Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
| Thứ sáu | XSNT |
| 100N | 73 |
| 200N | 590 |
| 400N | 9749 4249 2312 |
| 1TR | 0872 |
| 3TR | 57802 35853 45420 45134 22361 76177 24868 |
| 10TR | 71354 29774 |
| 15TR | 83254 |
| 30TR | 08849 |
| 2Tỷ | 027149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 26/09/14
| 0 | 02 | 5 | 54 54 53 |
| 1 | 12 | 6 | 61 68 |
| 2 | 20 | 7 | 74 77 72 73 |
| 3 | 34 | 8 | |
| 4 | 49 49 49 49 | 9 | 90 |
Ninh Thuận - 26/09/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 5420 | 2361 | 2312 0872 7802 | 73 5853 | 5134 1354 9774 3254 | 6177 | 4868 | 9749 4249 8849 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
| Thứ sáu | XSNT |
| 100N | 70 |
| 200N | 028 |
| 400N | 6520 5998 0971 |
| 1TR | 1743 |
| 3TR | 43285 28323 86088 84659 61695 56779 12120 |
| 10TR | 77358 26795 |
| 15TR | 41208 |
| 30TR | 11851 |
| 2Tỷ | 942138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 19/09/14
| 0 | 08 | 5 | 51 58 59 |
| 1 | 6 | ||
| 2 | 23 20 20 28 | 7 | 79 71 70 |
| 3 | 38 | 8 | 85 88 |
| 4 | 43 | 9 | 95 95 98 |
Ninh Thuận - 19/09/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 6520 2120 | 0971 1851 | 1743 8323 | 3285 1695 6795 | 028 5998 6088 7358 1208 2138 | 4659 6779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
| Thứ sáu | XSNT |
| 100N | 82 |
| 200N | 233 |
| 400N | 0302 2477 4060 |
| 1TR | 5210 |
| 3TR | 87465 85762 80633 78763 75094 19960 47200 |
| 10TR | 59691 31280 |
| 15TR | 77498 |
| 30TR | 61612 |
| 2Tỷ | 111782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 12/09/14
| 0 | 00 02 | 5 | |
| 1 | 12 10 | 6 | 65 62 63 60 60 |
| 2 | 7 | 77 | |
| 3 | 33 33 | 8 | 82 80 82 |
| 4 | 9 | 98 91 94 |
Ninh Thuận - 12/09/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4060 5210 9960 7200 1280 | 9691 | 82 0302 5762 1612 1782 | 233 0633 8763 | 5094 | 7465 | 2477 | 7498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
| Thứ sáu | XSNT |
| 100N | 08 |
| 200N | 861 |
| 400N | 0340 2515 5926 |
| 1TR | 9610 |
| 3TR | 28772 01691 92210 07699 86050 65462 14477 |
| 10TR | 42867 94771 |
| 15TR | 03230 |
| 30TR | 56007 |
| 2Tỷ | 199559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 05/09/14
| 0 | 07 08 | 5 | 59 50 |
| 1 | 10 10 15 | 6 | 67 62 61 |
| 2 | 26 | 7 | 71 72 77 |
| 3 | 30 | 8 | |
| 4 | 40 | 9 | 91 99 |
Ninh Thuận - 05/09/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 9610 2210 6050 3230 | 861 1691 4771 | 8772 5462 | 2515 | 5926 | 4477 2867 6007 | 08 | 7699 9559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
| Thứ sáu | XSNT |
| 100N | 22 |
| 200N | 749 |
| 400N | 9471 5817 8024 |
| 1TR | 0651 |
| 3TR | 84937 47227 00337 54809 38578 51125 71486 |
| 10TR | 09973 09213 |
| 15TR | 67012 |
| 30TR | 76722 |
| 2Tỷ | 219434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 29/08/14
| 0 | 09 | 5 | 51 |
| 1 | 12 13 17 | 6 | |
| 2 | 22 27 25 24 22 | 7 | 73 78 71 |
| 3 | 34 37 37 | 8 | 86 |
| 4 | 49 | 9 |
Ninh Thuận - 29/08/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9471 0651 | 22 7012 6722 | 9973 9213 | 8024 9434 | 1125 | 1486 | 5817 4937 7227 0337 | 8578 | 749 4809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
| Thứ sáu | XSNT |
| 100N | 59 |
| 200N | 383 |
| 400N | 2487 8305 7888 |
| 1TR | 8042 |
| 3TR | 92723 63759 13504 77178 31916 87716 48079 |
| 10TR | 24922 58930 |
| 15TR | 23867 |
| 30TR | 86855 |
| 2Tỷ | 644543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/08/14
| 0 | 04 05 | 5 | 55 59 59 |
| 1 | 16 16 | 6 | 67 |
| 2 | 22 23 | 7 | 78 79 |
| 3 | 30 | 8 | 87 88 83 |
| 4 | 43 42 | 9 |
Ninh Thuận - 22/08/14
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 | 8042 4922 | 383 2723 4543 | 3504 | 8305 6855 | 1916 7716 | 2487 3867 | 7888 7178 | 59 3759 8079 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 11 ngày )
99 ( 11 ngày )
35 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
24 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 17 ngày )
20 ( 12 ngày )
54 ( 12 ngày )
09 ( 11 ngày )
21 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|
