Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 14 |
200N | 522 |
400N | 3638 0939 3035 |
1TR | 5095 |
3TR | 52689 13371 76562 77343 49693 15858 36402 |
10TR | 57807 35819 |
15TR | 34892 |
30TR | 17842 |
2Tỷ | 962503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/11/15
0 | 03 07 02 | 5 | 58 |
1 | 19 14 | 6 | 62 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 38 39 35 | 8 | 89 |
4 | 42 43 | 9 | 92 93 95 |
Ninh Thuận - 13/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3371 | 522 6562 6402 4892 7842 | 7343 9693 2503 | 14 | 3035 5095 | 7807 | 3638 5858 | 0939 2689 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 70 |
200N | 007 |
400N | 6972 3084 1658 |
1TR | 8084 |
3TR | 89331 45742 94038 07894 21924 96835 95838 |
10TR | 42440 27991 |
15TR | 43725 |
30TR | 07046 |
2Tỷ | 678966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/11/15
0 | 07 | 5 | 58 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 25 24 | 7 | 72 70 |
3 | 31 38 35 38 | 8 | 84 84 |
4 | 46 40 42 | 9 | 91 94 |
Ninh Thuận - 06/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 2440 | 9331 7991 | 6972 5742 | 3084 8084 7894 1924 | 6835 3725 | 7046 8966 | 007 | 1658 4038 5838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 81 |
200N | 919 |
400N | 0643 2199 2917 |
1TR | 2803 |
3TR | 22272 28297 10956 72491 35682 47819 53594 |
10TR | 20718 87077 |
15TR | 44776 |
30TR | 87557 |
2Tỷ | 029190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 30/10/15
0 | 03 | 5 | 57 56 |
1 | 18 19 17 19 | 6 | |
2 | 7 | 76 77 72 | |
3 | 8 | 82 81 | |
4 | 43 | 9 | 90 97 91 94 99 |
Ninh Thuận - 30/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9190 | 81 2491 | 2272 5682 | 0643 2803 | 3594 | 0956 4776 | 2917 8297 7077 7557 | 0718 | 919 2199 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 67 |
200N | 056 |
400N | 5873 1777 1283 |
1TR | 0792 |
3TR | 76510 88988 45748 61837 33788 67107 99127 |
10TR | 99334 08328 |
15TR | 86611 |
30TR | 11614 |
2Tỷ | 608407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/10/15
0 | 07 07 | 5 | 56 |
1 | 14 11 10 | 6 | 67 |
2 | 28 27 | 7 | 73 77 |
3 | 34 37 | 8 | 88 88 83 |
4 | 48 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 23/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6510 | 6611 | 0792 | 5873 1283 | 9334 1614 | 056 | 67 1777 1837 7107 9127 8407 | 8988 5748 3788 8328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 13 |
200N | 119 |
400N | 4451 8925 8858 |
1TR | 3551 |
3TR | 00271 26587 27148 36901 31428 59420 55527 |
10TR | 60032 39162 |
15TR | 34151 |
30TR | 78630 |
2Tỷ | 871445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/10/15
0 | 01 | 5 | 51 51 51 58 |
1 | 19 13 | 6 | 62 |
2 | 28 20 27 25 | 7 | 71 |
3 | 30 32 | 8 | 87 |
4 | 45 48 | 9 |
Ninh Thuận - 16/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 8630 | 4451 3551 0271 6901 4151 | 0032 9162 | 13 | 8925 1445 | 6587 5527 | 8858 7148 1428 | 119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 74 |
200N | 275 |
400N | 7646 2923 1826 |
1TR | 9441 |
3TR | 64438 54563 66516 91164 10397 71951 32899 |
10TR | 87668 13039 |
15TR | 97764 |
30TR | 05903 |
2Tỷ | 931956 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/10/15
0 | 03 | 5 | 56 51 |
1 | 16 | 6 | 64 68 63 64 |
2 | 23 26 | 7 | 75 74 |
3 | 39 38 | 8 | |
4 | 41 46 | 9 | 97 99 |
Ninh Thuận - 09/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9441 1951 | 2923 4563 5903 | 74 1164 7764 | 275 | 7646 1826 6516 1956 | 0397 | 4438 7668 | 2899 3039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|