Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - KQXS DNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ bảy | XSDNG |
100N | 91 |
200N | 845 |
400N | 9247 2254 0571 |
1TR | 4183 |
3TR | 03907 11765 64773 92230 05063 25960 33909 |
10TR | 43871 62115 |
15TR | 12924 |
30TR | 04937 |
2Tỷ | 262149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 25/10/14
0 | 07 09 | 5 | 54 |
1 | 15 | 6 | 65 63 60 |
2 | 24 | 7 | 71 73 71 |
3 | 37 30 | 8 | 83 |
4 | 49 47 45 | 9 | 91 |
Đà Nẵng - 25/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2230 5960 | 91 0571 3871 | 4183 4773 5063 | 2254 2924 | 845 1765 2115 | 9247 3907 4937 | 3909 2149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 82 |
200N | 098 |
400N | 3943 9491 9201 |
1TR | 9365 |
3TR | 71051 08754 78945 80954 43489 71117 20485 |
10TR | 67781 35093 |
15TR | 39237 |
30TR | 12769 |
2Tỷ | 625361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 22/10/14
0 | 01 | 5 | 51 54 54 |
1 | 17 | 6 | 61 69 65 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | 81 89 85 82 |
4 | 45 43 | 9 | 93 91 98 |
Đà Nẵng - 22/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9491 9201 1051 7781 5361 | 82 | 3943 5093 | 8754 0954 | 9365 8945 0485 | 1117 9237 | 098 | 3489 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ bảy | XSDNG |
100N | 04 |
200N | 897 |
400N | 1373 3356 5638 |
1TR | 6066 |
3TR | 60978 55640 92944 55686 90998 70522 60520 |
10TR | 86648 97017 |
15TR | 05442 |
30TR | 81452 |
2Tỷ | 099079 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/10/14
0 | 04 | 5 | 52 56 |
1 | 17 | 6 | 66 |
2 | 22 20 | 7 | 79 78 73 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 42 48 40 44 | 9 | 98 97 |
Đà Nẵng - 18/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 0520 | 0522 5442 1452 | 1373 | 04 2944 | 3356 6066 5686 | 897 7017 | 5638 0978 0998 6648 | 9079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 43 |
200N | 291 |
400N | 8880 9340 1713 |
1TR | 5719 |
3TR | 98775 95730 09977 30719 56365 78707 16307 |
10TR | 75627 37560 |
15TR | 97933 |
30TR | 74315 |
2Tỷ | 921365 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 15/10/14
0 | 07 07 | 5 | |
1 | 15 19 19 13 | 6 | 65 60 65 |
2 | 27 | 7 | 75 77 |
3 | 33 30 | 8 | 80 |
4 | 40 43 | 9 | 91 |
Đà Nẵng - 15/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 9340 5730 7560 | 291 | 43 1713 7933 | 8775 6365 4315 1365 | 9977 8707 6307 5627 | 5719 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ bảy | XSDNG |
100N | 44 |
200N | 631 |
400N | 9603 3684 4008 |
1TR | 3131 |
3TR | 45610 73318 76093 56020 13156 16521 20187 |
10TR | 10884 94425 |
15TR | 14373 |
30TR | 58536 |
2Tỷ | 662217 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/10/14
0 | 03 08 | 5 | 56 |
1 | 17 10 18 | 6 | |
2 | 25 20 21 | 7 | 73 |
3 | 36 31 31 | 8 | 84 87 84 |
4 | 44 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 11/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5610 6020 | 631 3131 6521 | 9603 6093 4373 | 44 3684 0884 | 4425 | 3156 8536 | 0187 2217 | 4008 3318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 75 |
200N | 667 |
400N | 1147 7335 0787 |
1TR | 1726 |
3TR | 90399 93917 93885 67297 35269 61655 29603 |
10TR | 78879 10422 |
15TR | 89766 |
30TR | 64088 |
2Tỷ | 255794 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 08/10/14
0 | 03 | 5 | 55 |
1 | 17 | 6 | 66 69 67 |
2 | 22 26 | 7 | 79 75 |
3 | 35 | 8 | 88 85 87 |
4 | 47 | 9 | 94 99 97 |
Đà Nẵng - 08/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0422 | 9603 | 5794 | 75 7335 3885 1655 | 1726 9766 | 667 1147 0787 3917 7297 | 4088 | 0399 5269 8879 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|