Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 97 |
200N | 024 |
400N | 9376 8375 4806 |
1TR | 1425 |
3TR | 85717 06610 68061 24179 27617 35573 40614 |
10TR | 16759 42772 |
15TR | 98217 |
30TR | 86276 |
2Tỷ | 297436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 24/10/14
0 | 06 | 5 | 59 |
1 | 17 17 10 17 14 | 6 | 61 |
2 | 25 24 | 7 | 76 72 79 73 76 75 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 9 | 97 |
Ninh Thuận - 24/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 | 8061 | 2772 | 5573 | 024 0614 | 8375 1425 | 9376 4806 6276 7436 | 97 5717 7617 8217 | 4179 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 90 |
200N | 921 |
400N | 9103 8641 3723 |
1TR | 8000 |
3TR | 40700 65271 74316 83013 47391 36945 49118 |
10TR | 90162 97875 |
15TR | 63046 |
30TR | 60827 |
2Tỷ | 054808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/10/14
0 | 08 00 00 03 | 5 | |
1 | 16 13 18 | 6 | 62 |
2 | 27 23 21 | 7 | 75 71 |
3 | 8 | ||
4 | 46 45 41 | 9 | 91 90 |
Ninh Thuận - 17/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8000 0700 | 921 8641 5271 7391 | 0162 | 9103 3723 3013 | 6945 7875 | 4316 3046 | 0827 | 9118 4808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 25 |
200N | 841 |
400N | 4708 9586 5695 |
1TR | 4679 |
3TR | 93579 63140 66085 55910 84035 87317 26235 |
10TR | 11529 96086 |
15TR | 40662 |
30TR | 16539 |
2Tỷ | 019165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 10/10/14
0 | 08 | 5 | |
1 | 10 17 | 6 | 65 62 |
2 | 29 25 | 7 | 79 79 |
3 | 39 35 35 | 8 | 86 85 86 |
4 | 40 41 | 9 | 95 |
Ninh Thuận - 10/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 5910 | 841 | 0662 | 25 5695 6085 4035 6235 9165 | 9586 6086 | 7317 | 4708 | 4679 3579 1529 6539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 87 |
200N | 157 |
400N | 6711 3693 4214 |
1TR | 3409 |
3TR | 65601 95774 10242 01172 30506 83093 81848 |
10TR | 30597 31654 |
15TR | 85800 |
30TR | 99224 |
2Tỷ | 544282 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 03/10/14
0 | 00 01 06 09 | 5 | 54 57 |
1 | 11 14 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 74 72 |
3 | 8 | 82 87 | |
4 | 42 48 | 9 | 97 93 93 |
Ninh Thuận - 03/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 | 6711 5601 | 0242 1172 4282 | 3693 3093 | 4214 5774 1654 9224 | 0506 | 87 157 0597 | 1848 | 3409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 73 |
200N | 590 |
400N | 9749 4249 2312 |
1TR | 0872 |
3TR | 57802 35853 45420 45134 22361 76177 24868 |
10TR | 71354 29774 |
15TR | 83254 |
30TR | 08849 |
2Tỷ | 027149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 26/09/14
0 | 02 | 5 | 54 54 53 |
1 | 12 | 6 | 61 68 |
2 | 20 | 7 | 74 77 72 73 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 49 49 49 49 | 9 | 90 |
Ninh Thuận - 26/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 5420 | 2361 | 2312 0872 7802 | 73 5853 | 5134 1354 9774 3254 | 6177 | 4868 | 9749 4249 8849 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 70 |
200N | 028 |
400N | 6520 5998 0971 |
1TR | 1743 |
3TR | 43285 28323 86088 84659 61695 56779 12120 |
10TR | 77358 26795 |
15TR | 41208 |
30TR | 11851 |
2Tỷ | 942138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 19/09/14
0 | 08 | 5 | 51 58 59 |
1 | 6 | ||
2 | 23 20 20 28 | 7 | 79 71 70 |
3 | 38 | 8 | 85 88 |
4 | 43 | 9 | 95 95 98 |
Ninh Thuận - 19/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 6520 2120 | 0971 1851 | 1743 8323 | 3285 1695 6795 | 028 5998 6088 7358 1208 2138 | 4659 6779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|