Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - KQXS KH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
| Thứ tư | XSKH |
| 100N | 14 |
| 200N | 553 |
| 400N | 4192 1618 4918 |
| 1TR | 4411 |
| 3TR | 44197 90840 63074 68953 21795 92659 99317 |
| 10TR | 48060 12915 |
| 15TR | 67886 |
| 30TR | 05830 |
| 2Tỷ | 281977 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/11/25
| 0 | 5 | 53 59 53 | |
| 1 | 15 17 11 18 18 14 | 6 | 60 |
| 2 | 7 | 77 74 | |
| 3 | 30 | 8 | 86 |
| 4 | 40 | 9 | 97 95 92 |
Khánh Hòa - 26/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0840 8060 5830 | 4411 | 4192 | 553 8953 | 14 3074 | 1795 2915 | 7886 | 4197 9317 1977 | 1618 4918 | 2659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
| Chủ nhật | XSKH |
| 100N | 13 |
| 200N | 115 |
| 400N | 5768 9507 0282 |
| 1TR | 3054 |
| 3TR | 21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526 |
| 10TR | 01904 85150 |
| 15TR | 94144 |
| 30TR | 78244 |
| 2Tỷ | 384211 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/11/25
| 0 | 04 03 07 | 5 | 50 53 56 54 |
| 1 | 11 15 13 | 6 | 66 68 |
| 2 | 20 26 | 7 | |
| 3 | 8 | 82 | |
| 4 | 44 44 41 | 9 |
Khánh Hòa - 23/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7320 5150 | 8041 4211 | 0282 | 13 1453 8903 | 3054 1904 4144 8244 | 115 | 3066 5456 3526 | 9507 | 5768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
| Thứ tư | XSKH |
| 100N | 45 |
| 200N | 117 |
| 400N | 0342 7875 3707 |
| 1TR | 7026 |
| 3TR | 73087 96629 32605 97530 29756 09657 30333 |
| 10TR | 10475 51930 |
| 15TR | 35767 |
| 30TR | 67214 |
| 2Tỷ | 283708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/11/25
| 0 | 08 05 07 | 5 | 56 57 |
| 1 | 14 17 | 6 | 67 |
| 2 | 29 26 | 7 | 75 75 |
| 3 | 30 30 33 | 8 | 87 |
| 4 | 42 45 | 9 |
Khánh Hòa - 19/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 1930 | 0342 | 0333 | 7214 | 45 7875 2605 0475 | 7026 9756 | 117 3707 3087 9657 5767 | 3708 | 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
| Chủ nhật | XSKH |
| 100N | 33 |
| 200N | 655 |
| 400N | 6264 3701 3378 |
| 1TR | 0564 |
| 3TR | 17944 03970 23949 39166 36069 96389 69672 |
| 10TR | 88178 87811 |
| 15TR | 64505 |
| 30TR | 88967 |
| 2Tỷ | 657743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/11/25
| 0 | 05 01 | 5 | 55 |
| 1 | 11 | 6 | 67 66 69 64 64 |
| 2 | 7 | 78 70 72 78 | |
| 3 | 33 | 8 | 89 |
| 4 | 43 44 49 | 9 |
Khánh Hòa - 16/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3970 | 3701 7811 | 9672 | 33 7743 | 6264 0564 7944 | 655 4505 | 9166 | 8967 | 3378 8178 | 3949 6069 6389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
| Thứ tư | XSKH |
| 100N | 99 |
| 200N | 303 |
| 400N | 3720 7830 4240 |
| 1TR | 3768 |
| 3TR | 42269 31668 49852 45786 26458 38739 90102 |
| 10TR | 56105 92723 |
| 15TR | 86092 |
| 30TR | 08581 |
| 2Tỷ | 525928 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/11/25
| 0 | 05 02 03 | 5 | 52 58 |
| 1 | 6 | 69 68 68 | |
| 2 | 28 23 20 | 7 | |
| 3 | 39 30 | 8 | 81 86 |
| 4 | 40 | 9 | 92 99 |
Khánh Hòa - 12/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 7830 4240 | 8581 | 9852 0102 6092 | 303 2723 | 6105 | 5786 | 3768 1668 6458 5928 | 99 2269 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
| Chủ nhật | XSKH |
| 100N | 90 |
| 200N | 869 |
| 400N | 9788 6817 3536 |
| 1TR | 1392 |
| 3TR | 82879 75076 14242 59557 05318 78013 05057 |
| 10TR | 46338 52021 |
| 15TR | 33441 |
| 30TR | 90315 |
| 2Tỷ | 405762 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/11/25
| 0 | 5 | 57 57 | |
| 1 | 15 18 13 17 | 6 | 62 69 |
| 2 | 21 | 7 | 79 76 |
| 3 | 38 36 | 8 | 88 |
| 4 | 41 42 | 9 | 92 90 |
Khánh Hòa - 09/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 2021 3441 | 1392 4242 5762 | 8013 | 0315 | 3536 5076 | 6817 9557 5057 | 9788 5318 6338 | 869 2879 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
15 ( 13 ngày )
14 ( 12 ngày )
64 ( 11 ngày )
61 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
89 ( 7 ngày )
10 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
80 ( 20 ngày )
22 ( 19 ngày )
57 ( 12 ngày )
98 ( 11 ngày )
02 ( 10 ngày )
06 ( 10 ngày )
13 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
71 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
|
