Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 68 |
200N | 598 |
400N | 3103 4374 9844 |
1TR | 3928 |
3TR | 53810 94747 05626 77888 03963 96771 76879 |
10TR | 34561 95543 |
15TR | 28488 |
30TR | 98485 |
2Tỷ | 774831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 30/01/15
0 | 03 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 61 63 68 |
2 | 26 28 | 7 | 71 79 74 |
3 | 31 | 8 | 85 88 88 |
4 | 43 47 44 | 9 | 98 |
Ninh Thuận - 30/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 | 6771 4561 4831 | 3103 3963 5543 | 4374 9844 | 8485 | 5626 | 4747 | 68 598 3928 7888 8488 | 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 53 |
200N | 330 |
400N | 5276 7935 5144 |
1TR | 8027 |
3TR | 19955 19539 62349 22456 61249 00640 86895 |
10TR | 19542 51556 |
15TR | 81128 |
30TR | 49125 |
2Tỷ | 107122 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/01/15
0 | 5 | 56 55 56 53 | |
1 | 6 | ||
2 | 22 25 28 27 | 7 | 76 |
3 | 39 35 30 | 8 | |
4 | 42 49 49 40 44 | 9 | 95 |
Ninh Thuận - 23/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 0640 | 9542 7122 | 53 | 5144 | 7935 9955 6895 9125 | 5276 2456 1556 | 8027 | 1128 | 9539 2349 1249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 82 |
200N | 414 |
400N | 7424 4314 1556 |
1TR | 8058 |
3TR | 70238 73129 83058 19711 73263 72761 63985 |
10TR | 03975 10151 |
15TR | 87690 |
30TR | 64846 |
2Tỷ | 510916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/01/15
0 | 5 | 51 58 58 56 | |
1 | 16 11 14 14 | 6 | 63 61 |
2 | 29 24 | 7 | 75 |
3 | 38 | 8 | 85 82 |
4 | 46 | 9 | 90 |
Ninh Thuận - 16/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 | 9711 2761 0151 | 82 | 3263 | 414 7424 4314 | 3985 3975 | 1556 4846 0916 | 8058 0238 3058 | 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 29 |
200N | 977 |
400N | 9612 3865 4486 |
1TR | 7991 |
3TR | 01983 18722 14458 51327 18915 21828 50787 |
10TR | 23558 76559 |
15TR | 14728 |
30TR | 17686 |
2Tỷ | 148968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/01/15
0 | 5 | 58 59 58 | |
1 | 15 12 | 6 | 68 65 |
2 | 28 22 27 28 29 | 7 | 77 |
3 | 8 | 86 83 87 86 | |
4 | 9 | 91 |
Ninh Thuận - 09/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7991 | 9612 8722 | 1983 | 3865 8915 | 4486 7686 | 977 1327 0787 | 4458 1828 3558 4728 8968 | 29 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 39 |
200N | 676 |
400N | 9436 2846 2134 |
1TR | 8892 |
3TR | 45203 40686 51021 04794 55857 96623 33954 |
10TR | 96745 22589 |
15TR | 50371 |
30TR | 07140 |
2Tỷ | 410503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 02/01/15
0 | 03 03 | 5 | 57 54 |
1 | 6 | ||
2 | 21 23 | 7 | 71 76 |
3 | 36 34 39 | 8 | 89 86 |
4 | 40 45 46 | 9 | 94 92 |
Ninh Thuận - 02/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7140 | 1021 0371 | 8892 | 5203 6623 0503 | 2134 4794 3954 | 6745 | 676 9436 2846 0686 | 5857 | 39 2589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 88 |
200N | 844 |
400N | 9804 3523 9294 |
1TR | 4348 |
3TR | 61108 47832 69237 44501 76487 52029 45596 |
10TR | 22546 78866 |
15TR | 03936 |
30TR | 39710 |
2Tỷ | 299596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 26/12/14
0 | 08 01 04 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 66 |
2 | 29 23 | 7 | |
3 | 36 32 37 | 8 | 87 88 |
4 | 46 48 44 | 9 | 96 96 94 |
Ninh Thuận - 26/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 | 4501 | 7832 | 3523 | 844 9804 9294 | 5596 2546 8866 3936 9596 | 9237 6487 | 88 4348 1108 | 2029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|