Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 5181614112620HP 95371  | 
    
| G.Nhất | 07286  | 
    
| G.Nhì | 23998 54295  | 
    
| G.Ba | 30927 81184 68459 29360 97671 18598  | 
    
| G.Tư | 3721 6102 6363 6756  | 
    
| G.Năm | 7582 1471 1256 7423 3322 6997  | 
    
| G.Sáu | 840 527 579  | 
    
| G.Bảy | 21 91 03 69  | 
    
Hải Phòng - 22/03/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
9360 840  | 7671 3721 1471 21 91 5371  | 6102 7582 3322  | 6363 7423 03  | 1184  | 4295  | 7286 6756 1256  | 0927 6997 527  | 3998 8598  | 8459 579 69  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 1513121972046HE 12334  | 
    
| G.Nhất | 51885  | 
    
| G.Nhì | 94341 78676  | 
    
| G.Ba | 86372 36161 53081 61157 25254 83626  | 
    
| G.Tư | 9449 7299 9594 3832  | 
    
| G.Năm | 0035 6600 7679 9485 8125 7951  | 
    
| G.Sáu | 784 939 809  | 
    
| G.Bảy | 91 02 59 66  | 
    
Hải Phòng - 15/03/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6600  | 4341 6161 3081 7951 91  | 6372 3832 02  | 5254 9594 784 2334  | 1885 0035 9485 8125  | 8676 3626 66  | 1157  | 9449 7299 7679 939 809 59  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 91371436516GX 71307  | 
    
| G.Nhất | 20243  | 
    
| G.Nhì | 17094 60989  | 
    
| G.Ba | 31527 92382 96787 36794 48482 77297  | 
    
| G.Tư | 5626 6650 0211 7778  | 
    
| G.Năm | 1022 8863 9869 7124 5225 1665  | 
    
| G.Sáu | 011 087 756  | 
    
| G.Bảy | 52 14 44 43  | 
    
Hải Phòng - 08/03/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6650  | 0211 011  | 2382 8482 1022 52  | 0243 8863 43  | 7094 6794 7124 14 44  | 5225 1665  | 5626 756  | 1527 6787 7297 087 1307  | 7778  | 0989 9869  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 18513103687GP 71961  | 
    
| G.Nhất | 83331  | 
    
| G.Nhì | 77826 34607  | 
    
| G.Ba | 42063 15142 67205 32829 72584 04871  | 
    
| G.Tư | 7471 1023 0796 5943  | 
    
| G.Năm | 6600 3416 2788 2153 6425 3770  | 
    
| G.Sáu | 386 092 940  | 
    
| G.Bảy | 21 23 65 46  | 
    
Hải Phòng - 01/03/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6600 3770 940  | 3331 4871 7471 21 1961  | 5142 092  | 2063 1023 5943 2153 23  | 2584  | 7205 6425 65  | 7826 0796 3416 386 46  | 4607  | 2788  | 2829  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 19214105111815GE 16053  | 
    
| G.Nhất | 88635  | 
    
| G.Nhì | 25337 63488  | 
    
| G.Ba | 59775 29439 27290 24040 82530 67189  | 
    
| G.Tư | 0547 6741 7941 7289  | 
    
| G.Năm | 7824 5469 8625 7168 1204 5983  | 
    
| G.Sáu | 308 973 820  | 
    
| G.Bảy | 79 00 93 45  | 
    
Hải Phòng - 23/02/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7290 4040 2530 820 00  | 6741 7941  | 5983 973 93 6053  | 7824 1204  | 8635 9775 8625 45  | 5337 0547  | 3488 7168 308  | 9439 7189 7289 5469 79  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 1311520191636FX 34864  | 
    
| G.Nhất | 00693  | 
    
| G.Nhì | 97331 18776  | 
    
| G.Ba | 56995 55805 26599 22435 58098 35835  | 
    
| G.Tư | 8683 1661 7450 8941  | 
    
| G.Năm | 8695 2954 6320 0276 2666 1431  | 
    
| G.Sáu | 720 634 467  | 
    
| G.Bảy | 98 29 58 84  | 
    
Hải Phòng - 16/02/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7450 6320 720  | 7331 1661 8941 1431  | 0693 8683  | 2954 634 84 4864  | 6995 5805 2435 5835 8695  | 8776 0276 2666  | 467  | 8098 98 58  | 6599 29  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

