Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 5KR13KR6KR 04630  | 
    
| G.Nhất | 57457  | 
    
| G.Nhì | 93913 76246  | 
    
| G.Ba | 45032 05246 37236 76460 98088 63220  | 
    
| G.Tư | 5104 2003 4835 4913  | 
    
| G.Năm | 0208 9530 8773 3869 1043 9264  | 
    
| G.Sáu | 044 638 417  | 
    
| G.Bảy | 56 64 38 59  | 
    
Hải Phòng - 19/06/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6460 3220 9530 4630  | 5032  | 3913 2003 4913 8773 1043  | 5104 9264 044 64  | 4835  | 6246 5246 7236 56  | 7457 417  | 8088 0208 638 38  | 3869 59  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 6KZ13KZ8KZ 51903  | 
    
| G.Nhất | 86977  | 
    
| G.Nhì | 82649 53855  | 
    
| G.Ba | 32984 31100 82680 69222 64046 38224  | 
    
| G.Tư | 2170 8108 4539 3246  | 
    
| G.Năm | 7734 5033 4448 0683 5654 3628  | 
    
| G.Sáu | 771 469 497  | 
    
| G.Bảy | 34 40 03 09  | 
    
Hải Phòng - 12/06/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1100 2680 2170 40  | 771  | 9222  | 5033 0683 03 1903  | 2984 8224 7734 5654 34  | 3855  | 4046 3246  | 6977 497  | 8108 4448 3628  | 2649 4539 469 09  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 7HG15HG11HG 79913  | 
    
| G.Nhất | 01136  | 
    
| G.Nhì | 98576 99322  | 
    
| G.Ba | 87720 51366 27226 99799 06602 23813  | 
    
| G.Tư | 3901 5400 3380 5847  | 
    
| G.Năm | 7642 6047 0638 3103 7653 3408  | 
    
| G.Sáu | 530 726 547  | 
    
| G.Bảy | 31 23 38 42  | 
    
Hải Phòng - 05/06/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7720 5400 3380 530  | 3901 31  | 9322 6602 7642 42  | 3813 3103 7653 23 9913  | 1136 8576 1366 7226 726  | 5847 6047 547  | 0638 3408 38  | 9799  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 1HR11HR13HR 97954  | 
    
| G.Nhất | 21263  | 
    
| G.Nhì | 33611 77358  | 
    
| G.Ba | 24654 20180 22497 07318 29057 10725  | 
    
| G.Tư | 8100 8878 8019 0483  | 
    
| G.Năm | 3556 8519 0831 9876 8636 1866  | 
    
| G.Sáu | 038 598 639  | 
    
| G.Bảy | 17 18 73 62  | 
    
Hải Phòng - 29/05/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0180 8100  | 3611 0831  | 62  | 1263 0483 73  | 4654 7954  | 0725  | 3556 9876 8636 1866  | 2497 9057 17  | 7358 7318 8878 038 598 18  | 8019 8519 639  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 1HZ7HZ14HZ 27298  | 
    
| G.Nhất | 91982  | 
    
| G.Nhì | 77118 97508  | 
    
| G.Ba | 77150 83797 45298 91081 28951 79440  | 
    
| G.Tư | 2982 1536 4939 6112  | 
    
| G.Năm | 9377 1367 8442 9625 1141 7384  | 
    
| G.Sáu | 826 398 337  | 
    
| G.Bảy | 78 93 87 66  | 
    
Hải Phòng - 22/05/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7150 9440  | 1081 8951 1141  | 1982 2982 6112 8442  | 93  | 7384  | 9625  | 1536 826 66  | 3797 9377 1367 337 87  | 7118 7508 5298 398 78 7298  | 4939  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 6GH3GH1GH 41795  | 
    
| G.Nhất | 53938  | 
    
| G.Nhì | 34631 73859  | 
    
| G.Ba | 29808 84717 38740 23469 96333 87101  | 
    
| G.Tư | 4712 9547 8931 9008  | 
    
| G.Năm | 3878 6707 6341 6761 9595 7341  | 
    
| G.Sáu | 237 407 256  | 
    
| G.Bảy | 93 79 22 73  | 
    
Hải Phòng - 15/05/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8740  | 4631 7101 8931 6341 6761 7341  | 4712 22  | 6333 93 73  | 9595 1795  | 256  | 4717 9547 6707 237 407  | 3938 9808 9008 3878  | 3859 3469 79  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 16 ngày ) 
					                      
                      58 ( 11 ngày ) 
					                      
                      15 ( 9 ngày ) 
					                      
                      96 ( 9 ngày ) 
					                      
                      42 ( 8 ngày ) 
					                      
                      25 ( 7 ngày ) 
					                      
                      78 ( 7 ngày ) 
					                      
                      88 ( 7 ngày ) 
					                      
                      93 ( 7 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 15 ngày ) 
					                      
                      81 ( 14 ngày ) 
					                      
                      07 ( 13 ngày ) 
					                      
                      45 ( 13 ngày ) 
					                      
                      89 ( 13 ngày ) 
					                      
                      29 ( 12 ngày ) 
					                      
                      40 ( 11 ngày ) 
					                      
                      85 ( 11 ngày ) 
					                      
                      52 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

