Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 05/04/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 77 |
200N | 862 |
400N | 4132 5905 1180 |
1TR | 4692 |
3TR | 91803 99711 16945 47932 18132 48189 80168 |
10TR | 87129 04415 |
15TR | 04754 |
30TR | 35583 |
2Tỷ | 212706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/04/18
0 | 06 03 05 | 5 | 54 |
1 | 15 11 | 6 | 68 62 |
2 | 29 | 7 | 77 |
3 | 32 32 32 | 8 | 83 89 80 |
4 | 45 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 | 9711 | 862 4132 4692 7932 8132 | 1803 5583 | 4754 | 5905 6945 4415 | 2706 | 77 | 0168 | 8189 7129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K1 |
100N | 92 |
200N | 758 |
400N | 0007 6370 9824 |
1TR | 2423 |
3TR | 46575 68416 16494 83163 95891 93058 49552 |
10TR | 37793 01968 |
15TR | 06706 |
30TR | 93542 |
2Tỷ | 611891 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/04/18
0 | 06 07 | 5 | 58 52 58 |
1 | 16 | 6 | 68 63 |
2 | 23 24 | 7 | 75 70 |
3 | 8 | ||
4 | 42 | 9 | 91 93 94 91 92 |
An Giang - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 5891 1891 | 92 9552 3542 | 2423 3163 7793 | 9824 6494 | 6575 | 8416 6706 | 0007 | 758 3058 1968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 01 |
200N | 733 |
400N | 3105 8613 6625 |
1TR | 7652 |
3TR | 87054 85308 45081 55963 04596 77375 70630 |
10TR | 97845 60306 |
15TR | 87148 |
30TR | 07587 |
2Tỷ | 659494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/04/18
0 | 06 08 05 01 | 5 | 54 52 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 30 33 | 8 | 87 81 |
4 | 48 45 | 9 | 94 96 |
Bình Thuận - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 | 01 5081 | 7652 | 733 8613 5963 | 7054 9494 | 3105 6625 7375 7845 | 4596 0306 | 7587 | 5308 7148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 62 |
200N | 979 |
400N | 1368 3816 9600 |
1TR | 5284 |
3TR | 04071 90482 28289 31057 46750 91982 30675 |
10TR | 16054 75581 |
15TR | 55864 |
30TR | 20055 |
2Tỷ | 267112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/04/18
0 | 00 | 5 | 55 54 57 50 |
1 | 12 16 | 6 | 64 68 62 |
2 | 7 | 71 75 79 | |
3 | 8 | 81 82 89 82 84 | |
4 | 9 |
Bình Định - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 6750 | 4071 5581 | 62 0482 1982 7112 | 5284 6054 5864 | 0675 0055 | 3816 | 1057 | 1368 | 979 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 92 |
200N | 192 |
400N | 1143 2992 9130 |
1TR | 0827 |
3TR | 04552 98787 14571 11942 46421 10068 36189 |
10TR | 72029 64219 |
15TR | 65074 |
30TR | 65077 |
2Tỷ | 965704 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/04/18
0 | 04 | 5 | 52 |
1 | 19 | 6 | 68 |
2 | 29 21 27 | 7 | 77 74 71 |
3 | 30 | 8 | 87 89 |
4 | 42 43 | 9 | 92 92 92 |
Quảng Bình - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9130 | 4571 6421 | 92 192 2992 4552 1942 | 1143 | 5074 5704 | 0827 8787 5077 | 0068 | 6189 2029 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 14 |
200N | 109 |
400N | 9898 5833 2479 |
1TR | 1718 |
3TR | 35030 64082 05666 41642 60096 56171 57819 |
10TR | 31446 28619 |
15TR | 54320 |
30TR | 23908 |
2Tỷ | 733037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/04/18
0 | 08 09 | 5 | |
1 | 19 19 18 14 | 6 | 66 |
2 | 20 | 7 | 71 79 |
3 | 37 30 33 | 8 | 82 |
4 | 46 42 | 9 | 96 98 |
Quảng Trị - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 4320 | 6171 | 4082 1642 | 5833 | 14 | 5666 0096 1446 | 3037 | 9898 1718 3908 | 109 2479 7819 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13PLPLPL 37294 |
G.Nhất | 18441 |
G.Nhì | 34500 50110 |
G.Ba | 52810 45767 07407 91528 61584 66582 |
G.Tư | 8746 9746 0913 6900 |
G.Năm | 4650 9897 5864 8577 7718 6082 |
G.Sáu | 935 433 855 |
G.Bảy | 64 67 65 58 |
Hà Nội - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 0110 2810 6900 4650 | 8441 | 6582 6082 | 0913 433 | 1584 5864 64 7294 | 935 855 65 | 8746 9746 | 5767 7407 9897 8577 67 | 1528 7718 58 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|