Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - KQXS HN
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 13PLPLPL 37294 |
| G.Nhất | 18441 |
| G.Nhì | 34500 50110 |
| G.Ba | 52810 45767 07407 91528 61584 66582 |
| G.Tư | 8746 9746 0913 6900 |
| G.Năm | 4650 9897 5864 8577 7718 6082 |
| G.Sáu | 935 433 855 |
| G.Bảy | 64 67 65 58 |
Hà Nội - 05/04/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 0110 2810 6900 4650 | 8441 | 6582 6082 | 0913 433 | 1584 5864 64 7294 | 935 855 65 | 8746 9746 | 5767 7407 9897 8577 67 | 1528 7718 58 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ hai | Hà Nội |
| ĐB | 11PQ8PQ5PQ 19012 |
| G.Nhất | 66979 |
| G.Nhì | 66283 59645 |
| G.Ba | 80549 79685 85104 14261 20182 12310 |
| G.Tư | 2145 4555 5076 8695 |
| G.Năm | 9468 8874 2843 1640 7513 2174 |
| G.Sáu | 241 219 499 |
| G.Bảy | 37 10 56 42 |
Hà Nội - 02/04/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 1640 10 | 4261 241 | 0182 42 9012 | 6283 2843 7513 | 5104 8874 2174 | 9645 9685 2145 4555 8695 | 5076 56 | 37 | 9468 | 6979 0549 219 499 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 9PVPVPV 46168 |
| G.Nhất | 35100 |
| G.Nhì | 45442 42480 |
| G.Ba | 59444 14247 49844 40976 69608 87369 |
| G.Tư | 5588 2058 0613 8750 |
| G.Năm | 6544 4735 2565 6190 1993 0367 |
| G.Sáu | 883 262 435 |
| G.Bảy | 00 98 38 03 |
Hà Nội - 29/03/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5100 2480 8750 6190 00 | 5442 262 | 0613 1993 883 03 | 9444 9844 6544 | 4735 2565 435 | 0976 | 4247 0367 | 9608 5588 2058 98 38 6168 | 7369 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ hai | Hà Nội |
| ĐB | 1PZ13PZ12PZ 07223 |
| G.Nhất | 61711 |
| G.Nhì | 46855 95485 |
| G.Ba | 73737 84609 41964 12536 62049 18346 |
| G.Tư | 3979 5828 3379 9170 |
| G.Năm | 9326 2811 8997 8427 1850 8596 |
| G.Sáu | 869 181 503 |
| G.Bảy | 62 55 04 69 |
Hà Nội - 26/03/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 1850 | 1711 2811 181 | 62 | 503 7223 | 1964 04 | 6855 5485 55 | 2536 8346 9326 8596 | 3737 8997 8427 | 5828 | 4609 2049 3979 3379 869 69 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 8NDNDND 29539 |
| G.Nhất | 92285 |
| G.Nhì | 36698 32134 |
| G.Ba | 25800 62200 92988 89923 96095 31680 |
| G.Tư | 0834 2474 5278 0473 |
| G.Năm | 2230 3020 9906 1647 4871 1894 |
| G.Sáu | 178 641 625 |
| G.Bảy | 16 81 71 82 |
Hà Nội - 22/03/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 2200 1680 2230 3020 | 4871 641 81 71 | 82 | 9923 0473 | 2134 0834 2474 1894 | 2285 6095 625 | 9906 16 | 1647 | 6698 2988 5278 178 | 9539 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ hai | Hà Nội |
| ĐB | 10NG12NG11NG 08294 |
| G.Nhất | 53318 |
| G.Nhì | 67613 47624 |
| G.Ba | 45715 36443 53579 13119 63396 64525 |
| G.Tư | 5127 4584 1442 5678 |
| G.Năm | 5610 4718 4781 5593 7986 9633 |
| G.Sáu | 692 037 840 |
| G.Bảy | 85 83 62 47 |
Hà Nội - 19/03/18
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5610 840 | 4781 | 1442 692 62 | 7613 6443 5593 9633 83 | 7624 4584 8294 | 5715 4525 85 | 3396 7986 | 5127 037 47 | 3318 5678 4718 | 3579 3119 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 12 ngày )
45 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
53 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
44 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 18 ngày )
20 ( 13 ngày )
54 ( 13 ngày )
09 ( 12 ngày )
21 ( 11 ngày )
32 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
37 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
|

