Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 05 |
200N | 713 |
400N | 2578 1783 5488 |
1TR | 5595 |
3TR | 16308 34685 48116 53597 71893 55826 49037 |
10TR | 53216 00627 |
15TR | 28102 |
30TR | 01426 |
2Tỷ | 117918 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/05/15
0 | 02 08 05 | 5 | |
1 | 18 16 16 13 | 6 | |
2 | 26 27 26 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 85 83 88 |
4 | 9 | 97 93 95 |
Ninh Thuận - 22/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8102 | 713 1783 1893 | 05 5595 4685 | 8116 5826 3216 1426 | 3597 9037 0627 | 2578 5488 6308 7918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 19 |
200N | 854 |
400N | 9314 1538 0394 |
1TR | 7497 |
3TR | 25757 23889 30590 13385 88243 44524 35028 |
10TR | 66719 67306 |
15TR | 26236 |
30TR | 54373 |
2Tỷ | 429942 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/05/15
0 | 06 | 5 | 57 54 |
1 | 19 14 19 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 73 |
3 | 36 38 | 8 | 89 85 |
4 | 42 43 | 9 | 90 97 94 |
Ninh Thuận - 15/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 | 9942 | 8243 4373 | 854 9314 0394 4524 | 3385 | 7306 6236 | 7497 5757 | 1538 5028 | 19 3889 6719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 15 |
200N | 044 |
400N | 4325 1689 5846 |
1TR | 8149 |
3TR | 96775 59924 91827 01718 97808 00050 41245 |
10TR | 21271 97763 |
15TR | 84629 |
30TR | 92437 |
2Tỷ | 568037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 08/05/15
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 18 15 | 6 | 63 |
2 | 29 24 27 25 | 7 | 71 75 |
3 | 37 37 | 8 | 89 |
4 | 45 49 46 44 | 9 |
Ninh Thuận - 08/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 | 1271 | 7763 | 044 9924 | 15 4325 6775 1245 | 5846 | 1827 2437 8037 | 1718 7808 | 1689 8149 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 37 |
200N | 509 |
400N | 5712 9259 9940 |
1TR | 8718 |
3TR | 50322 22937 27665 83903 87005 16511 91564 |
10TR | 59169 49483 |
15TR | 46175 |
30TR | 83136 |
2Tỷ | 830548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 01/05/15
0 | 03 05 09 | 5 | 59 |
1 | 11 18 12 | 6 | 69 65 64 |
2 | 22 | 7 | 75 |
3 | 36 37 37 | 8 | 83 |
4 | 48 40 | 9 |
Ninh Thuận - 01/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 | 6511 | 5712 0322 | 3903 9483 | 1564 | 7665 7005 6175 | 3136 | 37 2937 | 8718 0548 | 509 9259 9169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 34 |
200N | 051 |
400N | 7941 9402 8438 |
1TR | 9196 |
3TR | 80562 35132 87347 86589 62652 84204 22526 |
10TR | 44806 01527 |
15TR | 61257 |
30TR | 97553 |
2Tỷ | 628622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 24/04/15
0 | 06 04 02 | 5 | 53 57 52 51 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 22 27 26 | 7 | |
3 | 32 38 34 | 8 | 89 |
4 | 47 41 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 24/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
051 7941 | 9402 0562 5132 2652 8622 | 7553 | 34 4204 | 9196 2526 4806 | 7347 1527 1257 | 8438 | 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 10 |
200N | 820 |
400N | 4068 9146 5016 |
1TR | 1005 |
3TR | 56329 82181 21442 03435 87293 39083 76412 |
10TR | 64905 21527 |
15TR | 37723 |
30TR | 24735 |
2Tỷ | 660334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/04/15
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 12 16 10 | 6 | 68 |
2 | 23 27 29 20 | 7 | |
3 | 34 35 35 | 8 | 81 83 |
4 | 42 46 | 9 | 93 |
Ninh Thuận - 17/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 820 | 2181 | 1442 6412 | 7293 9083 7723 | 0334 | 1005 3435 4905 4735 | 9146 5016 | 1527 | 4068 | 6329 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|