Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - KQXS KT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 41 |
200N | 444 |
400N | 7917 8701 4825 |
1TR | 7719 |
3TR | 87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 |
10TR | 90475 00503 |
15TR | 13999 |
30TR | 04623 |
2Tỷ | 550576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 22/05/22
0 | 03 00 01 | 5 | |
1 | 10 19 17 | 6 | |
2 | 23 26 25 | 7 | 76 75 79 72 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 44 41 | 9 | 99 95 |
Kon Tum - 22/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 4910 3000 | 41 8701 | 0072 | 0503 4623 | 444 | 4825 7595 0475 | 5026 0576 | 7917 | 7719 8979 3999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 71 |
200N | 099 |
400N | 9521 9938 2196 |
1TR | 8404 |
3TR | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 |
10TR | 97458 55976 |
15TR | 33296 |
30TR | 77492 |
2Tỷ | 030613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 15/05/22
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 13 | 6 | 63 61 |
2 | 21 | 7 | 76 71 |
3 | 36 35 38 | 8 | 84 82 |
4 | 47 | 9 | 92 96 96 99 |
Kon Tum - 15/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 9521 6661 | 7282 7492 | 9963 0613 | 8404 1384 | 0235 | 2196 3436 5976 3296 | 2147 | 9938 7458 | 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 72 |
200N | 032 |
400N | 9281 0641 6200 |
1TR | 4363 |
3TR | 30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 |
10TR | 45125 27697 |
15TR | 52295 |
30TR | 67845 |
2Tỷ | 266873 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 08/05/22
0 | 00 | 5 | 53 59 51 50 |
1 | 6 | 65 63 | |
2 | 25 | 7 | 73 75 72 |
3 | 32 | 8 | 87 81 |
4 | 45 41 | 9 | 95 97 |
Kon Tum - 08/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 9250 | 9281 0641 1251 | 72 032 | 4363 0553 6873 | 5465 4675 5125 2295 7845 | 0287 7697 | 4359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 11 |
200N | 691 |
400N | 9796 5332 5602 |
1TR | 5711 |
3TR | 95886 69450 59867 68197 67145 38652 26698 |
10TR | 03931 92293 |
15TR | 41115 |
30TR | 97109 |
2Tỷ | 801944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 01/05/22
0 | 09 02 | 5 | 50 52 |
1 | 15 11 11 | 6 | 67 |
2 | 7 | ||
3 | 31 32 | 8 | 86 |
4 | 44 45 | 9 | 93 97 98 96 91 |
Kon Tum - 01/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 | 11 691 5711 3931 | 5332 5602 8652 | 2293 | 1944 | 7145 1115 | 9796 5886 | 9867 8197 | 6698 | 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 93 |
200N | 657 |
400N | 6695 1257 4117 |
1TR | 5117 |
3TR | 38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271 |
10TR | 20449 02165 |
15TR | 08401 |
30TR | 80843 |
2Tỷ | 572209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 24/04/22
0 | 09 01 | 5 | 57 57 |
1 | 17 17 | 6 | 65 68 |
2 | 7 | 75 71 | |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 43 49 41 | 9 | 98 95 93 |
Kon Tum - 24/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5141 1271 8401 | 93 3433 0843 | 6695 7475 2165 | 657 1257 4117 5117 | 8498 7488 9568 | 0449 2209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 25 |
200N | 515 |
400N | 3036 9519 8010 |
1TR | 1787 |
3TR | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 |
10TR | 80619 25556 |
15TR | 58735 |
30TR | 35299 |
2Tỷ | 639568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 17/04/22
0 | 5 | 56 59 | |
1 | 19 19 10 15 | 6 | 68 61 |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 35 37 37 36 | 8 | 87 |
4 | 42 | 9 | 99 97 |
Kon Tum - 17/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8010 | 8061 | 9842 7172 | 25 515 8735 | 3036 5556 | 1787 8837 1597 9637 | 9568 | 9519 0259 0619 5299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|