Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - KQXS KT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 92 |
200N | 347 |
400N | 6718 3388 8089 |
1TR | 9640 |
3TR | 05620 32312 97156 37883 53386 75457 74041 |
10TR | 24071 78303 |
15TR | 21922 |
30TR | 39037 |
2Tỷ | 846473 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 09/10/22
0 | 03 | 5 | 56 57 |
1 | 12 18 | 6 | |
2 | 22 20 | 7 | 73 71 |
3 | 37 | 8 | 83 86 88 89 |
4 | 41 40 47 | 9 | 92 |
Kon Tum - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 5620 | 4041 4071 | 92 2312 1922 | 7883 8303 6473 | 7156 3386 | 347 5457 9037 | 6718 3388 | 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 00 |
200N | 673 |
400N | 7349 7745 7457 |
1TR | 1603 |
3TR | 15391 06159 95430 36402 05978 60909 50411 |
10TR | 30037 36924 |
15TR | 04376 |
30TR | 69922 |
2Tỷ | 597297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 02/10/22
0 | 02 09 03 00 | 5 | 59 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 22 24 | 7 | 76 78 73 |
3 | 37 30 | 8 | |
4 | 49 45 | 9 | 97 91 |
Kon Tum - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 5430 | 5391 0411 | 6402 9922 | 673 1603 | 6924 | 7745 | 4376 | 7457 0037 7297 | 5978 | 7349 6159 0909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 73 |
200N | 411 |
400N | 0020 5285 4426 |
1TR | 2952 |
3TR | 55184 72536 68939 48565 87837 54755 24767 |
10TR | 68152 89797 |
15TR | 03126 |
30TR | 89579 |
2Tỷ | 462073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 25/09/22
0 | 5 | 52 55 52 | |
1 | 11 | 6 | 65 67 |
2 | 26 20 26 | 7 | 73 79 73 |
3 | 36 39 37 | 8 | 84 85 |
4 | 9 | 97 |
Kon Tum - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 | 411 | 2952 8152 | 73 2073 | 5184 | 5285 8565 4755 | 4426 2536 3126 | 7837 4767 9797 | 8939 9579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 67 |
200N | 135 |
400N | 5138 2905 2572 |
1TR | 2434 |
3TR | 45737 24475 43411 72599 31175 71375 87221 |
10TR | 50558 24645 |
15TR | 34165 |
30TR | 43330 |
2Tỷ | 936186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 18/09/22
0 | 05 | 5 | 58 |
1 | 11 | 6 | 65 67 |
2 | 21 | 7 | 75 75 75 72 |
3 | 30 37 34 38 35 | 8 | 86 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Kon Tum - 18/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3330 | 3411 7221 | 2572 | 2434 | 135 2905 4475 1175 1375 4645 4165 | 6186 | 67 5737 | 5138 0558 | 2599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 23 |
200N | 413 |
400N | 2475 1189 9859 |
1TR | 1760 |
3TR | 59283 48788 21207 65383 23798 90214 26875 |
10TR | 72832 50804 |
15TR | 64780 |
30TR | 87949 |
2Tỷ | 262411 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/09/22
0 | 04 07 | 5 | 59 |
1 | 11 14 13 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | 75 75 |
3 | 32 | 8 | 80 83 88 83 89 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Kon Tum - 11/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 4780 | 2411 | 2832 | 23 413 9283 5383 | 0214 0804 | 2475 6875 | 1207 | 8788 3798 | 1189 9859 7949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 21 |
200N | 986 |
400N | 2357 1945 9322 |
1TR | 3017 |
3TR | 62775 96410 24383 22172 55021 22513 62750 |
10TR | 09833 40301 |
15TR | 74588 |
30TR | 17056 |
2Tỷ | 367422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 04/09/22
0 | 01 | 5 | 56 50 57 |
1 | 10 13 17 | 6 | |
2 | 22 21 22 21 | 7 | 75 72 |
3 | 33 | 8 | 88 83 86 |
4 | 45 | 9 |
Kon Tum - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 2750 | 21 5021 0301 | 9322 2172 7422 | 4383 2513 9833 | 1945 2775 | 986 7056 | 2357 3017 | 4588 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|