Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 54 |
200N | 946 |
400N | 1173 9269 3415 |
1TR | 7425 |
3TR | 47472 25983 49878 73653 77903 81529 66421 |
10TR | 69570 06116 |
15TR | 86362 |
30TR | 36020 |
2Tỷ | 341124 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/03/15
0 | 03 | 5 | 53 54 |
1 | 16 15 | 6 | 62 69 |
2 | 24 20 29 21 25 | 7 | 70 72 78 73 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 46 | 9 |
Ninh Thuận - 13/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9570 6020 | 6421 | 7472 6362 | 1173 5983 3653 7903 | 54 1124 | 3415 7425 | 946 6116 | 9878 | 9269 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 74 |
200N | 535 |
400N | 1569 3768 8944 |
1TR | 4080 |
3TR | 34369 08101 58768 29134 11741 88815 71409 |
10TR | 32872 65048 |
15TR | 42887 |
30TR | 68130 |
2Tỷ | 094115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/03/15
0 | 01 09 | 5 | |
1 | 15 15 | 6 | 69 68 69 68 |
2 | 7 | 72 74 | |
3 | 30 34 35 | 8 | 87 80 |
4 | 48 41 44 | 9 |
Ninh Thuận - 06/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4080 8130 | 8101 1741 | 2872 | 74 8944 9134 | 535 8815 4115 | 2887 | 3768 8768 5048 | 1569 4369 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 36 |
200N | 184 |
400N | 2833 3597 4716 |
1TR | 8498 |
3TR | 14151 18598 45051 69209 67971 68702 29957 |
10TR | 31838 93467 |
15TR | 48266 |
30TR | 55508 |
2Tỷ | 472111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 27/02/15
0 | 08 09 02 | 5 | 51 51 57 |
1 | 11 16 | 6 | 66 67 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 38 33 36 | 8 | 84 |
4 | 9 | 98 98 97 |
Ninh Thuận - 27/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4151 5051 7971 2111 | 8702 | 2833 | 184 | 36 4716 8266 | 3597 9957 3467 | 8498 8598 1838 5508 | 9209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 30 |
200N | 100 |
400N | 0862 1118 8940 |
1TR | 8190 |
3TR | 79554 12650 34398 53970 30531 71734 07500 |
10TR | 07194 55720 |
15TR | 88867 |
30TR | 51705 |
2Tỷ | 029543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 20/02/15
0 | 05 00 00 | 5 | 54 50 |
1 | 18 | 6 | 67 62 |
2 | 20 | 7 | 70 |
3 | 31 34 30 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 | 94 98 90 |
Ninh Thuận - 20/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 100 8940 8190 2650 3970 7500 5720 | 0531 | 0862 | 9543 | 9554 1734 7194 | 1705 | 8867 | 1118 4398 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 08 |
200N | 271 |
400N | 8076 5065 4408 |
1TR | 0606 |
3TR | 85554 78913 97510 98702 66195 70329 36130 |
10TR | 24867 82392 |
15TR | 56987 |
30TR | 38625 |
2Tỷ | 699308 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/02/15
0 | 08 02 06 08 08 | 5 | 54 |
1 | 13 10 | 6 | 67 65 |
2 | 25 29 | 7 | 76 71 |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 9 | 92 95 |
Ninh Thuận - 13/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 6130 | 271 | 8702 2392 | 8913 | 5554 | 5065 6195 8625 | 8076 0606 | 4867 6987 | 08 4408 9308 | 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 49 |
200N | 908 |
400N | 6358 5406 4991 |
1TR | 9735 |
3TR | 68049 02941 92623 99409 49899 80713 68104 |
10TR | 53237 94620 |
15TR | 69161 |
30TR | 75568 |
2Tỷ | 649608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/02/15
0 | 08 09 04 06 08 | 5 | 58 |
1 | 13 | 6 | 68 61 |
2 | 20 23 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | |
4 | 49 41 49 | 9 | 99 91 |
Ninh Thuận - 06/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 | 4991 2941 9161 | 2623 0713 | 8104 | 9735 | 5406 | 3237 | 908 6358 5568 9608 | 49 8049 9409 9899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|