 47 | 9 | 94 95 |
Đà Nẵng - 18/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 7260 | 8372 2062 | 1263 7033 | 5384 9394 7064 2164 4814 | 95 2745 | 467 2347 | 1768 5518 | 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 32 |
200N | 459 |
400N | 2055 8528 1235 |
1TR | 0195 |
3TR | 14132 14373 27143 97639 72678 41755 21592 |
10TR | 86607 89009 |
15TR | 83897 |
30TR | 05052 |
2Tỷ | 096203 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 15/04/15
0 | 03 07 09 | 5 | 52 55 55 59 |
1 | 6 | ||
2 | 28 | 7 | 73 78 |
3 | 32 39 35 32 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 97 92 95 |
Đà Nẵng - 15/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
32 4132 1592 5052 | 4373 7143 6203 | 2055 1235 0195 1755 | 6607 3897 | 8528 2678 | 459 7639 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ bảy | XSDNG |
100N | 71 |
200N | 793 |
400N | 4134 3838 1572 |
1TR | 9704 |
3TR | 29202 93690 25032 25833 74299 84363 89096 |
10TR | 92999 52601 |
15TR | 70599 |
30TR | 45978 |
2Tỷ | 609725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/04/15
0 | 01 02 04 | 5 | |
1 | 6 | 63 | |
2 | 25 | 7 | 78 72 71 |
3 | 32 33 34 38 | 8 | |
4 | 9 | 99 99 90 99 96 93 |
Đà Nẵng - 11/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3690 | 71 2601 | 1572 9202 5032 | 793 5833 4363 | 4134 9704 | 9725 | 9096 | 3838 5978 | 4299 2999 0599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 82 |
200N | 594 |
400N | 5292 6624 7245 |
1TR | 0854 |
3TR | 39163 22478 88815 05695 00276 06453 85489 |
10TR | 27688 84734 |
15TR | 53505 |
30TR | 54125 |
2Tỷ | 013178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 08/04/15
0 | 05 | 5 | 53 54 |
1 | 15 | 6 | 63 |
2 | 25 24 | 7 | 78 78 76 |
3 | 34 | 8 | 88 89 82 |
4 | 45 | 9 | 95 92 94 |
Đà Nẵng - 08/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
82 5292 | 9163 6453 | 594 6624 0854 4734 | 7245 8815 5695 3505 4125 | 0276 | 2478 7688 3178 | 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ bảy | XSDNG |
100N | 05 |
200N | 264 |
400N | 2619 7613 5500 |
1TR | 3118 |
3TR | 81573 41008 96197 79429 41005 67917 08617 |
10TR | 69661 57305 |
15TR | 89334 |
30TR | 29336 |
2Tỷ | 713778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 04/04/15
0 | 05 08 05 00 05 | 5 | |
1 | 17 17 18 19 13 | 6 | 61 64 |
2 | 29 | 7 | 78 73 |
3 | 36 34 | 8 | |
4 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 04/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5500 | 9661 | 7613 1573 | 264 9334 | 05 1005 7305 | 9336 | 6197 7917 8617 | 3118 1008 3778 | 2619 9429 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|